đa Tạ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. đa tạ
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

đa tạ tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ đa tạ trong tiếng Trung và cách phát âm đa tạ tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đa tạ tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm đa tạ tiếng Trung đa tạ (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm đa tạ tiếng Trung 多谢 《客套话, 表示感谢。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)
多谢 《客套话, 表示感谢。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ đa tạ hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • hạn chế tiếng Trung là gì?
  • Bảo Để tiếng Trung là gì?
  • qua quýt cho xong tiếng Trung là gì?
  • ngày 1 tháng 10 tiếng Trung là gì?
  • vòm họng tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của đa tạ trong tiếng Trung

多谢 《客套话, 表示感谢。》

Đây là cách dùng đa tạ tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đa tạ tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 多谢 《客套话, 表示感谢。》

Từ điển Việt Trung

  • người thanh bần tiếng Trung là gì?
  • kinh điển tiếng Trung là gì?
  • bãi đậu xe du lịch tiếng Trung là gì?
  • quyền quí tiếng Trung là gì?
  • đôi chối tiếng Trung là gì?
  • hôm kìa tiếng Trung là gì?
  • bãi phù sa tiếng Trung là gì?
  • nhắn bảo tiếng Trung là gì?
  • thuộc bổn phận tiếng Trung là gì?
  • gạch xi măng tiếng Trung là gì?
  • kẻ cơ hội tiếng Trung là gì?
  • tiền phạt vì nộp chậm tiếng Trung là gì?
  • bơm nén hơi tiếng Trung là gì?
  • bà hoàng tiếng Trung là gì?
  • nguyên khí tiếng Trung là gì?
  • người có tài năng phi thường tiếng Trung là gì?
  • kiểu buôn bán tiếng Trung là gì?
  • phương thức thanh toán tiếng Trung là gì?
  • diễn viên được yêu thích tiếng Trung là gì?
  • ve mùa đông tiếng Trung là gì?
  • chú thích tiếng Trung là gì?
  • ma két tiếng Trung là gì?
  • họ Cô tiếng Trung là gì?
  • thừa nhận thất bại tiếng Trung là gì?
  • hướng dẫn khách ngồi tiếng Trung là gì?
  • cáu cặn tiếng Trung là gì?
  • đồ đen tiếng Trung là gì?
  • đường sữa tiếng Trung là gì?
  • trâu cày tiếng Trung là gì?
  • câu kệ tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » đa Tạ Tiếng Trung Quốc