ĐÃ TỚI LÚC In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " ĐÃ TỚI LÚC " in English? Sđã tới lúctime has comeis timelà thời gianlà lúclà thời điểmđã đến lúcđược thời giantime had comehave reached the moment when
Examples of using Đã tới lúc in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
đãverbhavewasđãadverbalreadytớiadjectivenexttớiup totớiverbcominglúcnountimemomentlúcadverbwhenalwayslúcprepositionwhile SSynonyms for Đã tới lúc
là thời gian là lúc đã đến lúc đã tới londonđã tới mexicoTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English đã tới lúc Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » đã Tới Lúc
-
Phim ĐÃ ĐẾN LÚC
-
Đã Đến Lúc Full 16/16 VietSub + Thuyết Minh - About Time 2018
-
Xem Đã Đến Lúc Tập 1 Vietsub – IQIYI
-
Đã Đến Lúc (2018) Full Vietsub – IQIYI
-
Top 12 đã Tới Lúc
-
Đã Đến Lúc - About Time [Hd-Thuyết Minh
-
TNC English - It's Time, It's High Time:có Nghĩa Là "đã Tới ... - Facebook
-
Cách Dùng Cấu Trúc It's Time Giúp Ghi Trọn điểm Số - Step Up English
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng It's Time Trong Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
Thay Thói Quen Đổi Cuộc Đời: Đã Tới Lúc Phải Thay đổi Chính Cái ...
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'đã đến Lúc' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...