Tuy nhiều, những học giả khác cho rằng Tạng-Miến là một nhóm đa ngành. · Tôi là người đa ngành. · Cần có một chiến lược đa ngành về giảm thiểu rủi ro. · Madrigal ...
Xem chi tiết »
Examples of using Tập đoàn đa ngành nghề in a sentence and their translations · Được dẫn dắt bởi tinh thần sáng tạo và đa dạng hóa ngành nghề Tập đoàn dần dần ...
Xem chi tiết »
Công ty kiến trúc Höweler+ Yoon là công ty đa ngành tin tưởng vào sự kết hợp giữa kiến trúc · Höweler+ Yoon Architecture is a multidisciplinary firm that ...
Xem chi tiết »
18 Aug 2021 · Công ty đa ngành (tiếng Anh: Diversified Company) là một công ty kinh doanh trong nhiều lĩnh vực, sản phẩm khác nhau, (Ảnh minh họa: ...
Xem chi tiết »
Architect: Kiến trúc sư · Assembler: Công nhân lắp ráp · Bricklayer: Thợ nề/ thợ hồ · Carpenter Thợ mộc · Construction worker: Công nhân xây dựng · Interior designer ... Missing: đa | Must include: đa
Xem chi tiết »
10 Jul 2021 · Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp ; 42, Florist, Người trồng hoa ; 43, Food-service worker, Nhân viên phục vụ thức ăn ; 44, Foreman, Quản đốc, đốc ...
Xem chi tiết »
12 Mar 2022 · Công ty đa ngành trong tiếng Anh là Diversified Company. Công ty đa ngành là một công ty kinh doanh trong nhiều lĩnh vực, sản phẩm khác nhau. Đó ...
Xem chi tiết »
Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
27 Apr 2020 · Công ty đa ngành (tiếng Anh: Diversified Company) là một công ty kinh doanh trong nhiều lĩnh vực, sản phẩm khác nhau.
Xem chi tiết »
Mình muốn hỏi là "công ty đa ngành" nói thế nào trong tiếng anh? Written by Guest 6 years ago. Asked 6 years ...
Xem chi tiết »
Công ty đa ngành (tiếng Anh: Diversified Company) là một công ty kinh doanh trong nhiều lĩnh vực, sản phẩm khác nhau, (Ảnh minh họa: Medium)Công ty đa ...
Xem chi tiết »
1 Jun 2022 · Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp ; 12, Bartender, Người pha rượu ; 13, Bricklayer, Thợ nề/ thợ hồ ; 14, Business man, Nam người Marketing Thương ...
Xem chi tiết »
18 Jul 2022 · Career: Sự nghiệp (Dành để mô tả những người thành công trong nghề). Career Objective: Mục tiêu nghề nghiệp. To look for a job/ to find a job: ...
Xem chi tiết »
Pupil: học sinh · Student: sinh viên · Teacher: giáo viên · Tutor: gia sư · Teacher assistant: trợ giảng · Head teacher: chủ nhiệm bộ môn · Head master: hiệu trưởng ( ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ đa Ngành Nghề Bằng Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề đa ngành nghề bằng tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu