đa Số Bằng Tiếng Anh - Từ điển - Glosbe
majority, most, mass là các bản dịch hàng đầu của "đa số" thành Tiếng Anh.
đa số + Thêm bản dịch Thêm đa sốTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
majority
nounNgười thiểu số hôm nay sẽ là người đa số.
Those that we call minorities now are going to be the majority.
GlosbeMT_RnD -
most
determinerTrong hang, cậu tìm thấy một số lọ gốm, đa số thì trống không.
In it he found a number of earthenware jars, most of them empty.
GlosbeMT_RnD -
mass
nounQuyền hành pháp tối cao được ủy nhiệm từ đại đa số quần chúng.
Supreme executive power derives from a mandate from the masses.
GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- generality
- number
- plurality
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " đa số " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "đa số" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đại đa Số Là Gì
-
Từ Điển - Từ đại đa Số Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Nghĩa Của Từ Đại đa Số - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "đại đa Số." - Là Gì?
-
đại đa Số Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
'đại đa Số' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Đại đa Số
-
Tuyệt đại đa Số
-
Đại đa Số Nghĩa Là Gì?
-
ĐẠI ĐA SỐ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ Tuyệt đại đa Số Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Đa Số – Wikipedia Tiếng Việt
-
'đại đa Số': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Quốc Hội 'của Dân' Nhưng đại đa Số đại Biểu Là đảng Viên Cộng Sản!
-
Tư Tưởng Hồ Chí Minh Về đại đoàn Kết Dân Tộc