đắc Chí - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɗak˧˥ ʨi˧˥ | ɗa̰k˩˧ ʨḭ˩˧ | ɗak˧˥ ʨi˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɗak˩˩ ʨi˩˩ | ɗa̰k˩˧ ʨḭ˩˧ | ||
Tính từ
[sửa]đắc chí
- (Cũ) . Được thoả mãn điều hằng mong muốn.
- Tỏ ra thích thú vì đạt được điều mong muốn. Rung đùi, cười đắc chí. Tiểu nhân đắc chí.
Tham khảo
[sửa]- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “đắc chí”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » đắc ý Là Gì
-
Tra Từ: đắc ý - Từ điển Hán Nôm
-
Nghĩa Của Từ Đắc ý - Từ điển Việt
-
Từ Điển - Từ đắc ý Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Đắc ý Nghĩa Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt "đắc ý" - Là Gì? - Vtudien
-
'đắc ý' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Đắc ý Là Gì - Hàng Hiệu Giá Tốt
-
Top 14 đắc ý Có Nghĩa Là Gì
-
'đắc ý': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
đắc ý Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
đắc ý Có Nghĩa Là Gì - Thích-ngủ.vn
-
đắc ý Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
đắc ý, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ - Glosbe
-
8 Bài Tựa đắc ý Quotes By Nguyễn Hiến Lê - Goodreads