đặc điểm - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Từ nguyên
    • 1.2 Cách phát âm
    • 1.3 Danh từ
      • 1.3.1 Dịch
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

Âm Hán-Việtcủa chữ Hán 特點.

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɗa̰ʔk˨˩ ɗiə̰m˧˩˧ɗa̰k˨˨ ɗiəm˧˩˨ɗak˨˩˨ ɗiəm˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɗak˨˨ ɗiəm˧˩ɗa̰k˨˨ ɗiəm˧˩ɗa̰k˨˨ ɗiə̰ʔm˧˩

Danh từ

đặc điểm

  1. Nét riêng biệt. Những đặc điểm khí hậu của một vùng.

Dịch

  • Tiếng Anh: trait, characteristic
  • Tiếng Tây Ban Nha: característica gc
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=đặc_điểm&oldid=2181399” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ Hán-Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Việt
  • Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục đặc điểm 4 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » đặc Ddie