8 thg 10, 2020 · Đặc sản tiếng Trung là 特产 (tèchǎn). Đặc sản là tên gọi chỉ chung về những sản phẩm, hàng hóa mang tính đặc thù hoặc có nhiều điểm đặc biệt ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 2 thg 11, 2020 · 2. Đặc sản trong tiếng Trung và một số từ vựng liên quan ... 面包 (miàn bāo): Bánh mì. 包子 (bāozi): Bánh bao. ... 牛肉粉 (niú ròu fěn): Phở bò.
Xem chi tiết »
3 thg 6, 2020 · Tiểu Vương: ừ, à mình cũng muốn mua chút gì đó ngon ngon, nhưng không biết là có những cái gì, cậu giới thiệu cho mình đi. 小河: 以前我们班也送 ...
Xem chi tiết »
đặc sản Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa đặc sản Tiếng Trung (có phát âm) là: 本地 《人、物所在的地区; 叙事时特指的某个地区。 >特产 《指某地或某国特有 ...
Xem chi tiết »
越式酸肉. Yuè shì suān ròu. Nem chua Việt Nam ; 斗笠 –. dǒul. Nón lá ; 西贡香水. Xīgòng xiāngshuǐ. Nước hoa (Sài Gòn) ; 魚露. Yú lù. Nước mắm ; 玉米酒. Yùmǐ jiǔ.
Xem chi tiết »
30 thg 3, 2020 · Tên 108 món ăn đặc sản Việt Nam bằng tiếng Trung · 1. Bún 汤粉 /Tāng fěn/ · 2. Bún mắm 鱼露米线 /Yú lù mǐxiàn/ · 3. Súp bún tàu nấu với cải chua ...
Xem chi tiết »
本地 《人、物所在的地区; 叙事时特指的某个地区。 >特产 《指某地或某国特有的或特别著名的产品。》风味食品。《按特殊方式制作的餐桌食品; 常指按特殊烹饪风味制作的食品 ...
Xem chi tiết »
Bí kíp sống ở Trung Quốc chủ đề ẩm thực 美食: Từ vựng + Hội thoại tiếng Trung. Trung Quốc cũng là một quốc gia có nền ẩm thực đáng ngưỡng mộ trên thế giới.
Xem chi tiết »
Xiǎo wáng: Xiǎohé, xià zhōusān wǒ yào huíguó yī tàng, wǒ xiǎng mǎidiǎn yuènán tèchǎn gěi jiārén hé péngyǒu, nǐ yǒu shén me tuījiàn de ma? Tiểu Vương: Tiểu Hà, ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (5) 18 thg 4, 2022 · Mỗi món ăn Việt đều có đặc trưng riêng, sử dụng sản vật địa phương có ... bạn không thể nhớ hết tên Tiếng Việt huống chi là tên Tiếng Trung.
Xem chi tiết »
23 thg 1, 2021 · Nếu bạn còn băn khoăn không biết đồ thủ công mỹ nghệ, cao bạch hổ, tranh Đông Hồ tiếng Trung là gì thì đừng bỏ qua bài viết sau. THANHMAIHSK sẽ ...
Xem chi tiết »
Học tiếng Trung không thể bỏ qua chủ đề ẩm thực, đặc biệt là ẩm thực Việt Nam ... bằng tiếng Trung, nhiều bạn hay thắc mắc: Bún bò Huế tiếng Trung là gì?
Xem chi tiết »
17 thg 1, 2017 · 1. Đặc sản: 土特产品 tǔ tè chǎnpǐn · 2. Đường ăn: 食糖 shítáng · 3. Đường cát: 砂糖 shātáng · 4. Đường trắng: 棉白糖 mián báitáng · 5. Đường tinh ...
Xem chi tiết »
19 thg 11, 2021 · Đặc sản tiếng Trung là 特产 (tèchǎn). Đặc sản thường dùng để chỉ về lĩnh vực ẩm thực đặc biệt là những món ăn, thức uống, nguyên liệu, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ đặc Sản Tiếng Trung Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đặc sản tiếng trung là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu