đắc ý Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
đắc ý
have one's wish fulfilled, be fully satisfied
nhà thơ rất đắc ý vì tác phẩm của mình được quần chúng yêu chuộng the poet had his wish fulfilled, with his works having become popular with the masses
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đắc ý
Have one's wish fulfilled, be fully satisfied
Nhà thơ rất đắc ý vì tác phẩm của mình được quần chúng yêu chuộng: The poet had his wish fulfilled, with his works having become popular with the masses
Từ điển Việt Anh - VNE.
đắc ý
have one’s wish fulfilled, be fully satisfied
- đắc
- đắc ý
- đắc cử
- đắc chí
- đắc lợi
- đắc lực
- đắc thế
- đắc tội
- đắc đạo
- đắc địa
- đắc dụng
- đắc hiếu
- đắc khóa
- đắc sách
- đắc thời
- đắc tính
- đắc thắng
- đắc trung
- đắc nhân tâm
- đắc cử tổng thống
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » đắc ý In English
-
Glosbe - đắc ý In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Meaning Of Word đắc ý - Vietnamese - English - Dictionary ()
-
Nghĩa Của Từ : đắc ý | Vietnamese Translation
-
Tra Từ đắc ý - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
đắc ý Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky - MarvelVietnam
-
đắc ý (Vietnamese): Meaning, Origin, Translation
-
"đắc ý" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Translation For "đắc" In The Free Contextual Vietnamese-English ...
-
ANH CƯỜI In English Translation - Tr-ex
-
Radio Truc Tiep Bong Da Vip-link Xem Bóng đá Trực Tuyến
-
Từ Điển Anh Việt Anh Tra Từ - English Vietnamese English Dictionary
-
Translation In English - ĐẮC CHÍ
-
Những Câu Nói Tiếng Anh Hay Về Cuộc Sống - Wall Street English