ĐÃ TỚI LÚC In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " ĐÃ TỚI LÚC " in English? Sđã tới lúctime has comeis timelà thời gianlà lúclà thời điểmđã đến lúcđược thời giantime had comehave reached the moment when

Examples of using Đã tới lúc in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi nghĩ đã tới lúc tôi cần phải nghỉ.I think it's time for me to rest.Dấu hiệu cho bạn thấy đã tới lúc….These are 5 signs that it's time to get….Ok, có lẽ đã tới lúc nói chuyện thật sự.OK, maybe it's time to really talk.Đã tới lúc nên“ xanh hóa” công cuộc làm đẹp của bạn.It's time to“go green” with your beauty routine.Tôi nghĩ có lẽ đã tới lúc cần có một nữ tổng thống”.I do think it's time for a woman president.”.Đã tới lúc để ngừng mơ mộng và bắt tay vào thực hiện!Then came the time to stop dreaming and to take action!Đồ ăn trộm gia súc, đã tới lúc đến Phiến Đá Hội Đồng!Cattle-thief, it is time to come to the Council Rock!Đã tới lúc… cậu phải trở thành… một người đàn ông.There comes a time when… you just… gotta be a man.Nếu câu trả lời không làm bạn thỏa mãn, có lẽ đã tới lúc cần có vài thay đổi quan trọng.If your answers don't satisfy you, perhaps it's time for you to do some adjusting.Có lẽ đã tới lúc tôi nên gọi cảnh sát.Maybe it's time that I called the police.Khi sự kích động đã lan tới giảng đường, thì tôi nghĩ đã tới lúc kết thúc nghề nghiệp rồi.When the hysteria reaches academia, I guess it's time to call it a career.Vì rằng đã tới lúc, với cả hai ta, em ạ.And it is time she came, for the sake of you both.Bản thân nó cũng không hoàn toàn tự tin,nhưng nó vẫn chắc chắn là đã tới lúc thực hiện kế hoạch.He was not particularly confident himself,and yet he was sure the time had come to put their plan into operation.Tôi nghĩ đã tới lúc anh nên mua một chiếc scooter.I think it's about time you bought a motor scooter.Chúng ta cũng còn là một đất nước trẻ, nhưng trong kinh thánh, đã tới lúc để dẹp sang một bên những điều nông nổi.We remain a young nation, but in the words of scripture, the time has come to set aside childish things.Tôi nghĩ đã tới lúc anh tìm một chỗ khác để mà đến chơi đi.I think it's about time you found another place to hang out.Chúng ta vẫn là một quốc gia non trẻ, nhưng như kinh thánh nói, đã tới lúc bỏ sang một bên những điều nông nổi.We remain a young nation, but in the words of the scripture, the time has come to set aside childish things.Tôi nghĩ đã tới lúc tất cả chúng ta cũng nên khăn gói ra đi rồi, Ike.I think it's about time we all pack up and leave, Ike.Tổng thống Nga Vladimir Putin hôm qua nói rằng đã tới lúc" mối quan hệ khó khăn" giữa hai nước" sang trang" sau bê bối gián điệp.Russian President Vladimir Putin said earlier Thursday that it was time to“turn the page” on the countries' difficult relationship after the spy scandal.Có lẽ đã tới lúc ta để Ryan và Esposito cùng tham gia chuyện này.Maybe it's time we brought Ryan and Esposito into the loop on this.Tuy nhiên, với NATO và Mỹ, đã tới lúc Bỉ phải tăng chi tiêu quân sự", nhà báo này nhấn mạnh.But for the international war party, time has come for Belgium to increase its military spending,” the journalist underscored.Đã tới lúc các học giả Trung Cổ bắt đầu cuộc tìm kiếm riêng của họ để thăng tiến kiến thức….The time had come when medieval scholars could begin their own quest to advance knowledge….Có lẽ đã tới lúc ta trở về văn phòng hiệu trưởng được rồi chứ?”.Perhaps it is time for me to return to the headmaster's office?”.Đã tới lúc ông lên đường làm nhiệm vụ đem Danh Đấng Christ đi xa,tới thế giới dân ngoại( 22: 21).The time had come for Him to set forth on the work of bearing the Name of Christ far hence to the Gentile world(22:21).Chúng ta đã tới lúc mà thế giới phải nhìn thấy công lý được thi hành,” bà Haley nói.We have reached the moment when the world must see justice done", Haley said.Khi đã tới lúc ra quyết định, đừng dùng quá nhiều năng lượng của bạn.When the time comes to make a decision, do not overexpend your energy dithering.Có vẻ đã tới lúc kiểm tra sức mạnh lòng tự hào vừa bị tổn thương của tôi rồi.".It looks like the time has come to test the strength of my pride that just keeps getting damaged.".Tớ nghĩ đã tới lúc cậu phải bắt đầu nghi ngờ xem liệu bản thân có thực sự đứng về lẽ phải.”.I think it's about time for you to start doubting whether you are actually in the right.''.Chúng ta đã tới lúc mà thế giới phải nhìn thấy công lý được thi hành,” bà Haley nói.We have reached the moment when the world must see justice done," Ms Haley told the Council.Có lẽ đã tới lúc bỏ lại sau lưng bất cứ điều gì làm phiền lòng bạn quá nhiều hoặc làm bạn phát điên.It may be time to leave anything that bothers you too much or drives you crazy behind you.Display more examples Results: 162, Time: 0.0256

Word-for-word translation

đãverbhavewasđãadverbalreadytớiadjectivenexttớiup totớiverbcominglúcnountimemomentlúcadverbwhenalwayslúcprepositionwhile S

Synonyms for Đã tới lúc

là thời gian là lúc đã đến lúc đã tới londonđã tới mexico

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English đã tới lúc Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » đã Tới Lúc