đặc Cách - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=đặc_cách&oldid=1950773” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɗa̰ʔk˨˩ kajk˧˥ | ɗa̰k˨˨ ka̰t˩˧ | ɗak˨˩˨ kat˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɗak˨˨ kajk˩˩ | ɗa̰k˨˨ kajk˩˩ | ɗa̰k˨˨ ka̰jk˩˧ | |
Tính từ
đặc cách
- chỉ ai đó có gì đó đặc biệt và ưu tiên hơn
Dịch
- tiếng Anh: special
Động từ
- Làm cho ai đó đặc biệt, khác biệt
Dịch
- tiếng Anh: except
| Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. | |
|---|---|
| Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Mục từ dùng mẫu
Từ khóa » đặc Cách Là Gì
-
Định Nghĩa đặc Cách Là Gì? Các Trường Hợp Xét đặc Cách Hiện Nay
-
[Giải đáp] Đặc Cách Là Gì? Các Trường Hợp được đặc Cách Hiện Nay
-
Định Nghĩa đặc Cách Là Gì? Các Trường Hợp Xét đặc Cách Hiện Nay
-
Nghĩa Của Từ Đặc Cách - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Đặc Cách Là Gì, Nghĩa Của Từ Đặc Cách | Từ điển Việt - Việt
-
đặc Cách Nghĩa Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt "đặc Cách" - Là Gì?
-
Xét Tuyển đặc Cách Là Gì? - Ngân Hàng Pháp Luật
-
'đặc Cách' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Trường Hợp Nào được đặc Cách Tốt Nghiệp THPT 2022?
-
Nghị định 161 Về Xét Tuyển đặc Cách - Luật Sư 247
-
đặc Cách Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Toàn Bộ Trường Hợp được đặc Cách Xét Tốt Nghiệp THPT 2022
-
đặc Cách Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky