Check 'đặc sệt' translations into English. Look through examples of đặc sệt translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
bản dịch đặc sệt · dense. adjective. FVDP-Vietnamese-English-Dictionary · genuinely. adverb. FVDP-Vietnamese-English-Dictionary · thoroughly. adverb. FVDP- ...
Xem chi tiết »
đặc sệt = Very thick, dense Thoroughly, genuinely Nói tiếng Anh đặc sệt giọng Oc-phớt To speak English with a genuinely Oxonian accent Very thick, ...
Xem chi tiết »
Meaning of word đặc sệt in Vietnamese - English @đặc sệt - Very thick, dense -Thoroughly, genuinely =Nói tiếng Anh đặc sệt giọng Oxford+To speak English ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. đặc sệt. very thick, dense; thoroughly, genuinely. nói tiếng anh đặc sệt giọng oc-phớt to speak english with a genuinely oxonian accent ...
Xem chi tiết »
Very thick, dense. Thoroughly, genuinely. Nói tiếng Anh đặc sệt giọng Oxford To speak English with a genuinely Oxonian accent. Lượt xem: 415 ...
Xem chi tiết »
English translation of đặc sệt - Translations, examples and discussions from LingQ.
Xem chi tiết »
3 thg 8, 2022 · mushy translate: đặc sệt. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
Gamma- tocopherol chống oxy hóa tổng hợp trong các đặc tính hóa lý của nó là một loại dầu màu nâu hoặc vàng sền sệt. Antioxidant gamma-tocopherol synthetic ...
Xem chi tiết »
Translation for 'chất lỏng đặc' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
mush translate: papa, pieguice, papa [feminine]. Learn more in the Cambridge English-Portuguese Dictionary.
Xem chi tiết »
Translation of «sệt» in English language: «lightning» — Vietnamese-English ... Vietnamese-English Dictionary ... Đặc sệt chất giọng miền Tây Virginia.
Xem chi tiết »
đặc sệt. Very thick, dense. Thoroughly, genuinely. Nói tiếng Anh đặc sệt giọng Oxford: To speak English with a genuinely Oxonian accent ...
Xem chi tiết »
Over 100000 English translations of Portuguese words and phrases. ... Swedish: tjock; Thai: ข้น; Turkish: yoğun; Ukrainian: густий; Vietnamese: đặc sệt.
Xem chi tiết »
đặc sệt. Very thick, dense. Thoroughly, genuinely. Nói tiếng Anh đặc sệt giọng Oxford: To speak English with a genuinely Oxonian accent ... ... Tác giả: ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đặc Sệt In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề đặc sệt in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu