ĐẶC ĐIỂM CHÍNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

ĐẶC ĐIỂM CHÍNH Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Sđặc điểm chínhmain characteristicđặc điểm chínhđặc tính chínhđặc trưng chínhmain featuretính năng chínhđặc điểm chínhđặc trưng chínhnét chínhđặc tính chínhkey characteristicđặc điểm chínhđặc điểm quan trọngđặc tính quan trọngkey featurestính năng quan trọngtính năng chínhđặc điểm chínhđặc điểm quan trọngđặc điểm then chốtđặc điểm chủ chốttính năng khóamajor characteristicsđặc điểm chínhmajor featuretính năng chínhtính năng quan trọngđặc điểm chínhprimary characteristicđặc điểm chínhđặc điểm đầu tiênđặc tính chínhmain traitsđặc điểm chínhkey traitsđặc điểm quan trọngđặc tính quan trọngđặc điểm chínhprimary featuretính năng chínhđặc điểm chính

Ví dụ về việc sử dụng Đặc điểm chính trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Với các đặc điểm chính.With these key features.Đặc điểm chính của Coromon.Main features of Coromon.Đấy là đặc điểm chính.Here's the key feature though.Đặc điểm chính của Injustice 2.Main features of Injustice 2.Blockchain có 3 đặc điểm chính.Blockchain has three key features.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từđặc điểm chính quan điểm đúng điểm ngoặt điểm playoff trang điểm quá nhiều Sử dụng với động từđiểm đến điểm dừng điểm nhấn điểm thưởng điểm sôi đạt điểmđịa điểm du lịch địa điểm tổ chức đạt đỉnh điểmđiểm cộng HơnSử dụng với danh từthời điểmquan điểmđịa điểmưu điểmnhược điểmđiểm số cao điểmtâm điểmđiểm nóng bảng điểmHơnĐặc điểm chính của Ecorider E8.Main features of Ecorider E8.Blockchain có 3 đặc điểm chính.Blockchain has three main features.Đặc điểm chính của giấy tráng.Cast coated paper main features.Oxfam tin rằng mô hình này có 3 đặc điểm chính.Oxfam believes it has three key features.Đặc điểm chính của Ben 10 Heroes.Main features of Ben 10 Heroes.Hoạt động này thường có 4 đặc điểm chính.That approach often involves four major characteristics.Đặc điểm chính của Men in Black AR.Key features of Men in Black AR.Walruses từng là một đặc điểm chính của cuộc sống ở Iceland.Walruses used to be a major feature of life in Iceland.Đặc điểm chính của túi chân không bao gồm.The vacuum pouches key feature includes.Truyền thống và Đổi mới- đặc điểm chính của HFT Stuttgart.Tradition and Innovation- key characteristics of the HFT Stuttgart.Bốn đặc điểm chính của sự kiện.There are four main features of the event.Dardymov chính thức xác định adaptogens với ba đặc điểm chính.Dardymov formally defined adaptogens with three major characteristics.Ba đặc điểm chính của các công cụ điện.Three major characteristics of electric tools.Máy ảo VMware có bốn đặc điểm chính mang lại lợi ích cho người dùng.VMware virtual machines possess four key characteristics that benefit the user.Đặc điểm chính của bơm dầu tự mồi CYZ- A.Main features of CYZ-A self-priming oil pump.Thiếu sẹo xơ là đặc điểm chính của chữa lành vết thương của thai nhi.Lack of fibrous scarring is the primary feature of fetal wound healing.Đặc điểm chính của Exodus 1 là tính bảo mật.The primary feature of the Exodus 1 is its security.Mô tả đặc điểm chính của giải pháp tự phục vụ BI.Describe key features of a self-service BI solution.Đặc điểm chính là tóc rậm, rất dày và mềm.The main characteristics are dense, very thick and soft hair.Một số đặc điểm chính của hệ thống được trình bày dưới đây.Key features of the system are shown below.Đặc điểm chính của Mettā là thái độ nhân từ.The chief characteristic of mettā is a benevolent attitude.Đây là đặc điểm chính đặt họ ngoài các chuỗi khách sạn lớn.This is the key characteristic which sets them apart from major hotel chains.Đặc điểm chính của KSOS là sự đơn giản của giao diện.A key feature of KSOS is the simplicity of the interface.Một đặc điểm chính của lipid là chúng không tan trong nước.One of the key characteristics of lipids is that they do not dissolve in water.Đặc điểm chính của ruồi là nó bị thu hút bởi bụi bẩn.The main characteristic of the fly is that it is attracted by dirt.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 536, Thời gian: 0.0424

Xem thêm

một trong những đặc điểm chínhone of the main characteristicsone of the main featuresone of the key featuresone of the key characteristics

Từng chữ dịch

đặctính từspecialsolidspecificparticularthickđiểmdanh từpointscorespotdestinationplacechínhtính từmainmajorprimaryownchínhdanh từkey S

Từ đồng nghĩa của Đặc điểm chính

đặc điểm quan trọng tính năng chính tính năng quan trọng đặc điểm cấu trúcđặc điểm chức năng

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh đặc điểm chính English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » đặc điểm Chính Tiếng Anh Là Gì