đặc Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. đặc
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

đặc tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ đặc trong tiếng Trung và cách phát âm đặc tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đặc tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm đặc tiếng Trung đặc (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm đặc tiếng Trung 稠 《液体中含某种固体成分很多(跟"稀" (phát âm có thể chưa chuẩn)
稠 《液体中含某种固体成分很多(跟"稀"相对)。》cháo rất đặc粥很稠。稠稠 《溶液浓的; 粘的。》nước đường đặc. 稠稠的糖浆。稠糊 《液体中含有某种固体成分很多。》固 《坚硬。》đông đặc lại凝固。糨 《液体有稠。》cháo gạo tẻ nấu đặc quá. 大米粥熬得太糨了。浓 《液体或气体中所含的某种成分多; 稠密(跟"淡"相对)。》实 《内部完全填满, 没有空隙。》实心 《(实心儿)物体内部是实的。》一口 《纯一(指说话的口音、腔调)。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ đặc hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • phòng ăn trong khách sạn tiếng Trung là gì?
  • bàn chè tiếng Trung là gì?
  • bờm ngựa tiếng Trung là gì?
  • long sòng sọc tiếng Trung là gì?
  • ăn không ngồi hoang, mỏ vàng cũng cạn tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của đặc trong tiếng Trung

稠 《液体中含某种固体成分很多(跟"稀"相对)。》cháo rất đặc粥很稠。稠稠 《溶液浓的; 粘的。》nước đường đặc. 稠稠的糖浆。稠糊 《液体中含有某种固体成分很多。》固 《坚硬。》đông đặc lại凝固。糨 《液体有稠。》cháo gạo tẻ nấu đặc quá. 大米粥熬得太糨了。浓 《液体或气体中所含的某种成分多; 稠密(跟"淡"相对)。》实 《内部完全填满, 没有空隙。》实心 《(实心儿)物体内部是实的。》一口 《纯一(指说话的口音、腔调)。》

Đây là cách dùng đặc tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đặc tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 稠 《液体中含某种固体成分很多(跟 稀 相对)。》cháo rất đặc粥很稠。稠稠 《溶液浓的; 粘的。》nước đường đặc. 稠稠的糖浆。稠糊 《液体中含有某种固体成分很多。》固 《坚硬。》đông đặc lại凝固。糨 《液体有稠。》cháo gạo tẻ nấu đặc quá. 大米粥熬得太糨了。浓 《液体或气体中所含的某种成分多; 稠密(跟 淡 相对)。》实 《内部完全填满, 没有空隙。》实心 《(实心儿)物体内部是实的。》一口 《纯一(指说话的口音、腔调)。》

Từ điển Việt Trung

  • nghe phong phanh tiếng Trung là gì?
  • dự án tiếng Trung là gì?
  • chuyển hàng lên bờ tiếng Trung là gì?
  • của ít lòng nhiều tiếng Trung là gì?
  • thực lợi tiếng Trung là gì?
  • khôi phục nguyên khí tiếng Trung là gì?
  • chính trị học tiếng Trung là gì?
  • bệnh sốt vàng tiếng Trung là gì?
  • vượt quá nghi thức tiếng Trung là gì?
  • nhà viết kịch bản phim tiếng Trung là gì?
  • nhà trò tiếng Trung là gì?
  • đanh giằng đầu hoạt động tiếng Trung là gì?
  • thu gom tiếng Trung là gì?
  • xóa tiếng Trung là gì?
  • nấm mỡ tiếng Trung là gì?
  • trung học cơ sở tiếng Trung là gì?
  • thiết bị tự động tiếng Trung là gì?
  • sự khoan dầu tiếng Trung là gì?
  • độ ẩm tiếng Trung là gì?
  • cột tín hiệu đường sắt tiếng Trung là gì?
  • sạm tiếng Trung là gì?
  • cây phượng tây tiếng Trung là gì?
  • mạch tổ hợp tiếng Trung là gì?
  • nhân tài không được trọng dụng tiếng Trung là gì?
  • nhẫn tiếng Trung là gì?
  • việc nhiều tiếng Trung là gì?
  • giường đôi tiếng Trung là gì?
  • êtan ethane tiếng Trung là gì?
  • bệnh sốt đen tiếng Trung là gì?
  • rêu rao tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » đặc Tiếng Trung Là Gì