Examples of using Đã trả tiền in a sentence and their translations ... Penelope đã trả tiền cho Hannah ư? Penelope was paying Hannah? Anh đã trả tiền cho nhà hàng ...
Xem chi tiết »
Examples of using Tôi đã trả tiền in a sentence and their translations · Tôi đã trả tiền để nó được phát trên giải Super Bowl đấy. · I have paid to air it during ...
Xem chi tiết »
Phải bắt hắn trả tiền con rắn mới được! I have to make him pay for the snake! ... Lão trả tiền tôi để giúp lão khỏi dính dáng đến các vụ án mạng. He pays me to ...
Xem chi tiết »
Người ta có thể rút tiền trước kỳ hạn nhưng sẽ phải trả một khoản tiền phạt . People can withdraw their money early but they have to pay a penalty .
Xem chi tiết »
- tôi đã trả tiền. English. - i paid for it. Last Update: 2016-10-27
Xem chi tiết »
Human contributions ; bạn muốn bao nhiêu tiền · i give you money ; bạn đã mất bao nhiêu · how much did you lose ; anh đã trả bao nhiêu? · how much did you pay him?
Xem chi tiết »
Meaning of word trả tiền in Vietnamese - English - to pay/settle the bill; to pick up the tab; to pay = Trả tiền ga +: To pay the gas bill; To pay for the ...
Xem chi tiết »
Translation of «Trả tiền» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «Trả tiền» in context: ... Trả tiền đã.
Xem chi tiết »
Translation of «Cô đã trả tiền» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «Cô đã trả tiền» in context: ...
Xem chi tiết »
Translate from English to Vietnamese. Be it words, phrases, texts or even your website pages - Translate.com will offer the best.
Xem chi tiết »
Trường hợp lần đầu tiên đăng nhập, kết nối bằng Wifi, đăng nhập từ. 5. Nhấn vào đường dẫn URL ở tin nhắn SMS đã được ...
Xem chi tiết »
trả tiền {verb} ... Hãy gộp hóa đơn để tôi trả tiền chung. I will pay for everything. Missing: đã | Must include: đã
Xem chi tiết »
cư đã trả tiền cho việc học tiếng Anh cho Sở Nhập Cư New Zealand trước khi ... Pre-purchased English Language Tuition (PELT) 2018 Christchurch Directory of ...
Xem chi tiết »
Examples: trả tiền · Sau đó tôi sẽ trả tiền phạt để chấm dứt hợp đồng. · Người tiêu dùng Hy Lạp đang trả nhiều tiền hơn cho hàng hóa và dịch vụ, do làn sóng tăng ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ đã Trả Tiền In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề đã trả tiền in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu