đại Diện - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
Âm Hán-Việtcủa chữ Hán 代面.
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɗa̰ːʔj˨˩ ziə̰ʔn˨˩ | ɗa̰ːj˨˨ jiə̰ŋ˨˨ | ɗaːj˨˩˨ jiəŋ˨˩˨ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɗaːj˨˨ ɟiən˨˨ | ɗa̰ːj˨˨ ɟiə̰n˨˨ | ||
Danh từ
đại diện
- Người, tổ chức thay mặt. Đại diện cơ quan. Cử đại diện ở nước ngoài.
Động từ
đại diện
- Thay mặt (cho cá nhân, tập thể). Đại diện cho nhà trai phát biểu. Đại diện cho anh em bè bạn đến chúc mừng.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “đại diện”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Từ đại Diện Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Đại Diện - Từ điển Việt
-
"đại Diện" Là Gì? Nghĩa Của Từ đại Diện Trong Tiếng Việt. Từ điển Việt ...
-
đại Diện Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
đại Diện Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Đại Diện Là Gì? Khái Niệm Và Phân Loại đại Diện Theo Bộ Luật Dân Sự?
-
Từ Điển - Từ đại Diện Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Đại Diện Là Gì ? Cách Phân Loại đại Diện ? Quy định Thẩm Quyền ...
-
Đại Diện Là Gì? Quy định Cách Phân Loại đại Diện? | Luật Hùng Thắng
-
Khái Niệm đại Diện Và Phân Loại đại Diện Theo Bộ Luật Dân Sự 2015
-
Đại Diện Là Gì? - Luật Việt Phong | Công Ty Luật Uy Tín
-
ĐẠI DIỆN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Đại Diện - Từ điển ABC
-
Ba đại Diện – Wikipedia Tiếng Việt
-
So Sánh Người đại Diện Theo Pháp Luật - đại Diện Theo ủy Quyền