Đá Tím Sa Mạc

Những dòng đá thuộc Migmatit luôn mang đến cho kiến trúc sư, nhà thiết kế hay các cá nhân xây dựng một nỗi niềm đam mê sáng tạo không ngừng. Cho dù khả năng hấp thụ nước dòng Migmatit khá cao so với nhiều dòng đá Granite hay Marble khác. Nhưng vẫn không cản trở sự đam mê này. Trong đó, dòng đá tím sa mạc xuất hiện từ thời kỳ Tiền Cambri. Đồng thời được quốc tế công nhận là dòng Migmatit. Thì lúc này, người dùng sẽ không phải băn khoăn lo về giá Migmatit quá cao. Và thực tế, mức giá đá tím sa mạc thuộc phân khúc Migmatit thì có giá khá rẻ.

Còn mức giá cụ thể bao nhiêu, thì hãy cùng chúng tôi tìm hiểu qua bài viết sau đây.

Thông số kỹ thuật đá tím sa mạc

Đá tím sa mạc là dòng đá Granite tự nhiên. Bản thân đá được các nhà kinh doanh đánh giá là "rất hời" với mức giá tiền. Nhưng đồng thời, đá Granite tím sa mạc lại kén người dùng.

- Cường độ nén đạt 190.70 MPa

- Khối lượng riêng trung bình đạt 2641 kg/m3

- Đạt 7 điểm Mohs.

- Khả năng hấp thụ nước 0.07-0.09%.

- Quy cách sản xuất: độ dày 18-20mm, bề ngang 600-1000mm, bề dài 1800-3000mm.

Đặc điểm đá tím sa mạc

- Điểm độc đáo đá tím sa mạc là họa tiết đá không ngừng biến đổi từ các lô đá khác nhau. Sự không đồng đều này giúp những nhà thiết kế sử dụng như một vật liệu trang trí. Giúp khu vực lắp đặt có được sự đa chiều theo góc nhìn, không bị trùng lặp.

- Màu sắc của đá được tạo nên từ nhiều màu khác nhau. Nếu lô đá nào có màu tím chiếm chủ đạo cao thì lô đá đó sẽ đắt. Hoặc nếu lô đá nào ít màu tím, thay vào đó là màu xám, vàng, đỏ, trắng. Thì lô đá đó sẽ có giá dao động mức sàn từ 1.3-1.6 triệu.

- Những khả năng cơ bản dòng đá tự nhiên sẽ giúp cho đá tím sa mạc chống trầy, cách nhiệt, lực tác động bề mặt cao mà không lo sứt mẻ,...

- Phù hợp với hầu hết các công trình thi công đá: mặt bếp, vách tường trang trí, bàn ăn, mặt tiền công trình,...

Khi mua đá tím sa mạc cần chú ý điểm gì?

Không phải địa chỉ nào bán đá granite tím sa mạc cũng cam kết 100% đúng xuất xứ India. Vì có một số nơi, người người lợi dụng sự tín nhiệm khách hàng. Hoặc những kẽ hở trong hiểu biết để bán những dòng đá gần giống với sa mạc như đá tím mông cổ, đá tím phù cát (nội địa).

Mà cả hai dòng đá này chưa đến 1/2 mức giá granite tím sa mạc India trung bình. Do đó, cần chú ý thêm xuất xứ khi mua đá, nơi bán có uy tín hay không. Để tránh tình trạng đá giả, đá hoa cương kém chất lượng.

Hãy liên hệ ngay công ty đá hoa cương Minh Trung để được tư vấn chi tiết và hỗ trợ báo giá đá tím sa mạc, cách phân biệt đá granite thật giả chính xác nhất.

CÔNG TY TNHH ĐÁ HOA CƯƠNG MINH TRUNG

Đ/C: 65 Lê Văn Khương, Ấp 5, Xã Đông Thạnh, Huyện Hóc Môn, Tphcm

Hotline: 0938 311 767 (MR: Trung)

Web: dahoacuongvuanh.com

Mail: trungminh049@gmail.com

Thông tin chi tiết sản phẩm

Kích thước: Rộng: 600mm – 1000mm . Dài: <3000mm. Dày: 18-20 mm

(Ngoài kích thước thông dụng trên chúng tôi còn cung cấp các kích thước khác theo nhu cầu thực tế của khách

hàng)

Màu sắc: Tím

Xuất xứ: Brazil

Giá mới : Liên hệ :

Bảng Báo Giá Thi Công Đá Hoa Cương 2018

Đơn Vị Tính 1000đ/m2 (Bếp Tính Mét Dài)

Báo Giá Thi Công Đá Hoa Cương Ở Quận 10

ĐVT : 1.000 đ/m2 (bếp tính mdài)

Hình Đá Tên Đá Cầu Thang/m2 Mặt Tiền/m2 Mặt Bếp/m dài
Đá Đen Kim Sa Trung 1.050 1.400 900
Đá Đen Kim Sa Hạt Bắp 1.250 1.600 1.100
Đá Đen Ấn Độ 1,250 1.450 1.100
Đá Đen Bazan 1.150 1.450 1.000
Đá Đen Huế 900 1.150 750
Đá Xà Cừ Xanh Đen 1.600 1.800 1.400
Đá Đen Phú Yên 1.150 1.300 1.000
Đá Đen Long Chuột 750 900 650
Đá Đen Mexico 900 1.050 770
Đá Đen Absolute 1.450 1.650 1.250
Đá Đen Sông Hinh 900 1.050 770
Đá Xanh Đen Campuchia 760 1.100 660
Đá Đen Tia Chớp 1.600 1.750 1.400
Đá Đen An Lão 900 1.050 770
Đá Trắng Bình Định 700 900 600
Đá Trắng Tây Ban Nha 650 800 550
Đá Trắng Ấn Độ 750 950 650
Đá Trắng Mắt Rồng 750 950 650
Đá Trắng Suối Lau 600 750 500
Đá Trắng Tư Bản 900 1.050 780
Đá Trắng Ánh Kim 650 850 500
Đá Trắng Sứ Dẻo 1.800 2.200 1.600
Đá Trắng Đường 700 850 600
Đá Trắng Moka 900 1.050 750
Đá Trắng Volakas Ý 1.700 1.900 1.550
Đá Trắng Canara Ý 1.900 2.100 1.700
Đá Trắng Nha Sĩ 900 1.050 800
Đá Trắng Muối 1.800 2.100 1.600
Đá Trắng Polaris 1.700 1.900 1.550
Đá Trắng Phan Rang 650 800 550
Đá Trắng Sa Mạc 1.150 1.300 1.000
Đá Xà Cừ Xám Trắng 1.400 1.600 1.200
Đá Trắng Vân Mây 900 1.050 800
Đá Đỏ Ruby Ấn Độ Brazil 1.700 1.900 1.550
Đá Đỏ Ruby Bình Định 1.250 1.450 1.100
Đá Đỏ Japan 800 950 700
Đá Đỏ Phần Lan 1.320 1.470 1.170
Đá Đỏ Sa Mạc 1.280 1.480 1.100
Đá Đỏ Bình Định Nhạt 700 850 600
Đá Đỏ Anh Quốc 1.200 1.350 1.050
Đá Đỏ Huyết Dụ 1.450 1.600 1.300
Đá Vàng Bình Định Đậm 900 1.050 750
Đá Vàng Ai Cạp 1.200 1.400 1.050
Đá Vàng Rể Cây 1.650 1.850 1.500
Đá Vàng Bướm 1.450 1.650 1.300
Đá Vàng Brazil 1.850 2.050 1.700
Đá Vàng Da Báo 1.400 1.600 1.250
Đá Vàng Sa Mạc 1.280 1.480 1.100
Đá Vàng Saphia 1.400 1.600 1.250
Đá Vàng Thạch Anh 900 1.100 750
Đá Vàng Onice Opium 6.000 6.300 5.700
Đá Vàng Anh Quốc 1.400 1.600 1.250
Đá Xà Cừ Ánh Vàng 1.550 1.750 1.250
Đá Nâu Anh Quốc 1.100 1.300 950
Đá Nâu Tây Ban Nha 1.400 1.600 1.250
Đá Nâu Phần Lan 1.250 1.450 1.100
Đá Nâu Bone 1.950 2.150 1.800
Đá Nâu Orange Tea 2.100 2.300 1.950
Đá Nâu Daino 1.800 2.050 1.650
Đá Nâu Dark Emperador 1.500 1.700 1.350
Đá Nâu Baltic 1.380 1.580 1.100
Đá Nâu Walnut 2.600 2.900 2.400
Đá Xanh Rể Cây 1.650 1.850 1.500
Đá Xanh Napoli 1.250 1.450 1.100
Đá Xanh Phan Rang 850 1.050 700
Đá Xanh Bướm Brazil 1.550 1.750 1.400
Đá Xanh Xám Xà Cừ 1.500 1.700 1.350
Đá Xanh Ngọc Na Uy 2.100 2.400 1.900
Đá Xanh Brazil 1.150 1.350 1.000
Đá Xanh Bahia 1.200 1.400 1.100
Đá Xanh Nam Mỹ 1.100 1.300 950
Đá Xanh Cừ 1.100 1.300 950
Đá Xanh Mắt Mèo 1.250 1.450 1.100
Đá Xanh Oyster Blue 6.200 6.700 5.000
Đá Xanh Onix 7.200 7.700 5.400
Đá Hồng Gia Lai 700 900 600
Đá Hồng Bình Định 750 950 650
Đá Hồng Onice Venato 6.500 6.900 6.100
Đá Hồng Botticino 2.050 2.250 1.900
Đá Hồng Cream Nova 2.100 2.300 1.950
Đá Hồng Ban Đêm 650 850 550
Đá Hông Sò 2.100 2.300 1.900
Đá Tím Mông Cổ 500 700 400
Đá Tím Hoa Cà 650 850 550
Đá Tím Khánh Hòa 670 870 570
Đá Tím Sa Mạc 1.250 1.450 1.100
Đá Xà Cừ Ánh Tím 1.800 2.100 1.300
Đá Tím Phù Cát Bình Định 650 850 550
Đá Tím Azul Pearl 6.500 7.000 6.100
Đá Kem Navona 2.200 2.400 2.000
Đá Kem Oman 1.800 2.100 1.700
Đá Kem Classico 1.900 2.100 1.700
Đá Kem Chỉ Đỏ 1.800 2.100 1.600
Đá Kem Crema Marfil 2.200 2.500 1.900
Đá Xám Phước Hòa 800 950 600
Đá Xám Vân Gỗ 1.900 2.200 1.650
Đá Xám Rainbow Silver 5.000 5.400 3.500
Đá Xám Ninh Bình 1.550 1.700 1.400
Đá Royal Black Đá Royal Black 2.400 2.600 2.100
Đá Yellow Wood Italia Đá yellow wood italia 2.700 2.900 2.400
Đá Desert gold Đá Desert gold 2.400 2.600 2.100
Đá Himalayan Black Đá Himalayan Black 2.400 2.600 2.100
Đá Yellow Brazil Đá Granite Yellow Brazil 2.200 2.400 2.000
Đá granite Gold Brazil Đá granite Gold Brazil 2.400 2.600 2.100
Đá Marble Thaso White Đá Thaso White 3.600 3.900 3.200
Qúy khách vui lòng điền thông tin Vào Báo Gía Nhanh ! Miễn phí tư vấn, thiết kế và giao mẫu tận nơi !

Từ khóa » Giá đá Tím Sa Mạc