Muốn hiểu làm sao đạt được điều này, điều tốt là chúng ta biết chút ít về chim đại bàng, con chim này thường được dùng theo nghĩa bóng trong Kinh-thánh. To ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 2,5 (2) 6 thg 11, 2020 · Đại bàng là loài chim săn mồi giỏi, thường được thợ săn nuôi và huấn luyện để bắt mồi. Ngoài ra, chúng còn là biểu tượng cho sức mạnh và lòng ...
Xem chi tiết »
Nghĩa tiếng Anh: a large, strong bird with a curved beak that eats meat and can see very well. Nghĩa tiếng Việt: một con chim to khỏe có mỏ cong ăn thịt và có ...
Xem chi tiết »
Đại bàng tiếng anh là eagle, phiên âm là ˈiːgl. Chắc chắn bạn chưa xem: ... Mẫu câu tiếng Anh liên quan đến đại bàng. The eagle's body is not too big but very ...
Xem chi tiết »
If you want to be an EAGLE you must hang with EAGLES.
Xem chi tiết »
Lesson 4: An eagle was sitting on a tree resting doing nothing.
Xem chi tiết »
Like all birds of prey, eagles have very large hooked beaks for ripping flesh from their prey, strong, muscular legs, and powerful talons. 2. Đôi mắt của đại ...
Xem chi tiết »
English, Vietnamese. eagle. bàng ; chim ưng ; con chim ưng ; con đại bàng ; ngài đại bàng ; phụng hoàng ; s ; đa ̣ i ba ̀ ng ; đại bàng ; đối tượng ...
Xem chi tiết »
Tóm tắt nội dung: Bài viết về chim đại bàng trong tiếng Tiếng Anh | Glosbe – Hệ liên thông EAGLES are among the most powerful birds in the skies. jw2019. Xem ...
Xem chi tiết »
Eagles circled over the mountain in silent flight. Những con đại bàng lượn vòng qua ngọn núi trong chuyến bay lặng lẽ. The eagle swooped down from the skies to ...
Xem chi tiết »
Ông mang họ rời khỏi Ai Cập giống như một con đại bàng mang con non trên đôi cánh. He bore them out of Egypt as an eagle bears its young upon its wings.
Xem chi tiết »
Cất cánh bay cao như chim đại bàng. Mounting Up With Wings Like Eagles. jw2019. Luồng không khí nóng là vô hình, nhưng chim đại bàng tinh thông tìm ra được.
Xem chi tiết »
Tra từ 'đại bàng' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Đại bàng đầu trắng (danh pháp hai phần: Haliaeetus leucocephalus) là một ... tiếng Anh của nó là Bald Eagles với nghĩa hiểu như hiện nay là đại bàng hói.
Xem chi tiết »
7. Ổng là con đại bàng. He is the eagle. 8. Tuy nhiên đại bàng Harpy cũng được coi là loài đại bàng và chim săn mồi mạnh nhất.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đại Bàng Con Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đại bàng con tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu