DẠ 夜 /Yè/ DIỄM 艳 /Yàn/ DIỆP 叶 /Yè/ DIỆU 妙 /Miào/ ... ĐẠI 大 /Dà/ ĐÀO 桃 /Táo/ ĐAN 丹 /Dān/ ĐAM 担 /Dān/ ... UYÊN 鸳 /Yuān/ UYỂN 苑 /Yuàn/. Tên chữ V:
Xem chi tiết »
Search with English, Pinyin, or Chinese characters. Powered by CC-CEDICT · 大宛. Dà Yuān. ancient state of south west Asia ...
Xem chi tiết »
5 thg 11, 2013 · 例:他后悔没听我的话,结果如今成了冤大头。 (tā hòu huǐ méi tīng wǒ de huà, jié guǒ rú jīn chéng le yuān dà tóu.) He regrets not listening to ...
Xem chi tiết »
21 thg 10, 2019 · 대완(大宛:dà yuān)은 일반적으로 파미르 고원 바로 서쪽에 위치한 페르가나(Ferghana) 지방을 지칭하며, 장건(張騫)은 한나라 때 여행가이자 외교관 ...
Xem chi tiết »
23 thg 9, 2012 · Dà Yuān 大宛. Posted by Ricky Chua On 11:09 AM No comments. Owner: Not applicable. Description: The Da Yuan (commonly mis-pronounced as Dà ...
Xem chi tiết »
21 thg 12, 2016 · 冤 (yuān) means: bad luck/enmity/injustice/wrong. 大 (dà) is a very common word meaning “big.” 头 (tóu) means head. 大头 ( ...
Xem chi tiết »
Pinyin, stroke order, pronunciation, definitions, translation and example usage for Chinese word 大宛 dà yuān.
Xem chi tiết »
Dà Yuān. Pinyin. Definition. 大宛. -. Dà Yuān. ancient state of central Asia ... dà jiǎng. 1 prize. 2 award. 大话骰. dà huà tóu. 1 liar's dice (dice game) ...
Xem chi tiết »
11 Dàng Nuóyà liù bǎi suì , èr yuè shí qī rì nà yī tiān , dà yuān de quányuán dōu liè kāi le , tiān shàng de chuānghu yĕ chǎngkāi le .
Xem chi tiết »
22 thg 7, 2022 · dà yuè zhī. dà yuè zhī. 大月氏. Save ... xīn dà lù. xīn dà lù. 新大陆. Save. yí yàng. yí yàng. 一样 ... dà yuān guó. dà yuān guó. 大宛国.
Xem chi tiết »
Wang Dayuan (Chinese: 汪大渊; pinyin: Wāng Dà Yuān, fl. 1311–1350), courtesy name Huanzhang (Chinese: 焕章; pinyin: Huàn Zhāng), was a traveller from ...
Xem chi tiết »
这件事情不是我做的,大家都说我,我真是太委屈了。 zhè jiàn shì qíng bú shìwǒ zuò de,dà jiā dōu shuō wǒ,wǒ zhēn shìtài yuān wang le. 这件事情不是我做的 ...
Xem chi tiết »
Dòu É Yuān (竇娥冤), ossia L'ingiustizia subita da Dou E o L'ingiustizia subita dalla signora Dou, conosciuto anche come o Neve di mezza estate (六月雪, ...
Xem chi tiết »
YUĀN.Naturalherbs, Thành phố Hồ Chí Minh. 46 likes. TaNu's Natural. ... đã được ra đời là giải pháp hoàn hảo cho mái tóc của bạn.
Xem chi tiết »
拼音: dà yuān xiàn 解释: 亥年的别称。古以太岁在天宫运转的方向纪年。太岁指向亥宫之年称大渊献。《尔雅.释天》:"﹝太岁﹞在亥曰大渊献。"后亦用作十二支中"亥"的.
Xem chi tiết »
读对一半,本科毕业(历史专业除外)[赞]古代国名的正确读法:吐蕃(tǔ bō),龟兹(qiū cí),大宛(dà yuān),吐谷(yù)浑,月氏(zhī),高句(gōu)丽(lí),鞑靼(dá ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 16+ Dà Yuān
Thông tin và kiến thức về chủ đề dà yuān hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu