Search with English, Pinyin, or Chinese characters. Powered by CC-CEDICT · 大约 Trad. 大約. dà yuē. approximately probably. Example Usage Show Strokes ...
Xem chi tiết »
Chinese-English definition for 大约(pinyin: dà yuē), stroke order animation, audio pronunciation and sentences. Translation: approximately, probably, about.
Xem chi tiết »
10 thg 6, 2018 · 大约在冬季 (Dà yuē Zài Dōng jì) 가사: 중국어 → 영어 (Version #4)
Xem chi tiết »
11 thg 11, 2010 · 大约在冬季 (Dà yuē Zài Dōng jì) 가사: 중국어 → 영어.
Xem chi tiết »
Thời lượng: 5:38 Đã đăng: 16 thg 2, 2018 VIDEO
Xem chi tiết »
dà yuē. 약. HSK level. HSK 4. 캐릭터. 大 (dà): 큰; 约 (yuē): 대략. 大约를 사용한 문장 예. 他大约有三十多岁。 Tā dàyuē yǒu sānshí duō suì. Follow us on | |.
Xem chi tiết »
大约 [dà yuē] {adjective}. volume_up · volume_up · some {adj.} 大约(also: 一些, ...
Xem chi tiết »
大约在冬季 Da Yue Zai Dong Ji (Low Pitch Version) by 优必胜 U-Best Production - Karaoke Lyrics on Smule. ... wǒ xiǎng dà yuē huì shì zài dōng jì
Xem chi tiết »
Dì 5 Zhāng. Fēilìshì rén jiāng shén de yuē guì cóng yǐbiàn Yǐxiè tái dào Yàshítū . 2 Fēilìshì rén jiāng shén de yuē guì tái jìn dà gún miào , fàng zaì dà ...
Xem chi tiết »
14 Nàshí , rén shù yuē yǒu wǔ qiā . Yēsū duì méntǔ shuō , jiào tāmen yìpáiyìpáide zuò xià , mĕi pái dà yuē wǔ shí gèrén .
Xem chi tiết »
wǒ xiǎng dà yuē huì shì zài dōng jì ****** qīng qīng de wǒ jiāng lí kāi nǐ qǐng jiāng yǎn jiǎo de lèi shì qù màn màn cháng yè lǐ wèi lái rì zǐ lǐ
Xem chi tiết »
to accept an applicant (prospective student, employee etc) who passes an entrance exam. 加拿大. 【jiā ná dà】. Canada. 纽约人【紐約人】. 【niǔ yuē rén】.
Xem chi tiết »
Jì Liáng wén zhī, zhōng dào ér fǎn, yī jiāo bù shēn, tóu chén bù qù, wǎng jiàn wáng yuē: "Jīn zhě chén lái, jiàn rén yú dà xíng, fāng běi miàn ér chí qí jià ...
Xem chi tiết »
SCSimplified Chinese 大概地yuē lüè de,dà gài de. Martin has done roughly eight hours' work today. 马丁今天大概工作了八小时。
Xem chi tiết »
... guó qì hou biàn huà kuāng jià gōng yuē, 2009nián lián hé guó qì hou biàn huà dà huì, ... jié yuē néng yuán, jìng jì liàng diàn jià, qīng liáng shāng wu, ...
Xem chi tiết »
17duì dà wèi shuō :“nǐ bǐ wǒ gōng yì ,yīn wéi nǐ yǐ shàn dài wǒ ,wǒ què yǐ ... 16sǎo luó de ér zǐ yuē ná dān qǐ shēn ,wǎng nà shù lín lǐ qù jiàn dà wèi ...
Xem chi tiết »
wǒ xiǎng dà yuē huì shì zài dōng jì 워V 시앙V 따↘ 위에 ̄ 후이↘ 쓰↘ 짜이↘ 똥 ̄ 지↘ 아마 겨울일 거라 생각하고 있어요 15, 不 是 在 此 时, 不 知 在 何 时
Xem chi tiết »
zhēn mǎ: dàyuēzài shǐ xīn shì, sēn lín zhōng chū xiàn liǎo shí yòng nèn yè de shǐ xīn mǎ( shǐ zǔ mǎ), zhì shàng xīn shì yīn huán jìng.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 18+ Dà Yuē
Thông tin và kiến thức về chủ đề dà yuē hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu