Đa Số Các Từ Với 让 đều Mang Nghĩa Nhường Nhịn, Tránh Né
Có thể bạn quan tâm
Từ khóa » Tránh Tiếng Trung Là Gì
-
Tránh Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
规避 Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ '回避' Trong Từ điển Từ điển Trung
-
Những Lỗi Sai Cơ Bản Khi Học Tiếng Trung Bạn Cần Tránh
-
Từ Lóng Tiếng Trung Thông Dụng - SHZ
-
Những Cách Nói Giảm Nói Tránh Từ "死" Trong Tiếng Trung - HSKCampus
-
5 Lý Do Bạn Nên Học Thêm Tiếng Hoa Ngay Từ Bây Giờ
-
5 Sai Lầm Khi Học Tiếng Trung Nhất định Phải Tránh
-
Nỗi ám ảnh Của Người Trung Quốc Về Những Con Số - BBC
-
Nói Giảm Nói Tránh Trong Tiếng Trung
-
Nên Cẩn Trọng Hơn Khi Dùng Từ Hán Việt
-
Tránh Xa Tiếng Trung Là Gì - Hàng Hiệu
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Cơ Khí Thông Dụng
-
NÓI GIẢM NÓI TRÁNH TRONG TIẾNG TRUNG - Ngoại Ngữ NEWSKY