Đây có phải là bữa tối đâu, Đây là thứ đặc sệt gì đấy. This isn't dinner, this is just mush. QED. Harmony Faith ...
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến "đặc sệt" thành Tiếng Anh. Câu ví dụ: Chúng thật sự là một loại chất đặc sệt thuộc về vũ trụ↔ They're really a sort of cosmic mush.
Xem chi tiết »
đặc sệt = Very thick, dense Thoroughly, genuinely Nói tiếng Anh đặc sệt giọng Oc-phớt To speak English with a genuinely Oxonian accent Very thick, ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. đặc sệt. very thick, dense; thoroughly, genuinely. nói tiếng anh đặc sệt giọng oc-phớt to speak english with a genuinely oxonian accent ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ đặc sệt trong Từ điển Tiếng Việt đặc sệt [đặc sệt] Very thick, dense Thoroughly, genuinely Nói tiếng Anh đặc sệt giọng Oc-phớt To speak English ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ đặc sệt trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @đặc sệt - Very thick, dense -Thoroughly, genuinely =Nói tiếng Anh đặc sệt giọng Oxford+To speak English ...
Xem chi tiết »
đặc sệt. Very thick, dense. Thoroughly, genuinely. Nói tiếng Anh đặc sệt giọng Oxford: To speak English with a genuinely Oxonian accent ...
Xem chi tiết »
đặc sệt. đặc sệt. Very thick, dense. Thoroughly, genuinely. Nói tiếng Anh đặc sệt giọng Oxford: To speak English with a genuinely Oxonian accent ...
Xem chi tiết »
Mình muốn hỏi là "đặc sệt" tiếng anh là từ gì? Cảm ơn nha. ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
Nhưng những gì ẩn đằng sau lớp vỏ tuyết trắng dày đặc và kết cấu phô mai sền sệt? · But what is hidden behind a dense snow-white crust and a viscous creamy ...
Xem chi tiết »
đặc sệt. Very thick, dense. Thoroughly, genuinely. Nói tiếng Anh đặc sệt giọng Oxford: To speak English with a genuinely Oxonian accent ... ... Tác giả: ...
Xem chi tiết »
Đặc, sền sệt. thick soup — cháo đặc. Dày đặc, rậm, rậm rạp. thick fog — sương mù dày đặc: thick crowd — đám đông dày đặc, đám người đông nghịt: thick hair ...
Xem chi tiết »
... lại: cháo nấu đặc sệt. Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt ... sệt, Nói chất gì đặc sịt lại: Cháo nấu đặc sệt. ... Anh là một con người rất lạ.
Xem chi tiết »
... từ thicker tiếng Anh nghĩa là gì. thick /θik/ * tính từ - dày =a thick layer of sand+ lớp cát dày - to, mập =a thick pipe+ cái ống to - đặc, sền sệt
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ đặc Sệt Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đặc sệt tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu