đa Tình - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɗaː˧˧ tï̤ŋ˨˩ | ɗaː˧˥ tïn˧˧ | ɗaː˧˧ tɨn˨˩ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɗaː˧˥ tïŋ˧˧ | ɗaː˧˥˧ tïŋ˧˧ | ||
Tính từ
đa tình
- Có nhiều tình cảm và dễ nảy sinh tình cảm yêu đương. Đôi mắt đa tình.
Dịch
- tiếng Anh: amorous
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “đa tình”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » đôi Mắt đa Tình Tiếng Anh Là Gì
-
Đa Tình Là Gì? Dấu Hiệu Nhận Biết đa Tình Qua Nốt Ruồi, đôi Mắt
-
Đa Tình Là Gì? Dấu Hiệu Nhận Biết Người đa Tình. - Mua Hàng đảm Bảo
-
đa Tình Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ - Glosbe
-
28 Thành Ngữ Tiếng Anh Về Tình Yêu Dễ Thương - British Council
-
Đa Tình Là Gì? Dấu Hiệu Nhận Biết Người Có Tính đa Tình
-
"đa Tình" Là Gì? Nghĩa Của Từ đa Tình Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Thế Nào Là đôi Mắt đa Tình
-
Tục Ngữ Về Tình Yêu Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Top 15 đa Tình Nghĩa Là Gì
-
ĐA TÌNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Đa Tình Nghĩa Là Gì? Đàn ông, Phụ Nữ đa Tình Tốt Hay Xấu? - Thủ Thuật
-
Giải Mã Sức Mạnh Của ánh Mắt Con Người - BBC News Tiếng Việt
-
Làm Sao để Không 'mù Loà' Trong Cảm Xúc Vì ấn Tượng Ban đầu - BBC