Đại Học Công Nghệ Và Quản Lý Hữu Nghị - DCQ
Có thể bạn quan tâm
Khóa họcĐiểm chuẩnĐề án tuyển sinhTổ hợp mônXem thêmĐại học1.Điểm chuẩn Đại học2.Đề án tuyển sinh3.Các ngành đào tạo4.Tổ hợp môn5.Tư vấn chọn trường6.Mã trường - Mã ngành Đại học7.Quy đổi điểm ĐGNL, ĐGTD8.Danh sách trúng tuyển9.Điểm thi tốt nghiệp THPT10.Cách tính điểm xét tuyển ĐH11.Điểm ưu tiên, điểm khuyến khích12.Quy đổi điểm IELTSVào lớp 101.Tư vấn chọn tổ hợp môn lớp 102.Điểm chuẩn vào 103.Điểm thi vào 104.Thông tin tuyển sinh lớp 10Cao Đẳng1.Cao đẳng - Đề án tuyển sinh2.Cao đẳng - Các ngành đào tạo3.Cao đẳng - Điểm chuẩnCông Cụ Chung1.Đếm ngược2.Tính điểm xét học bạ THPT3.Công cụ tính điểm tốt nghiệp THPT4.Tra cứu xếp hạng thiMã trường, các ngành Trường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị 2025Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị» Xem điểm chuẩn » Xem đề án tuyển sinh
Preview- Tên trường: Trường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị
- Mã trường: DCQ
- Tên tiếng Anh: University of Technology and Management
- Tên viết tắt: UTM
- Địa chỉ: Tòa nhà N3 – Hồ Tùng Mậu – Mai Dịch – Cầu Giấy – Hà Nội
- Website: https://www.utm.edu.vn/
Mã trường: DCQ
Danh sách ngành đào tạo
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | D01; D10; D14; D15 |
| ĐGNL HN | Q00 | ||||
| 2 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | D01; D10; D14; D15 |
| ĐGNL HN | Q00 | ||||
| 3 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | 0 | ĐGNL HN | Q00 |
| ĐT THPTHọc Bạ | X25; X02; D01; C00 | ||||
| 4 | 7310205 | Quản lý nhà nước | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | C00; D01; D14; D15 |
| ĐGNL HN | Q00 | ||||
| 5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 0 | ĐGNL HN | Q00 |
| ĐT THPTHọc Bạ | X25; X02; D01; X53 | ||||
| 6 | 7340115 | Marketing | 0 | ĐGNL HN | Q00 |
| ĐT THPTHọc Bạ | X25; X02; D01; X53 | ||||
| 7 | 7340116 | Bất động sản | 0 | ĐGNL HN | Q00 |
| ĐT THPTHọc Bạ | X25; X02; D01; C00 | ||||
| 8 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 0 | ĐGNL HN | Q00 |
| ĐT THPTHọc Bạ | X25; X02; D01; X53 | ||||
| 9 | 7340205 | Công nghệ tài chính | 0 | ĐGNL HN | Q00 |
| ĐT THPTHọc Bạ | X25; X02; D01; X53 | ||||
| 10 | 7340301 | Kế toán | 0 | ĐGNL HN | Q00 |
| ĐT THPTHọc Bạ | X25; X02; D01; X53 | ||||
| 11 | 7380101 | Luật | 0 | ĐGNL HN | Q00 |
| ĐT THPTHọc Bạ | X25; C00; D01; D14 | ||||
| 12 | 7380107 | Luật kinh tế | 0 | ĐGNL HN | Q00 |
| ĐT THPTHọc Bạ | X25; C00; D01; D14 | ||||
| 13 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; X02; X26; X18 |
| ĐGNL HN | Q00 | ||||
| 14 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; X02; X26; X18 |
| ĐGNL HN | Q00 | ||||
| 15 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; X04; X07 |
| ĐGNL HN | Q00 | ||||
| 16 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; X22 |
| ĐGNL HN | Q00 | ||||
| 17 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | C00; D01; D14; D15 |
| ĐGNL HN | Q00 |
1. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: D01; D10; D14; D15; Q00
2. Ngôn ngữ Trung Quốc
• Mã ngành: 7220204
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: D01; D10; D14; D15; Q00
3. Kinh tế quốc tế
• Mã ngành: 7310106
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: Q00; X25; X02; D01; C00
4. Quản lý nhà nước
• Mã ngành: 7310205
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; Q00
5. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: Q00; X25; X02; D01; X53
6. Marketing
• Mã ngành: 7340115
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: Q00; X25; X02; D01; X53
7. Bất động sản
• Mã ngành: 7340116
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: Q00; X25; X02; D01; C00
8. Tài chính - Ngân hàng
• Mã ngành: 7340201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: Q00; X25; X02; D01; X53
9. Công nghệ tài chính
• Mã ngành: 7340205
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: Q00; X25; X02; D01; X53
10. Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: Q00; X25; X02; D01; X53
11. Luật
• Mã ngành: 7380101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: Q00; X25; C00; D01; D14
12. Luật kinh tế
• Mã ngành: 7380107
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: Q00; X25; C00; D01; D14
13. Kỹ thuật phần mềm
• Mã ngành: 7480103
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; X02; X26; X18; Q00
14. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; X02; X26; X18; Q00
15. Công nghệ kỹ thuật ô tô
• Mã ngành: 7510205
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; X04; X07; Q00
16. Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
• Mã ngành: 7510605
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; X22; Q00
17. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
• Mã ngành: 7810103
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; Q00
Tính năng hữu ích
- Tra cứu đề án tuyển sinh
- Tra cứu điểm chuẩn các trường
- Tra cứu tổ hợp môn
- Tra cứu xếp hạng thi

Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần công nghệ giáo dục Thành Phát
- Xem đề án tuyển sinh ĐH 2025
- Khóa học Online
- Xem điểm chuẩn Đại học
- Công cụ tính điểm tốt nghiệp THPT
- Công cụ tính điểm học bạ 2025
- Các ngành nghề đào tạo 2025
- Tổ hợp xét tuyển Đại học 2025
- Điểm chuẩn vào lớp 10
Tel: 024.7300.7989 - Hotline: 1800.6947
Email: [email protected]
Văn phòng: Tầng 7 - Tòa nhà Intracom - Số 82 Dịch Vọng Hậu - Cầu Giấy - Hà Nội
Giấy phép cung cấp dịch vụ mạng xã hội trực tuyến số 337/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 10/07/2017.Giấy phép kinh doanh giáo dục: MST-0106478082 do Sở Kế hoạch và Đầu tư cấp ngày 24/10/2011.Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đức Tuệ.
Từ khóa » Trường đại Học Utm
-
Trường Đại Học Công Nghệ Và Quản Lý Hữu Nghị (UTM)
-
Đại Học Công Nghệ Và Quản Lý Hữu Nghị - Tuyển Sinh Số
-
Trường Đại Học Quản Lý Và Công Nghệ Thành Phố Hồ Chí Minh
-
Trường Đại Học Công Nghệ Và Quản Lý Hữu Nghị - Tuyển Sinh
-
Trường Đại Học Công Nghệ Và Quản Lý Hữu Nghị - Home | Facebook
-
Review Đại Học Công Nghệ Và Quản Lý Hữu Nghị (UTM) Có Tốt Không?
-
Trường Đại Học Công Nghệ Và Quản Lý Hữu Nghị - Trang Tuyển Sinh
-
Thông Tin Tuyển Sinh Đại Học Công Nghệ Và Quản Lý Hữu Nghị 2022
-
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ VÀ QUẢN LÝ HỮU NGHỊ CÓ TỐT ...
-
Điểm Chuẩn Đại Học Công Nghệ Và Quản Lý Hữu Nghị 2021-2022 ...
-
Học Phí Đại Học Công Nghệ Và Quản Lý Hữu Nghị UTM Năm 2022 ...
-
Universiti Teknologi Malaysia (UTM) | Đại Học Công Nghệ Malaysia ...
-
UTM Xét Tuyển 14 Ngành Học Nổi Bật Năm 2019 - Báo Tuổi Trẻ