da xiong mao definition at Chinese.Yabla.com, a free online dictionary with English, Mandarin Chinese, Pinyin, Strokes & Audio. ... dà xióng māo.
Xem chi tiết »
Chinese English Pinyin Dictionary - da xiong mao; Mandarin Chinese Pinyin English Dictionary - 大熊猫; dà xióng māo, literally "big bear cat" | HiNative ...
Xem chi tiết »
dà xióng māo in english - da xiong mao definition at Chinese.Yabla.com, a free online dictionary with English, Mandarin Chinese, Pinyin, Strokes & Audio.
Xem chi tiết »
English (US) Near fluent ... dà xióng māo, literally "big bear cat" ... In Chinese, sometimes a character means a thing, like"mao" means cat ...
Xem chi tiết »
See the Chinese word for giant panda (Ailuropoda melanoleuca), its pinyin dà xióng māo, meaning, example sentences for 大熊猫, its traditional form 大熊貓, ...
Xem chi tiết »
Related words (4) ; 熊猫眼 · xióng māo yǎn. to have dark circles under one's eyes; to have eyes like a panda ; 大熊猫 · dà xióng māo. giant panda (Ailuropoda ...
Xem chi tiết »
熊猫English definition. xióng māo. panda; CL:只[zhi1] ... Wǒ tèbié xǐhuān dào dòngwùyuán qù kàn dà xióngmāo. Follow us on | |.
Xem chi tiết »
dà xióng māo - giant panda. dà xióng māo - giant panda. Click again to see term ... English vocab review 2022 期末考试英语词汇复习. 84 terms.
Xem chi tiết »
The giant panda (Ailuropoda melanoleuca, literally “black and white cat-foot”; Chinese: 大熊猫; pinyin: dà xióng māo, literally “big bear cat”),[4] also ...
Xem chi tiết »
Purple Culture : Chinese English Bilingual Sample Sentences - Chinese Learning ... dà liàng. 大量. zī jīn. 资金. lái. 来. bǎo hù. 保护. dà xióng māo.
Xem chi tiết »
大熊猫 dà xióng māo (Trad.: 大熊貓) HSK 3. 大熊猫. Dictionary; Sample Sentences; Writing. giant panda (Ailuropoda melanoleuca).
Xem chi tiết »
Simplfied Chinese 大熊猫, Traditional Chinese 大熊貓. Mandarin pinyin pronunciation dà xióng māo, Cantonese jyutpin pronunciation daai6 hung4 maau1 ...
Xem chi tiết »
Thời lượng: 1:34 Đã đăng: 30 thg 5, 2016 VIDEO
Xem chi tiết »
23 thg 9, 2015 · (měi guó méi yǒu dà xióng māo.) Translation: There aren't giant pandas in America. Literal Meaning: America no have giant pandas.
Xem chi tiết »
大熊猫/大熊貓[Pinyin] dà xióng māo [English meaning] giant panda (Ailuropoda melanoleuca) [Synonym] 熊猫.
Xem chi tiết »
Mandi he da xiong mao Mandi zuo ti yu yun dong = Mandy and Pandy play sports = Màn dí hé dà xióng māo pān dí zuò tĭ yù yùn dòng by Chris Lin( Recording )
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 16+ Dà Xióng Māo In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề dà xióng māo in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu