đắc Thắng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
đắc thắng
* đtừ
to be victorious
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đắc thắng
* verb
to be victorious
Từ điển Việt Anh - VNE.
đắc thắng
victorious
- đắc
- đắc ý
- đắc cử
- đắc chí
- đắc lợi
- đắc lực
- đắc thế
- đắc tội
- đắc đạo
- đắc địa
- đắc dụng
- đắc hiếu
- đắc khóa
- đắc sách
- đắc thời
- đắc tính
- đắc thắng
- đắc trung
- đắc nhân tâm
- đắc cử tổng thống
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » đắc Thắng Là Gì
-
đắc Thắng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Đắc Thắng - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "đắc Thắng" - Là Gì?
-
đắc Thắng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ đắc Thắng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
đắc Thắng Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ đắc Thắng Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
'đắc Thắng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Tên Đắc Thắng - Tên Con
-
Top 13 đắc Thắng Nghĩa Là Gì
-
Top 10 đắc Thắng Có Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của đắc Thắng Trong Đấng Christ (1 Co-rinh-tô 15:57) Là Như ...
-
đắc Thắng - Từ điển Phật Học Online - .vn
-
B1.3 DUY TRÌ SỰ ĐẮC THẮNG