Ví dụ về sử dụng Đã ly hôn trong một câu và bản dịch của họ · Fonda và Hayden đã ly hôn vào ngày 10 tháng 6 năm · Fonda and Hayden were divorced on June 10 1990.
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2020 · Ly hôn tiếng Anh là divorce. Ly hôn là chấm dứt quan hệ hôn nhân do Tòa án quyết định theo yêu cầu của vợ hoặc của chồng hoặc cả hai, ...
Xem chi tiết »
Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh chứa 1 phép dịch người đã ly hôn , phổ biến nhất là: divorcee . Cơ sở dữ liệu của phép dịch theo ngữ cảnh của người đã ly hôn ...
Xem chi tiết »
Làm thế nào để bạn dịch "đã ly dị" thành Tiếng Anh: divorced. Câu ví dụ: Một số phụ nữ này chưa kết hôn, đã ly dị, hoặc góa phụ.
Xem chi tiết »
27 thg 3, 2015 · _ Married / ˈmærid /: đã lập gia đình. Cấu trúc: A and B got married. _ Separated / ˈsepəreɪtɪd /: Ly thân (trên giấy tờ vẫn là vợ chồng, ...
Xem chi tiết »
31 thg 8, 2017 · Mẫu câu tiếng Anh, Mẫu câu tiếng Việt. I am single. ... Tôi đã ly hôn, và chồng cũ muốn giành quyền nuôi con. ... Tôi là một quả phụ.
Xem chi tiết »
3 ngày trước · Khi một cặp đôi kết hôn, người đàn ông được gọi là Husband (chồng), còn người nữ được gọi là Wife (Vợ). Nếu họ có con, họ sẽ trở thành Parent ( ...
Xem chi tiết »
Cản trở kết hôn, ly hôn là việc đe dọa, uy hiếp tinh thần, hành hạ, ... người đó là người chưa thành niên, người đã thành niên mà không có khả năng lao động ...
Xem chi tiết »
Married : đã lập mái ấm gia đình . Công thức : A and B got married. Separated : Ly thân ( vẫn là vợ chồng hợp pháp trên sách vở, nhưng không sống ...
Xem chi tiết »
17 thg 3, 2022 · Đã ly hôn tiếng Anh là gì? Tình trạng hôn nhân tiếng Anh là gì? - Marital Status. Married status, Dịch nghĩa. engaged, đính hôn.
Xem chi tiết »
Kết quả (Anh) 1: [Sao chép]. Sao chép! I had to divorce. đang được dịch, vui lòng đợi.. Kết quả (Anh) 2:[Sao chép]. Sao chép! I have been divorced.
Xem chi tiết »
Tra từ 'ly hôn' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. Bị thiếu: đã | Phải bao gồm: đã
Xem chi tiết »
Morris and Golda grew apart, but never divorced. 20. Giúp đỡ anh em đồng đạo đã ly hôn—Bằng cách nào? Assist Divorced Fellow Believers —How? 21.
Xem chi tiết »
36. Vài tháng sau anh ta đã gọi cho chị, nói là anh ta đã ly hôn. Oh, he called me a couple months later, told me he'd gotten a ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ đã Ly Hôn Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đã ly hôn tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu