đắc Chí - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗak˧˥ ʨi˧˥ | ɗa̰k˩˧ ʨḭ˩˧ | ɗak˧˥ ʨi˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗak˩˩ ʨi˩˩ | ɗa̰k˩˧ ʨḭ˩˧ |
Tính từ
[sửa]đắc chí
- (Cũ) . Được thoả mãn điều hằng mong muốn.
- Tỏ ra thích thú vì đạt được điều mong muốn. Rung đùi, cười đắc chí. Tiểu nhân đắc chí.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "đắc chí", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Tính từ
- Tính từ tiếng Việt
Từ khóa » đắc ý Có Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Đắc ý - Từ điển Việt
-
Từ Điển - Từ đắc ý Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Đắc ý Nghĩa Là Gì?
-
Tra Từ: đắc ý - Từ điển Hán Nôm
-
Từ điển Tiếng Việt "đắc ý" - Là Gì? - Vtudien
-
'đắc ý' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Đắc ý Là Gì - Hàng Hiệu Giá Tốt
-
Top 14 đắc ý Có Nghĩa Là Gì
-
đắc ý Có Nghĩa Là Gì - Thích-ngủ.vn
-
'đắc ý': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
đắc ý Có Nghĩa Là Gì | Tuỳ-chọ
-
đắc ý Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Đắc ý Vong Ngôn Nghĩa Là Gi?
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự ĐẮC 得 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...