ĐÀ LẠT In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " ĐÀ LẠT " in English? SAdjectiveNounđà lạtda latđà lạtðà lạtdalatđà lạtđà lạtgracisce

Examples of using Đà lạt in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi yêu Đà Lạt mỗi mùa.I love culottes in every season.Đà Lạt có bao nhiêu loài hoa?How many flowers in Dalat?Thưởng thức bữa sáng tại Đà Lạt.Enjoying breakfast at Threlkeld.Cà phê xuất xứ Đà Lạt- Việt Nam.Coffee sourced from Da Lat- Vietnam.Từ đây bạn có thể ngắm cả Đà Lạt.From here you can see all of Claunch.Combinations with other parts of speechUsage with verbsUsage with nounsđà lạtvị lạt ma hoa đà lạtchợ đà lạtNăm 1981, dân số Đà Lạt tăng lên 98.437 người.In 1981, the population of Dalat increased to 98.437 people.Có rất nhiều lý do để yêu Đà Lạt.There are so many reasons to love KiwiSaver.Do vậy, dân số Đà Lạt đã giảm xuống còn 43.000 người.Therefore, Da Lat's population decreased to 43.000 people.Và để cho nhân viên của tôi lái xe đi Đà Lạt.And let my people drive to Da Lat.Nhiều người cho rằng Đà Lạt đẹp nhất vào mùa đông.Many claim that the Zillertal is the most beautiful in winter.Một trong những nơi ưa thích của họ là Đà Lạt.One of my favorite places is Perbacco.Festival Hoa Đà Lạt là lễ hội được tổ chức 2 năm/ lần từ năm 2005.The Đà Lạt Flower Festival has been held every two years since 2005.Đây cũng chínhlà nhà thờ lớn nhất ở Đà Lạt.This is also the largest church in Gracisce.Hoa tươi Đà Lạt nơi vun trồng hạnh phúc và yêu thương cho mọi người.Fresh flowers of Da Lat where cultivate happiness and love for everyone.Sau đây là một số khách sạn tốt nhất ở Đà Lạt.Here are a few of the best hotels in Podgórze.Đà Lạt tại 1200 Country Club nằm cách Sân bay Đà Lạt 15 phút.The Dalat at 1200 Country Club is situated 15 minutes from the Dalat Airport.Đây cũng là nhà thờcó quy mô lớn nhất tại Đà Lạt.This is also the largest church in Gracisce.Cả Đà Lạt và Baguio tổ chức một lễ hội hoa thu hút một lượng lớn khách du lịch.Both Đà Lạt and Baguio hold a flower festival that attract a massive number of tourists.Sô cô latrắng hình tim với dâu tây Đà Lạt khô.White chocolate heart with dried Đà Lạt strawberry.Mặc dù Đà Lạt lớn hơn Baguio, nhưng sự tương đồng của hai thành phố không thể bỏ qua.Although Đà Lạt is bigger than Baguio, the similarity of the two cities cannot be missed.Đây cũng là tiệm cà phê có vị trí đẹp nhất Đà Lạt.This is also a cafe with the best location in Da Lat.Bạn đã bao giờ nghe nói về Đà Lạt( Đà Lạt)- thành phố của hàng ngàn loài hoa ở Việt Nam chưa?Have you ever heard about Da Lat(Đà Lạt)- the city of thousands of flowers in Vietnam?Đây là một trong những đỉnh núi cao nhất Đà Lạt.It is one of the highest mountains of Qorveh.Sự tham gia lớn duy nhất Đà Lạt có trong chiến tranh Việt Nam là trong năm 1968 Tổng Công Kích Tết.The only major involvement Đà Lạt had during the Vietnam War was within the 1968 Tet Offensive.Người ta thường ít nói về những ngày Đà Lạt tháng 2.People often talk less about the days of Da Lat in February.Nó cũng lạnh bất ngờ như Đà Lạt mặc dù khí hậu nhiệt đới khác của đất nước, có tên là Summer Capital của Philippines.It is also surprisingly cold like Đà Lạt despite the country's otherwise tropical climate, having the name Summer Capital of the Philippines.Tuy nhiên, không phải nơi nào cũngcó chất lượng bơ ngon như Đà Lạt.Unfortunately, not everywhere has offers as good as Footasylum.Khoảng cách Dalat Home đến các điểm du lịch nổi tiếng Đà Lạt.Distance from Dalat Home to famous tourist attractions in Dalat.Các nhân tố tác động đến sự hài lòng của du khách dự Festival hoa Đà Lạt 2012.Factors affecting the satisfaction of visitors to Đà Lạt Flower Festival 2012.Tuy nhiên, các nghị sĩ miền Nam Việt Nam là cuối cùng có thểlấy lại quyền kiểm soát của Đà Lạt.However, the South Vietnamese MPswere eventually able to regain control of Đà Lạt.Display more examples Results: 893, Time: 0.025

See also

thành phố đà lạtdalat cityda lat cityhoa đà lạtdalat flowertrung tâm thành phố đà lạtthe center of da lat citychợ đà lạtdalat marketda lat marketđà lạt làda lat isga đà lạtdalat railway station

Word-for-word translation

đànounmomentumtrackdađàpacelạtnounlạtlatlạtadjectiveunsalted S

Synonyms for Đà lạt

dalat đá lapis lazuliđá lát

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English đà lạt Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » đà Lạt In English