Từ điển Hán Nôm - Tra từ: dà yuè jìn. ... Không có kết quả phù hợp, bạn có thể tra nghĩa của từng chữ: dàyuèjìn. © 2001-2022. Màu giao diện.
Xem chi tiết »
21 thg 11, 2017 · Stream Dà Yuè Jìn by Kandekt on desktop and mobile. Play over 265 million tracks for free on SoundCloud.
Xem chi tiết »
Thời lượng: 4:18 Đã đăng: 21 thg 3, 2019 VIDEO
Xem chi tiết »
da yue jin definition at Chinese.Yabla.com, a free online dictionary with English, ... dà yuè jìn. the Great Leap Forward (1958-1960), in retrospect widely ...
Xem chi tiết »
24 thg 1, 2018 · Dà Yuè Jìn. from History As It Is Happening by Kandekt. 00:00. 04:16. video. Buy the Full Digital Album. credits.
Xem chi tiết »
... fascinating time in contemporary Chinese history. It was also a total disaster for Chinese Antique Furniture. Read More · 1 Comment · Home » Dà yuè jìn.
Xem chi tiết »
28 thg 3, 2019 · C'est le nom donné à une politique économique lancée par Mao Zedong et mise en œuvre de1958 à début 1960. Concepteur du Grand Bond en avant, Mao ...
Xem chi tiết »
搭车 a Pinyin dā chē. Nghĩa: cho ai đi nhờ xe; làm việc gì cùng 1 lúc. Ví dụ: Ví dụ: 我能搭车跟你们一起进城吗? Pinyin (Wǒ néng dāchē gēn nǐmen yīqǐ jìn ...
Xem chi tiết »
The Great Leap Forward (Second Five Year Plan) of the People's Republic of China (PRC) was ... Hanyu Pinyin, Dà yuè jìn ... Yue: Cantonese.
Xem chi tiết »
Download this stock image: The Great Leap Forward (simplified Chinese: 大跃进; traditional Chinese: 大躍進; pinyin: Dà yuè jìn) of the People's Republic of ...
Xem chi tiết »
... bú pà nǐ shì róu ruǎn de Chewing Gum xiǎo xīn xiǎo xīn kào jìn kào jìn nǐ ... dāi dāi de kàn tā péng zhàng yuè dà jiù yuè tòu míng tòu míng dào méi yǒu ...
Xem chi tiết »
... tradicia ĉina:大躍進, Pinyin:Dà yuè jìn) estis serio de ekonomikaj, socialaj kaj ... Yang Jisheng, la malsatego okazigis eble 36 milionojn da mortoj.
Xem chi tiết »
Những bài hát tiếng Trung với giai điệu hay thật sự đã mang lại ấn tượng trong lòng người nghe. ... jiāng bié bié shí mángmáng jiāng jìn yuè.
Xem chi tiết »
Nhạc 乐 /Yuè/. Họ chữ Ô: Ô 邬 /Wū/ Ông 翁 /Fēng/ ... ĐẠI 大 /Dà/ ĐÀO 桃 /Táo/ ĐAN 丹 /Dān/ ĐAM 担 /Dān/ ... TẤN 晋 /Jìn/ TĂNG 曾 /Céng/ THÁI 太 /tài/
Xem chi tiết »
Dà yuè jìn (Le grand bond en avant). jeudi 28 mars 2019, par Louis DAUBIN. C'est le nom donné à une politique économique lancée par Mao Zedong et mise en ...
Xem chi tiết »
cù jìn to promote. 存钱 cún qián. (v./n.) deposit (some money in a bank); to save up ... dà yuē approximately; about. 打折 dǎ zhé to sell at a discount.
Xem chi tiết »
dà yuè jìn. n. the Great Leap Forward (1958-1960, China). ×. Please register to include this word into your private vocabulary lists.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ Dà Yuè Jìn
Thông tin và kiến thức về chủ đề dà yuè jìn hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu