The flower has a hairy, glandular calyx of sepals and a purple or reddish corolla between 1 and 2 centimeters long. more_vert. open_in_new ...
Xem chi tiết »
Làm thế nào để bạn dịch "đài hoa" thành Tiếng Anh: chalice, calyx. Câu ví dụ: Đế, thân, nhánh, đài hoa, nụ và bông của nó sẽ liền một khối.
Xem chi tiết »
Trên phần hoa thì đài hoa mặt lưng là lớn nhất, dài 8–9 mm và là phần nổi bật nhất của cụm hoa. Of the floral parts the dorsal sepal is the biggest ...
Xem chi tiết »
đài hoa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đài hoa sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. đài hoa. * dtừ. calyx, flower cup ...
Xem chi tiết »
Translation for 'đài hoa' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
Trên phần hoa thì đài hoa mặt lưng là lớn nhất, dài 8–9 mm và là phần nổi bật nhất của cụm hoa. Of the floral parts the dorsal sepal is the biggest being 8–9 mm ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Đài hoa trong một câu và bản dịch của họ ... Đài hoa cao tỷ lệ lá và sản lượng cao làm cho R…. High calyx to leaf ratio and good yields makes the ...
Xem chi tiết »
Trên phần hoa thì đài hoa mặt lưng là lớn nhất, dài 8–9 mm và là phần nổi bật nhất của cụm hoa. Of the floral parts the dorsal sepal is the biggest ... ...
Xem chi tiết »
3 thg 2, 2019 · Các bộ phận của cây và hoa trong tiếng Anh. Nụ hoa là "bud", đài hoa là "sepal" và cánh hoa là "petal".
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'đài hoa' trong tiếng Anh. đài hoa là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'đài hoa' trong tiếng Việt. đài hoa là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Và hôm nay, Hoayeuthuong.com sẽ giới thiệu đến bạn tên gọi bằng tiếng anh của ... hoa sen. 28. Nụ sen. Lotus buds. Nụ sen. 29. Đài sen. Lotus pods. Đài sen.
Xem chi tiết »
crematorium - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary. ... chỗ hỏa táng ... trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể). 火葬場…
Xem chi tiết »
7 thg 8, 2022 · Hoa thường nhỏ, có 4 hay 5 (hiếm khi 3 hay nhiều tới 10) lá đài và cánh hoa. The flowers have four or five (rarely three or up to ten) sepals ...
Xem chi tiết »
Cho em hỏi chút "đài hoa" tiếng anh nói như thế nào? Written by Guest 6 years ago. Asked 6 years ago. Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đài Hoa Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đài hoa trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu