ĐẶC TÍNH In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " ĐẶC TÍNH " in English? SVerbNounđặc tínhfeaturetính năngcóđặc điểmđặc tínhđặc trưngphimcharacteristicđặc trưngđặc điểmđặc tínhcharacternhân vậttính cáchký tựđặc tínhnhân cáchkí tựchữpropertytài sảnbất động sảnthuộc tínhsở hữuđặc tínhtính chấtsở hữu tài sảnBĐScharacterizationđặc tínhđặc điểmmô tảđặc trưngtính cáchmô tả đặc tínhnhân vậtmô tả đặc điểmethosđặc tínhđạo đứcđặc điểmtinh thầnđặc nétđặc trưngtraitđặc điểmtính trạngđặc tínhtính cáchnétcharacterisationđặc tínhđặc điểmmô tảtính cáchattributethuộc tínhgánquyđặc tínhpropertiestài sảnbất động sảnthuộc tínhsở hữuđặc tínhtính chấtsở hữu tài sảnBĐScharacteristicsđặc trưngđặc điểmđặc tínhtraitsđặc điểmtính trạngđặc tínhtính cáchnétattributesthuộc tínhgánquyđặc tínhfeaturestính năngcóđặc điểmđặc tínhđặc trưngphimcharactersnhân vậttính cáchký tựđặc tínhnhân cáchkí tựchữ
Examples of using Đặc tính in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
có các đặc tínhhas the characteristicshas propertieshave the characteristicshave propertiestính đặc thùpeculiarityspecificitythe particularitypeculiaritiesđặc tính chống viêmanti-inflammatory propertiesđặc tính chữa bệnhhealing propertiescurative propertiestherapeutic propertiesnhững đặc tính nàythese propertiesthese traitsthat these charactersđặc tính kháng khuẩnantibacterial propertiesantimicrobial propertiesanti-bacterial propertiestính năng đặc trưngcharacteristic featuresignature featuređặc tính kỹ thuậttechnical characteristicstechnical featurestechnical propertiesengineering propertiestính đặc hiệuspecificityđặc tính vật lýphysical characteristicslà đặc tínhis characteristicis the propertyare characteristicđặc tính của nóits characteristicits characteristicsits propertiesits characterđặc tính cơ bảnbasic characteristicnó có đặc tínhit has the characteristicsit has propertiescác đặc tính nàythese propertiesthis characterizationđặc tính có lợibeneficial propertiesnhiều đặc tínhmany propertiesmany characteristicsmany traitsWord-for-word translation
đặcadjectivespecialsolidspecificparticularthicktínhnouncharactercalculationnaturesexpersonality SSynonyms for Đặc tính
thuộc tính tính năng tài sản bất động sản có ký tự sở hữu property nhân cách character feature attribute BĐS đặc thù khác nhau và các mẫu trong động thái giáđặc tính chínhTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English đặc tính Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » đặc Tính In English
-
ĐẶC TÍNH - Translation In English
-
đặc Tính In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Phép Tịnh Tiến đặc Tính Thành Tiếng Anh - Glosbe
-
đặc Tính In English
-
Results For đặc Tính Translation From Vietnamese To English
-
Tra Từ đặc Tính - Từ điển Anh Việt Anh (English | Dictionary)
-
đặc Tính Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Translation For "đặc Tính" In The Free Contextual Vietnamese-English ...
-
Meaning Of 'đặc Tính' In Vietnamese - English
-
English Vietnamese Translation Of đặc Tính - Dictionary
-
Đặc Tính In English. Đặc Tính Meaning And Vietnamese To English ...
-
Characteristics | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Definition Of đặc Tính? - Vietnamese - English Dictionary
-
Đặc Tính: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...