Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng - DDS

MenuĐiểm thi Tuyển sinh 247Khóa họcĐiểm chuẩnĐề án tuyển sinhTổ hợp mônXem thêmĐại học1.Điểm chuẩn Đại học2.Đề án tuyển sinh3.Các ngành đào tạo4.Tổ hợp môn5.Tư vấn chọn trường6.Mã trường - Mã ngành Đại học7.Quy đổi điểm ĐGNL, ĐGTD8.Danh sách trúng tuyển9.Điểm thi tốt nghiệp THPT10.Cách tính điểm xét tuyển ĐH11.Điểm ưu tiên, điểm khuyến khích12.Quy đổi điểm IELTSVào lớp 101.Tư vấn chọn tổ hợp môn lớp 102.Điểm chuẩn vào 103.Điểm thi vào 104.Thông tin tuyển sinh lớp 10Cao Đẳng1.Cao đẳng - Đề án tuyển sinh2.Cao đẳng - Các ngành đào tạo3.Cao đẳng - Điểm chuẩnCông Cụ Chung1.Đếm ngược2.Tính điểm xét học bạ THPT3.Công cụ tính điểm tốt nghiệp THPT4.Tra cứu xếp hạng thiMã trường, các ngành Trường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng 2025Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng» Xem điểm chuẩn » Xem đề án tuyển sinh Trường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà NẵngPreview
  • Tên trường: Trường Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng
  • Mã trường: DDS
  • Tên tiếng Anh: Da Nang University, College of Education
  • Tên viết tắt: UED
  • Địa chỉ: Số 459 Tôn Đức Thắng, thành phố Đà Nẵng
  • Website: https://ued.udn.vn/

Mã trường: DDS

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17140201Giáo dục Mầm non0ĐGNL SPHNĐGNL SPHCM
ĐT THPT M09 ; M01
Học Bạ M09 ; M01
27140202Giáo dục Tiểu học0ĐGNL SPHNĐGNL SPHCMƯu Tiên
Học Bạ D01 ; C03 ; C04 ; X02 ; X03
ĐT THPT D01; C03; C04; X02; X03
37140204Giáo dục Công dân0ĐGNL SPHNƯu Tiên
ĐT THPT C00 ; C19 ; X70 ; C03
Học Bạ C00 ; C19 ; X70 ; C03
47140205Giáo dục Chính trị0ĐGNL SPHNƯu Tiên
Học Bạ C00 ; C19 ; X70 ; C03
ĐT THPTC00; C19; X70; C03
57140206Giáo dục Thể chất0ĐGNL SPHNĐGNL SPHCMƯu Tiên
ĐT THPT T01 ; T08
Học Bạ T01 ; T08
67140209Sư phạm Toán học0ĐGNL SPHNĐGNL SPHCMƯu Tiên
Học Bạ A00 ; A01 ; X06
ĐT THPT A00; A01; X06
77140210Sư phạm Tin học0ĐGNL SPHNĐGNL SPHCMƯu Tiên
ĐT THPT A00 ; X06 ; A01
Học Bạ A00 ; X06 ; A01
87140211Sư phạm Vật lý0ĐGNL SPHNĐGNL SPHCMƯu Tiên
ĐT THPT A01 ; A00 ; X06 ; C01
Học Bạ A01 ; A00 ; X06 ; C01
97140212Sư phạm Hóa học0ĐGNL SPHNĐGNL SPHCMƯu Tiên
ĐT THPT A00 ; B00 ; D07 ; C02
Học Bạ A00 ; B00 ; D07 ; C02
107140213Sư phạm Sinh học0ĐGNL SPHNĐGNL SPHCMƯu Tiên
ĐT THPT B00 ; B03 ; B08 ; X16 ; X14
Học Bạ B00 ; B03 ; B08 ; X16 ; X14
117140217Sư phạm Ngữ văn0ĐGNL SPHNĐGNL SPHCMƯu Tiên
ĐT THPT C00 ; D14 ; C03
Học Bạ C00 ; D14 ; C03
127140218Sư phạm Lịch sử0ĐGNL SPHNƯu Tiên
ĐT THPT C00 ; D14 ; C19 ; X70
Học Bạ C00 ; D14 ; C19 ; X70
137140219Sư phạm Địa lý0ĐGNL SPHNƯu Tiên
ĐT THPT C00 ; D15 ; C04
Học Bạ C00 ; D15 ; C04
147140221Sư phạm Âm nhạc0ĐGNL SPHNĐGNL SPHCMƯu Tiên
ĐT THPT N00 ; N01
Học Bạ N00 ; N01
157140222Sư phạm Mỹ thuật0ĐGNL SPHNĐGNL SPHCMƯu Tiên
Học Bạ H00 ; H07
ĐT THPTH00; H07
167140247Sư phạm Khoa học tự nhiên0ĐGNL SPHNĐGNL SPHCMƯu Tiên
ĐT THPT A00 ; B00 ; D07 ; C02
Học Bạ A00 ; B00 ; D07 ; C02
177140248Giáo dục pháp luật0ĐGNL SPHNƯu Tiên
ĐT THPT C03 ; C14 ; X01 ; C04
Học Bạ C03 ; C14 ; X01 ; C04
187140249Sư phạm Lịch sử - Địa lý0ĐGNL SPHNƯu Tiên
ĐT THPT C00 ; D14 ; C19 ; X70
Học Bạ C00 ; D14 ; C19 ; X70
197140250Sư phạm Tin học và Công nghệ Tiểu học0ĐGNL SPHNĐGNL SPHCMƯu Tiên
ĐT THPT D01 ; C01 ; C02 ; X02 ; X03
Học Bạ D01 ; C01 ; C02 ; X02 ; X03
207229010Lịch sử0Ưu Tiên
ĐT THPT C00 ; D14 ; C19 ; X70
Học Bạ C00 ; D14 ; C19 ; X70
217229030Văn học0Ưu Tiên
ĐT THPT C00 ; D14 ; C03
Học Bạ C00 ; D14 ; C03
227229040Văn hóa học0Ưu Tiên
ĐT THPT C00 ; D14 ; C03
Học Bạ C00 ; D14 ; C03
237310401Tâm lý học0Ưu Tiên
ĐT THPT C02 ; D01 ; B03 ; C03 ; C04 ; C14 ; X01
Học Bạ C02 ; D01 ; B03 ; C03 ; C04 ; C14 ; X01
247310501Địa lý học0Ưu Tiên
ĐT THPT C00 ; C20 ; X74 ; C04
Học Bạ C00 ; C20 ; X74 ; C04
257310630Việt Nam học0Ưu Tiên
ĐT THPT C00 ; D14 ; C19 ; X70
Học Bạ C00 ; D14 ; C19 ; X70
267320101Báo chí0Ưu Tiên
ĐT THPT C00 ; D14 ; C03
Học Bạ C00 ; D14 ; C03
277320108Quan hệ công chúng0Ưu Tiên
ĐT THPT D14 ; D15 ; D01
Học Bạ D14 ; D15 ; D01
287420201Công nghệ sinh học0Ưu Tiên
ĐT THPT B00 ; B03 ; B08 ; X14 ; A02
Học Bạ B00 ; B03 ; B08 ; X14 ; A02
297440112Hóa học0Ưu Tiên
ĐT THPT A00 ; B00 ; D07 ; C02 ; X11
Học Bạ A00 ; B00 ; D07 ; C02 ; X11
307460108Khoa học dữ liệu0Ưu Tiên
ĐT THPT C01 ; D01 ; X02
Học Bạ C01 ; D01 ; X02
317480201Công nghệ thông tin0Ưu Tiên
ĐT THPT A00 ; X06 ; A01
Học Bạ A00 ; X06 ; A01
327520401Vật lý kỹ thuật0Ưu Tiên
ĐT THPT A00 ; A01 ; X06 ; C01 ; X07
Học Bạ A00 ; A01 ; X06 ; C01 ; X07
337760101Công tác xã hội0Ưu Tiên
ĐT THPT D01 ; B03 ; C03 ; C04 ; C02 ; C14 ; X01
Học Bạ D01 ; B03 ; C03 ; C04 ; C02 ; C14 ; X01
347850101Quản lý tài nguyên và môi trường0Ưu Tiên
ĐT THPT B03 ; C04 ; X04 ; D01 ; C02
Học Bạ B03 ; C04 ; X04 ; D01 ; C02

1. Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNĐGNL SPHCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: M09; M01

2. Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNĐGNL SPHCMƯu TiênHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: D01; C03; C04; X02; X03

3. Giáo dục Công dân

Mã ngành: 7140204

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; C19; X70; C03

4. Giáo dục Chính trị

Mã ngành: 7140205

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNƯu TiênHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: C00; C19; X70; C03

5. Giáo dục Thể chất

Mã ngành: 7140206

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNĐGNL SPHCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: T01; T08

6. Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNĐGNL SPHCMƯu TiênHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; X06

7. Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNĐGNL SPHCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; X06; A01

8. Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNĐGNL SPHCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; A00; X06; C01

9. Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNĐGNL SPHCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; B00; D07; C02

10. Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNĐGNL SPHCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: B00; B03; B08; X16; X14

11. Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNĐGNL SPHCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; D14; C03

12. Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; D14; C19; X70

13. Sư phạm Địa lý

Mã ngành: 7140219

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; D15; C04

14. Sư phạm Âm nhạc

Mã ngành: 7140221

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNĐGNL SPHCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: N00; N01

15. Sư phạm Mỹ thuật

Mã ngành: 7140222

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNĐGNL SPHCMƯu TiênHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: H00; H07

16. Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNĐGNL SPHCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; B00; D07; C02

17. Giáo dục pháp luật

Mã ngành: 7140248

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C03; C14; X01; C04

18. Sư phạm Lịch sử - Địa lý

Mã ngành: 7140249

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; D14; C19; X70

19. Sư phạm Tin học và Công nghệ Tiểu học

Mã ngành: 7140250

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL SPHNĐGNL SPHCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C01; C02; X02; X03

20. Lịch sử

Mã ngành: 7229010

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; D14; C19; X70

21. Văn học

Mã ngành: 7229030

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; D14; C03

22. Văn hóa học

Mã ngành: 7229040

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; D14; C03

23. Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C02; D01; B03; C03; C04; C14; X01

24. Địa lý học

Mã ngành: 7310501

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; C20; X74; C04

25. Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; D14; C19; X70

26. Báo chí

Mã ngành: 7320101

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; D14; C03

27. Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D14; D15; D01

28. Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: B00; B03; B08; X14; A02

29. Hóa học

Mã ngành: 7440112

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; B00; D07; C02; X11

30. Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C01; D01; X02

31. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; X06; A01

32. Vật lý kỹ thuật

Mã ngành: 7520401

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; X06; C01; X07

33. Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; B03; C03; C04; C02; C14; X01

34. Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: B03; C04; X04; D01; C02

Tính năng hữu ích

  • Tra cứu đề án tuyển sinh
  • Tra cứu điểm chuẩn các trường
  • Tra cứu tổ hợp môn
  • Tra cứu xếp hạng thi
Logo

Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần công nghệ giáo dục Thành Phát

  • Xem đề án tuyển sinh ĐH 2025
  • Khóa học Online
  • Xem điểm chuẩn Đại học
  • Công cụ tính điểm tốt nghiệp THPT
  • Công cụ tính điểm học bạ 2025
  • Các ngành nghề đào tạo 2025
  • Tổ hợp xét tuyển Đại học 2025
  • Điểm chuẩn vào lớp 10

Tel: 024.7300.7989 - Hotline: 1800.6947

Email: [email protected]

Văn phòng: Tầng 7 - Tòa nhà Intracom - Số 82 Dịch Vọng Hậu - Cầu Giấy - Hà Nội

Giấy phép cung cấp dịch vụ mạng xã hội trực tuyến số 337/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 10/07/2017.Giấy phép kinh doanh giáo dục: MST-0106478082 do Sở Kế hoạch và Đầu tư cấp ngày 24/10/2011.Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đức Tuệ.

Thông báo

Từ khóa » Các Ngành Khối D đại Học đà Nẵng