đặc Trưng - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Đồng nghĩa
      • 1.2.2 Dịch
      • 1.2.3 Từ liên hệ
    • 1.3 Tính từ
      • 1.3.1 Đồng nghĩa
      • 1.3.2 Dịch
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɗa̰ʔk˨˩ ʨɨŋ˧˧ɗa̰k˨˨ tʂɨŋ˧˥ɗak˨˩˨ tʂɨŋ˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɗak˨˨ tʂɨŋ˧˥ɗa̰k˨˨ tʂɨŋ˧˥ɗa̰k˨˨ tʂɨŋ˧˥˧

Danh từ

đặc trưng

  1. Điểm nổi bật, giúp phân biệt cá thể đã cho với các cá thể khác mà ta có thể đem ra so sánh. Hãy chỉ ra những đặc trưng của văn hoá Việt Nam?
  2. (nhận dạng mẫu) Các thuộc tính riêng rẽ mà ta có thể xác định và đo đạc được khi quan sát một hiện tượng nào đó. Xem thêm đặc trưng trong nhận dạng mẫu tại Wikipedia.

Đồng nghĩa

  • đặc điểm

Dịch

  • Tiếng Anh: character, characteristic, aspect
  • Tiếng Tây Ban Nha: característica gc, aspecto

Từ liên hệ

  • đặc chủng

Tính từ

đặc trưng

  1. Có tính chất nổi bật, khác biệt, giúp phân biệt cá thể đã cho với các cá thể khác mà ta có thể đem ra so sánh. Các nét đặc trưng của phố cổ Hà Nội đang dần bị xoá mất.

Đồng nghĩa

  • đặc thù
  • đặc biệt

Dịch

  • Tiếng Anh: characteristic
  • Tiếng Tây Ban Nha: característica gc
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=đặc_trưng&oldid=2228564” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Việt
  • Tính từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục đặc trưng 5 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Nghĩa Của Từ đặc Trị Là Gì