ĐẮC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

ĐẮC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từĐộng từđắcprimechínhthủ tướngđắcthủ tướng chính phủdacđắcwinthắngchiến thắnggiànhđượcwonthắngchiến thắnggiànhđượcdakđắkđăkđắcđakcuzelectedchọnbầuđắc cửđượcđược bầu chọnwinningthắngchiến thắnggiànhđượcselfwilled

Ví dụ về việc sử dụng Đắc trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đắc Lắc cay đắng vì cà phê.Dak Lak is bitter because of coffee.Đây là một trong những sản phẩm mà mình rất tâm đắc nhất.This is one of the products I am most excited about.Bọn đó cả gan, tự đắc, nói hỗn đến các bậc tôn trọng mà không sợ.Presumptuous are they, selfwilled, they are not afraid to speak evil of dignities.Khi hai niềm đam mê lớn nhất ấy tìm thấy nhau,chúng ta có phố cafe Hồ Đắc Di.When the two greatest passions find each other,we have Ho Dac Di coffee street.Vị trí đắc địa, hơn 90% căn hộ đều có hướng view sông SÀI GÒN.The location is favorable, more than 90% of apartments are overlooking the SAIGON river.Combinations with other parts of speechSử dụng với động từtái đắc cử Sử dụng với danh từgiải độc đắcsố độc đắcNăm 1998,Gerald Muswagon đã trúng giải độc đắc Super 7 trị giá 10 triệu USD tại Canada.In 1998,Gerald Muswagon won the $US10 million Super 7 jackpot in Canada.Khi tôi đắc cử tổng thống năm 2008, 47% dân Mỹ đã bỏ phiếu cho ông McCain.When I won in 2008, 47% of the American people voted for John McCain, they didn't vote for me.Đường điện 220 KVđầu nối từ nhà máy vào hệ thống qua trạm 500KV Đắc Nông.Road 220 KV electricalconnector from the factory to the system through 500KV station Dac Nong.Năm 2008, chỉ 3 ngày sau khi đắc cử, ông Barack Obama đã tổ chức cuộc họp báo đầu tiên.Days after winning the 2008 presidential election, Barack Obama held a news conference.Ông John Tory phát biểu trước người ủng hộ sau khi đắc cử thị trưởng Toronto hôm 27/ 10/ 2014.John Tory speaks to supporters after winning the Toronto mayoral election on Monday, Oct. 27, 2014.Nước đóng chai có thể đắc hơn 1.000 lần nước nhà nấu và nó có thể không được an toàn.Bottled water can be up to 1000 times more expensive than tap water and it may not be as safe.Tôi hoàn toàn chấp nhận kết quả cuộc bầu cử vĩ đại vàlịch sử này nếu như tôi đắc cử,” ông Trump tuyên bố.I will totally accept the results of this great andhistoric presidential election, if I win,” Trump said.Giáo sư Hồ Đắc Di thuộc lớp những bác sĩ đầu tiên của trường đại học y dưới chế độ mới.Professor Ho Dac Di belonged to the first class doctor of the Medical University under the new regime.Thử tải cầu trục gian máy 120/ 50T cho nhàmáy bậc trên tại công trình thủy điện Dark' tih, tỉnh Đắc nông.Inspection for machine room 120/50T crane atup-stream plant of Dark'tih Hydro-power Project, Dak nong province.Để đào bô xít như đã được lên kế hoạch tại Đắc Nông, sẽ cần phải mất hai phần ba diện tích của thành phố nầy,” ông nói.To excavate bauxite as planned in Dac Nong, it will take two-thirds of the surface of the city,” he said.Morales từng là cựu lãnh đạo liên minh, trở thành tổng thống gốcbản xứ đầu tiên của Bolivia, đắc cử lần đầu năm 2006.Morales is a former union leader whobecame Bolivia's first indigenous president, winning election in 2006.Chỉ có 2 Phó Tổng thống đắc cử Tổng thống Mỹ là ông Martin Van Buren( năm 1836) và ông George H. W. Bush( năm 1988).Only two elected vice presidents were then elected president- Martin Van Buren(1836) and George H.W. Bush(1988).Vào tháng 12.2016, Dent dự báo Dow Jones có thể giảm 17,000điểm do kết quả của việc Trump đắc cử Tổng Thống.On December 10, 2016, Dent predicted that the Dow Jones Industrial average could fall 17,000points as a result of Donald Trump's election win.Một Phó chủtịch NRA đã dương dương tự đắc rằng nếu Bush trúng cử thì NRA sẽ có hẳn một văn phòng trong Nhà Trắng.An NRA vicepresident had already boasted that if Bush were elected, the NRA would have an office in the White House.Chỉ 18 ngày sau khi đắc cử Giáo hoàng, ĐTC Phanxicô đã khẩn cầu hòa bình cho Syria trong Thông điệp Phục sinh“ Urbi et Orbi” đầu tiên của mình.A mere 18 days after his election to the papacy, Pope Francis implored peace for Syria in his first Easter Urbi et Orbi message.Vào tháng Tư năm nay,công an đã bắt giữ Y Ben Hdok tại Đắc Lắc sau khi những người Thượng khác trong vùng ông ở đã cố gắng trốn sang Cambodia.In April of this year,police arrested Y Ben Hdok in Dak Lak after other Montagnards in his district tried to flee to Cambodia.Sau khi Abe đắc cử, Ngoại trưởng Taro Aso của ông đã nhắc lại lời kêu gọi này trong một bài diễn văn về chính sách đối ngoại của chính phủ mới.Once Abe won the election, his foreign minister Taro Aso reiterated this call in a speech laying out the new government's foreign policy.Washington, Canada, phần lớn các quốc gia Mỹ Latin và nhiều nước châu Âu cho rằngcó gian lận trong lần đắc cử tổng thống thứ hai của ông Maduro tháng Năm năm ngoái.Washington, Canada most Latin American nations andmany European countries have labeled Maduro's second-term election win last May fraudulent.Có lẽ bởi vì tôi đã đắc Pháp vào một thời gian trước đó, tôi đã trở thành người liên lạc cũng như điều phối viên cho Thụy Điển.Maybe because I had obtained the Fa at an earlier time, I became the contact person as well as coordinator for Sweden.Trước khi bước vào chính trường rồi đắc cử tổng thống, Bush là một doanh nhân, hoạt động trong lãnh vực dầu mỏ và bóng chày chuyên nghiệp.Prior to entering politics and then winning the presidency, Bush was a businessman, active in the oil and professional baseball.Do đó, mặc dù bất đắc dĩ lắm các neutrino mới tương tác với các hạt sơ cấp khác, nhưng chúng là thiết yếu cho sự tồn tại của chúng ta.Therefore, in spite of the reluctance of neutrinos to interact with other fundamental particles, they are vital for our existence.Tháng 2 vừa qua, nhà báo Nguyễn Đắc Kiên đã vi phạm các quy định của tờ báo Gia đình và Xã hội, do đó anh ta bị sa thải.Last February, the journalist Nguyen Dac Kien broke the rules of his newspaper, Family and Society, which consequently dismissed him.Trong vòng ba tháng từ khi tôi đắc Pháp, tôi đã đọc tất cả những bài giảng của Sư phụ mà tôi có thể tìm được qua các học viên khác.Within three months after I obtained the Fa, I read all of Master's lectures that I could find from other practitioners.( NLĐO)-Hai năm sau khi ông Donald Trump đắc cử tổng thống Mỹ, gần như mọi công ty ông lãnh đạo trong thập kỷ qua đều đang bị điều tra.Two years after Donald Trump won the presidency, nearly every organization he has led in the past decade is under investigation.Ba trong số năm cô gái trên đã đắc Pháp trong kiếp sống hiện tại của họ, nhưng hai người còn lại, tiếc là, không đắc được thân người.Three of these five girls have already obtained the Fa in their present lives but the other two, unfortunately, didn't obtain a human body.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 545, Thời gian: 0.0317

Xem thêm

tái đắc cửwin reelectionre-electedreelectedtổng thống đắc cửpresident-electgiải độc đắcjackpotvị trí đắc địaprime locationfavorable locationbất đắc dĩreluctantunwillinglyunwittinghelplesslygrudginglytổng thống đắc cử donald trumppresident-elect donald trumptổng thống mới đắc cửthe president-electđược tái đắc cửwas re-electedwas reelectedgiải độc đắc lũy tiếnprogressive jackpotprogressive jackpotsđắc thắngvictorioustriumphantlysố độc đắcjackpottổng thống đắc cử trumppresident-elect trumpông tái đắc cửhis re-electionhe was re-electedhe was reelectedđã tái đắc cửwas re-electedwas reelectedwon re-electiongiải độc đắc powerballpowerball jackpotông đắc cửhe was electedhe won the electiontôi đắc cửi was electedi'm electedgiải độc đắc lớn nhấtthe biggest jackpotsđã đắc cửwas electedwon the electiontrump đắc cửtrump was electedtrump's presidency S

Từ đồng nghĩa của Đắc

thắng chiến thắng prime giành win chính thủ tướng chọn bầu đặc tả nàyđặc thù khác nhau và các mẫu trong động thái giá

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh đắc English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » đắc Win