đại Diện - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Từ nguyên
    • 1.2 Cách phát âm
    • 1.3 Danh từ
    • 1.4 Động từ
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

Âm Hán-Việtcủa chữ Hán 代面.

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɗa̰ːʔj˨˩ ziə̰ʔn˨˩ɗa̰ːj˨˨ jiə̰ŋ˨˨ɗaːj˨˩˨ jiəŋ˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɗaːj˨˨ ɟiən˨˨ɗa̰ːj˨˨ ɟiə̰n˨˨

Danh từ

đại diện

  1. Người, tổ chức thay mặt. Đại diện cơ quan. Cử đại diện ở nước ngoài.

Động từ

đại diện

  1. Thay mặt (cho cá nhân, tập thể). Đại diện cho nhà trai phát biểu. Đại diện cho anh em bè bạn đến chúc mừng.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “đại diện”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=đại_diện&oldid=2185151” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ Hán-Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Việt
  • Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Động từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục đại diện 7 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Từ đại Diện Nghĩa Là Gì