ĐẶC BIỆT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
ĐẶC BIỆT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từTrạng từđặc biệtspecialđặc biệtespeciallyđặc biệt lànhất lànhấtlàparticularlyđặc biệtnhất làcụ thể làspecificallyđặc biệtcụ thểriêngcụ thể làexceptionalđặc biệtngoại lệvượt trộingoại thườngbiệt lệdistinctiveđặc biệtđặc trưngkhác biệtđộc đáoriêng biệtkhác nhauspecificcụ thểđặc biệtriêng biệtuniqueđộc đáoduy nhấtđộc nhấtđặc biệtriêng biệtextraordinaryphi thườngđặc biệtbất thườngtuyệt vờilạ thườngkhác thườngngoại thườngkhác biệtpeculiarđặc biệtkỳ lạkỳ dịđặc thùkhác thườngriêngkì lạriêng biệtkỳ quặckì dịnotably
Ví dụ về việc sử dụng Đặc biệt trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
đặc biệt làespeciallyparticularlynotablyspecificallyđặc biệt khiespecially whenđặc biệt nàythis particularđặc biệt đúngbe especially trueđặc biệt tốtparticularly goodespecially wellexceptionally wellđặc biệt nhấtmost specialmost especiallyđặc biệt khácother specialother specialtyother specificother specializedđặc biệt hơnmore specialmore specificallymore especiallymore particularlymore distinctiveđặc biệt đượcspeciallyđặc biệt caoparticularly highexceptionally highhigh specificđặc biệt nhạy cảmbe especially sensitiveare particularly sensitiveare especially sensitiveare particularly susceptiblethật đặc biệtvery specialso specialis specialđặc biệt đóthat particularđặc biệt lớnparticularly largeexceptionally largeparticularly biglarge specialđặc biệt nàoany specialđặc biệt mớinew specialnew specialtydistinctive newđặc biệt muốnspecifically wantare particularly keenđặc biệt khôngnot particularlyespecially notđặc biệt rấtis especiallyTừng chữ dịch
đặctính từspecialsolidspecificparticularthickbiệtdanh từdifferencebiệttính từdistinctspecialuniqueparticular STừ đồng nghĩa của Đặc biệt
cụ thể độc đáo nhất là duy nhất phi thường độc nhất special bất thường unique ngoại lệ tuyệt vời vượt trội đặc trưng đăc biệtđặc biệt an toànTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh đặc biệt English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » đặc Biệt Trong Tiếng Anh Là Gì
-
đặc Biệt Là Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
ĐẶC BIỆT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
ĐẶC BIỆT LÀ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
đặc Biệt Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
ĐẶC BIỆT HƠN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Một Số động Từ đặc Biệt (need, Dare, To Be, Get) Trong Tiếng Anh
-
Cách đọc 33 Ký Tự đặc Biệt Trong Tiếng Anh - Langmaster
-
Học Tiếng Anh: Phân Biệt "Especial- Special" Và "Especially-Specially"
-
Cách đọc Các Ký Tự đặc Biệt Tiếng Anh Chuẩn Nhất
-
Tổng Hợp 20 Cấu Trúc đặc Biệt Trong Tiếng Anh - Tienganhcaptoc
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Tổng Hợp Các Từ Nối Trong Tiếng Anh Giúp Bạn Giao Tiếp Lưu Loát Hơn
-
Người Đặc Biệt Tiếng Anh Là Gì, Nghĩa Của Từ : Special
-
Tất Tần Tật Cách đọc @ Trong Tiếng Anh Và 30+ Ký Hiệu, Ký Tự đặc Biệt ...