Đại Học Công Nghệ Và Quản Lý Hữu Nghị - DCQ

MenuĐiểm thi Tuyển sinh 247Khóa họcĐiểm chuẩnĐề án tuyển sinhTổ hợp mônXem thêmĐại học1.Điểm chuẩn Đại học2.Đề án tuyển sinh3.Các ngành đào tạo4.Tổ hợp môn5.Tư vấn chọn trường6.Mã trường - Mã ngành Đại học7.Quy đổi điểm ĐGNL, ĐGTD8.Danh sách trúng tuyển9.Điểm thi tốt nghiệp THPT10.Cách tính điểm xét tuyển ĐH11.Điểm ưu tiên, điểm khuyến khích12.Quy đổi điểm IELTSVào lớp 101.Tư vấn chọn tổ hợp môn lớp 102.Điểm chuẩn vào 103.Điểm thi vào 104.Thông tin tuyển sinh lớp 10Cao Đẳng1.Cao đẳng - Đề án tuyển sinh2.Cao đẳng - Các ngành đào tạo3.Cao đẳng - Điểm chuẩnCông Cụ Chung1.Đếm ngược2.Tính điểm xét học bạ THPT3.Công cụ tính điểm tốt nghiệp THPT4.Tra cứu xếp hạng thiMã trường, các ngành Trường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị 2025Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị» Xem điểm chuẩn » Xem đề án tuyển sinh Trường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu NghịPreview
  • Tên trường: Trường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị
  • Mã trường: DCQ
  • Tên tiếng Anh: University of Technology and Management
  • Tên viết tắt: UTM
  • Địa chỉ: Tòa nhà N3 – Hồ Tùng Mậu – Mai Dịch – Cầu Giấy – Hà Nội
  • Website: https://www.utm.edu.vn/

Mã trường: DCQ

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17220201Ngôn ngữ Anh0ĐT THPTHọc BạD01; D10; D14; D15
ĐGNL HNQ00
27220204Ngôn ngữ Trung Quốc0ĐT THPTHọc BạD01; D10; D14; D15
ĐGNL HNQ00
37310106Kinh tế quốc tế0ĐGNL HNQ00
ĐT THPTHọc BạX25; X02; D01; C00
47310205Quản lý nhà nước0ĐT THPTHọc BạC00; D01; D14; D15
ĐGNL HNQ00
57340101Quản trị kinh doanh0ĐGNL HNQ00
ĐT THPTHọc BạX25; X02; D01; X53
67340115Marketing0ĐGNL HNQ00
ĐT THPTHọc BạX25; X02; D01; X53
77340116Bất động sản0ĐGNL HNQ00
ĐT THPTHọc BạX25; X02; D01; C00
87340201Tài chính - Ngân hàng0ĐGNL HNQ00
ĐT THPTHọc BạX25; X02; D01; X53
97340205Công nghệ tài chính0ĐGNL HNQ00
ĐT THPTHọc BạX25; X02; D01; X53
107340301Kế toán0ĐGNL HNQ00
ĐT THPTHọc BạX25; X02; D01; X53
117380101Luật0ĐGNL HNQ00
ĐT THPTHọc BạX25; C00; D01; D14
127380107Luật kinh tế0ĐGNL HNQ00
ĐT THPTHọc BạX25; C00; D01; D14
137480103Kỹ thuật phần mềm0ĐT THPTHọc BạA00; X02; X26; X18
ĐGNL HNQ00
147480201Công nghệ thông tin0ĐT THPTHọc BạA00; X02; X26; X18
ĐGNL HNQ00
157510205Công nghệ kỹ thuật ô tô0ĐT THPTHọc BạA00; A01; X04; X07
ĐGNL HNQ00
167510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứng0ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; X22
ĐGNL HNQ00
177810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành0ĐT THPTHọc BạC00; D01; D14; D15
ĐGNL HNQ00

1. Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: D01; D10; D14; D15; Q00

2. Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: D01; D10; D14; D15; Q00

3. Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: Q00; X25; X02; D01; C00

4. Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; Q00

5. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: Q00; X25; X02; D01; X53

6. Marketing

Mã ngành: 7340115

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: Q00; X25; X02; D01; X53

7. Bất động sản

Mã ngành: 7340116

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: Q00; X25; X02; D01; C00

8. Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: Q00; X25; X02; D01; X53

9. Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: Q00; X25; X02; D01; X53

10. Kế toán

Mã ngành: 7340301

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: Q00; X25; X02; D01; X53

11. Luật

Mã ngành: 7380101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: Q00; X25; C00; D01; D14

12. Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HNĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: Q00; X25; C00; D01; D14

13. Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; X02; X26; X18; Q00

14. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; X02; X26; X18; Q00

15. Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; X04; X07; Q00

16. Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; X22; Q00

17. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; Q00

Tính năng hữu ích

  • Tra cứu đề án tuyển sinh
  • Tra cứu điểm chuẩn các trường
  • Tra cứu tổ hợp môn
  • Tra cứu xếp hạng thi
Logo

Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần công nghệ giáo dục Thành Phát

  • Xem đề án tuyển sinh ĐH 2025
  • Khóa học Online
  • Xem điểm chuẩn Đại học
  • Công cụ tính điểm tốt nghiệp THPT
  • Công cụ tính điểm học bạ 2025
  • Các ngành nghề đào tạo 2025
  • Tổ hợp xét tuyển Đại học 2025
  • Điểm chuẩn vào lớp 10

Tel: 024.7300.7989 - Hotline: 1800.6947

Email: [email protected]

Văn phòng: Tầng 7 - Tòa nhà Intracom - Số 82 Dịch Vọng Hậu - Cầu Giấy - Hà Nội

Giấy phép cung cấp dịch vụ mạng xã hội trực tuyến số 337/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 10/07/2017.Giấy phép kinh doanh giáo dục: MST-0106478082 do Sở Kế hoạch và Đầu tư cấp ngày 24/10/2011.Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đức Tuệ.

Thông báo

Từ khóa » Trường đại Học Utm