ĐẶC In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " ĐẶC " in English? SAdjectiveNounAdverbVerbđặcspecialđặc biệtsolidvững chắcrắnchắc chắncứngđặcmạnhvững mạnhspecificcụ thểđặc biệtriêng biệtparticularcụ thểđặc biệtriêngriêng biệtthickdàyđặcdầyrậmuniqueđộc đáoduy nhấtđộc nhấtđặc biệtriêng biệtdistinctiveđặc biệtđặc trưngkhác biệtđộc đáoriêng biệtkhác nhauagentđại lýđặc vụchấttác nhânđại diệnnhân viênđiệp viênđiệp vụespeciallyđặc biệt lànhất lànhấtlàspecificallyđặc biệtcụ thểriêngcụ thể làspecificationexclusiveintensiveextraordinaryexceptionalcharactercondensedcharacteristicsfeaturestraitsEEZconcentratedTFprivilegesproperties
Examples of using Đặc in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
đặc biệtspecialespeciallyparticularlyspecificallyexceptionalđặc trưngcharacteristictypicalsignaturedistinctivecharacteristicallyđặc tínhfeaturecharacterpropertycharacterizationđặc quyềnprivilegeexclusiveprerogativeperksspecial rightscác đặc điểmcharacteristictraitspecificationcharacteristicsfeaturesđặc biệt nàythis particularđược đặc trưngis characterizedis featuredis typifiedđặc biệt đúngbe especially truedày đặcdensethickdensifieddenserđặc vụagentoperativesagentsoperativeđặc sảnspecialtyspecialitydelicaciesdelicatessenspecial productsđặc biệt tốtparticularly goodespecially wellexceptionally wellđặc biệt nhấtmost specialmost especiallyđặc biệt khácother specialother specialtyother specificother specializedđặc biệt hơnmore specialmore specificallymore especiallymore particularlymore distinctiveđặc phái viênspecial envoyenvoyenvoysđặc biệt đượcspeciallyđặc biệt caoparticularly highexceptionally highhigh specificđặc ânprivilegeprivilegedprivilegescác đặc vụagentsoperatives SSynonyms for Đặc
cụ thể độc đáo riêng duy nhất nhất là dày vững chắc rắn đại lý độc nhất special chất chắc chắn agent tác nhân solid cứng đại diện unique nhân viên đăc biệtđặc biệt an toànTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English đặc Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » đặc English
-
ĐẶC - Translation In English
-
Glosbe - đặc In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Đặc - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Đặc: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms, Antonyms ...
-
Sách - PHIÊN BẢN ĐẶC BIỆT 2022 - Kèm Khóa Học Chi Tiết - Shopee
-
đặc Biệt In English
-
Request The Accommodations You Need - Duolingo English Test
-
Translation For "Đặc" In The Free Contextual Vietnamese-English ...
-
đặc In English With Contextual Examples - MyMemory - Translation
-
Những Ngày đặc Biệt - Cambridge English
-
DENSE | Meaning, Definition In Cambridge English Dictionary
-
đặc - Translation To English
-
[ĐẶC BIỆT] 7 CD Effortless English Professional Course ( Sản Phẩm ...
-
English Festival 2020 Và Sự Kết Hợp đặc Biệt