"đắc Lực" Là Gì? Nghĩa Của Từ đắc Lực Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"đắc lực" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
đắc lực
đắc lực- Efficient, capable
đắc lực
ht. Được việc, giỏi giang.Từ khóa » đắc Lực Tiếng Anh Là Gì
-
đắc Lực In English - Glosbe Dictionary
-
ĐẮC LỰC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
• đắc Lực, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Capable, Efficient | Glosbe
-
ĐẮC LỰC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
đắc Lực Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ đắc Lực Bằng Tiếng Anh
-
đắc Lực In English - Glosbe Dictionary - MarvelVietnam
-
Top 14 đắc Lực Tiếng Anh Là Gì
-
"đắc Lực" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Chúng Ta Xem đoạn Hội Thoại Ngắn... - Tiếng Anh Hay Mỗi Ngày
-
Right-hand Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'cánh Tay Phải' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Cánh Tay đắc Lực Tiếng Anh Là Gì - Toàn Thua
-
NHỮNG CÔNG CỤ ĐẮC LỰC CHO VIỆC HỌC TIẾNG ANH