đặc Sản Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
speciality, aboriginal, specialty là các bản dịch hàng đầu của "đặc sản" thành Tiếng Anh.
đặc sản + Thêm bản dịch Thêm đặc sảnTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
speciality
nounMỗi nước có đặc sản và tinh tuý của quốc gia.
Every culture has its own special food and national delicacy.
GlosbeMT_RnD -
aboriginal
adjective noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
specialty
nountại sao nó không còn dưới danh sách đặc sản?
So, why is it no longer a specialty?
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " đặc sản " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Đặc sản + Thêm bản dịch Thêm Đặc sảnTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
local food
movement of people who prefer to eat foods which are grown or farmed relatively close to the places of sale and preparation
wikidata
Bản dịch "đặc sản" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đặc Sản English
-
Glosbe - đặc Sản In English - Vietnamese-English Dictionary
-
ĐẶC SẢN - Translation In English
-
MÓN ĂN ĐẶC SẢN In English Translation - Tr-ex
-
ĐẶC SẢN In English Translation - Tr-ex
-
ĐẶC SẢN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Các Món Ăn Đặc Sản Tiếng Anh Là Gì, Đặc Sản In English
-
đặc Sản Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
đặc Sản In English
-
Các Món đặc Sản Việt Nam Bằng Tiếng Anh (Vietnamese Food In ...
-
Results For Món ăn đặc Sản Translation From Vietnamese To English
-
Results For Món đặc Sản Translation From Vietnamese To English
-
đặc Sản - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
"món ăn đặc Sản" Trong Tiếng Anh Là Gì? - Hoc24
-
đặc Sản In English – Vietnamese-English Dictionary - Trang Giới ...