Đặc Biệt - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Âm Hán-Việt của chữ Hán 特別.
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗa̰ʔk˨˩ ɓiə̰ʔt˨˩ | ɗa̰k˨˨ ɓiə̰k˨˨ | ɗak˨˩˨ ɓiək˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗak˨˨ ɓiət˨˨ | ɗa̰k˨˨ ɓiə̰t˨˨ |
Tính từ
[sửa]đặc biệt
- Khác hẳn những trường hợp thông thường về tính chất, chức năng hoặc mức độ. Một vinh dự đặc biệt. Ra số báo đặc biệt. Trồng thêm màu, đặc biệt là sắn.
Tham khảo
[sửa]- "đặc biệt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Sino-Vietnamese words with uncreated Han etymology
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Tính từ
- Tính từ tiếng Việt
- tiếng Việt entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng
Từ khóa » Từ đặc Biệt Có Nghĩa Là Gì
-
Đặc Biệt Là Gì? Phân Biệt Giữa Khác Biệt, đặc Biệt Và độc đáo?
-
Đặc Biệt Là Gì? - Luật Hoàng Phi
-
đặc Biệt Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
đặc Biệt Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ đặc Biệt Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Đặc Biệt - Từ điển Việt
-
Định Nghĩa Giữa "khác Biệt", "đặc Biệt" Và "độc đáo" - Le & Associates
-
Đặc Biệt Là Gì, Nghĩa Của Từ Đặc Biệt | Từ điển Việt
-
ĐẶC BIỆT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
ĐẶC BIỆT LÀ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Đặc Biệt - Từ điển ABC