Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long - VLU
Có thể bạn quan tâm
Khóa họcĐiểm chuẩnĐề án tuyển sinhTổ hợp mônXem thêmĐại học1.Điểm chuẩn Đại học2.Đề án tuyển sinh3.Các ngành đào tạo4.Tổ hợp môn5.Tư vấn chọn trường6.Mã trường - Mã ngành Đại học7.Quy đổi điểm ĐGNL, ĐGTD8.Danh sách trúng tuyển9.Điểm thi tốt nghiệp THPT10.Cách tính điểm xét tuyển ĐH11.Điểm ưu tiên, điểm khuyến khích12.Quy đổi điểm IELTSVào lớp 101.Tư vấn chọn tổ hợp môn lớp 102.Điểm chuẩn vào 103.Điểm thi vào 104.Thông tin tuyển sinh lớp 10Cao Đẳng1.Cao đẳng - Đề án tuyển sinh2.Cao đẳng - Các ngành đào tạo3.Cao đẳng - Điểm chuẩnCông Cụ Chung1.Đếm ngược2.Tính điểm xét học bạ THPT3.Công cụ tính điểm tốt nghiệp THPT4.Tra cứu xếp hạng thiMã trường, các ngành Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long 2025Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long» Xem điểm chuẩn » Xem đề án tuyển sinh
Preview- Tên trường: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long
- Tên viết tắt: VLUTE
- Tên tiếng Anh: Vinh Long University of Technology and Education
- Mã trường: VLU
- Địa chỉ: 73 Nguyễn Huệ, P.2, Thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long
- Website: www.vlute.edu.vn
Mã trường: VLU
Danh sách ngành đào tạo
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7140101 | Giáo dục học | 0 | Ưu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | C00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X70 | ||||
| ĐGNL HCM | NL1 | ||||
| V-SAT | VS1 | ||||
| 2 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | 0 | ĐT THPT | A09; C03; C04; C14; D01; X01; X02; X03; X04; X21 |
| 3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 0 | Ưu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | D01; D07; D09; D10; D14; D15; D66; D84; X25; X78 | ||||
| ĐGNL HCM | NL1 | ||||
| V-SAT | VS1 | ||||
| 4 | 7310101 | Kinh tế | 0 | Ưu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A01; A04; A08; A09; C03; C04; D01; D10; X17; X21 | ||||
| ĐGNL HCM | NL1 | ||||
| V-SAT | VS1 | ||||
| 5 | 7310101_CLC | Kinh tế (Chương trình chất lượng cao) | 0 | Ưu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A01; A04; A08; A09; C03; C04; D01; D10; X17; X21 | ||||
| ĐGNL HCM | NL1 | ||||
| V-SAT | VS1 | ||||
| 6 | 7310201 | Chính trị học | 0 | Ưu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | C03; C14; C19; C20; D01; D09; D15; D66; X01; X70; X74; X78 | ||||
| ĐGNL HCM | NL1 | ||||
| V-SAT | VS1 | ||||
| 7 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 0 | Ưu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A01; C01; C03; C04; C14; D01; X01 | ||||
| ĐGNL HCM | NL1 | ||||
| V-SAT | VS1 | ||||
| 8 | 7340122 | Thương mại điện tử | 0 | Ưu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A01; A04; A08; A09; C03; C04; D01; D10; X17; X21 | ||||
| ĐGNL HCM | NL1 | ||||
| V-SAT | VS1 | ||||
| 9 | 7380101 | Luật | 0 | Ưu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A08; A09; C00; C03; C14; C19; C20; D01; X01; X17; X21; X70; X74 | ||||
| ĐGNL HCM | NL1 | ||||
| V-SAT | VS1 | ||||
| 10 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 0 | Ưu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; B02; B03; B08; C02; C04 | ||||
| ĐGNL HCM | TT | ||||
| V-SAT | VS1 | ||||
| 11 | 7420201_NB | Công nghệ sinh học (Kỹ sư làm việc Nhật Bản) | 0 | Ưu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; B02; B03; B08; C02; C04 | ||||
| ĐGNL HCM | NL1 | ||||
| V-SAT | VS1 | ||||
| 12 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | 0 | Ưu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C03; C04; C14; D07; D15; X01; X26 | ||||
| ĐGNL HCM | NL1 | ||||
| V-SAT | VS1 | ||||
| 13 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 0 | Ưu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07; X02 | ||||
| ĐGNL HCM | NL1 | ||||
| V-SAT | VS1 | ||||
| 14 | 7480201_CLC | Công nghệ thông tin (Chương trình chất lượng cao) | 0 | Ưu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07; X02 | ||||
| ĐGNL HCM | NL1 | ||||
| V-SAT | VS1 | ||||
| 15 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 0 | Ưu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01 | ||||
| ĐGNL HCM | NL1 | ||||
| V-SAT | VS1 | ||||
| 16 | 7510102_NB | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Kỹ sư làm việc Nhật Bản) | 0 | Ưu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01 | ||||
| ĐGNL HCM | NL1 | ||||
| V-SAT | VS1 | ||||
| 17 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 0 | Ưu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01 | ||||
| ĐGNL HCM | NL1 | ||||
| V-SAT | VS1 | ||||
| 18 | 7510201_CLC | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chương trình chất lượng cao) | 0 | Ưu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01 | ||||
| ĐGNL HCM | NL1 | ||||
| V-SAT | VS1 | ||||
| 19 | 7510201_NB | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Kỹ sư làm việc Nhật Bản) | 0 | Ưu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01 | ||||
| ĐGNL HCM | NL1 | ||||
| V-SAT | VS1 | ||||
| 20 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 0 | Ưu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01 | ||||
| ĐGNL HCM | NL1 | ||||
| V-SAT | VS1 | ||||
| 21 | 7510203_CLC | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Chương trình chất lượng cao) | 0 | Ưu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01 | ||||
| ĐGNL HCM | NL1 | ||||
| V-SAT | VS1 | ||||
| 22 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 0 | Ưu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01 | ||||
| ĐGNL HCM | NL1 | ||||
| V-SAT | VS1 | ||||
| 23 | 7510205_CLC | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chương trình chất lượng cao) | 0 | Ưu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01 | ||||
| ĐGNL HCM | NL1 | ||||
| V-SAT | VS1 | ||||
| 24 | 7510205_NB | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Kỹ sư làm việc Nhật Bản) | 0 | Ưu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01 | ||||
| ĐGNL HCM | NL1 | ||||
| V-SAT | VS1 | ||||
| 25 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh) | 0 | Ưu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10 | ||||
| ĐGNL HCM | NL1 | ||||
| V-SAT | VS1 | ||||
| 26 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 0 | Ưu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10 | ||||
| ĐGNL HCM | NL1 | ||||
| V-SAT | VS1 | ||||
| 27 | 7510301_CLC | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chương trình chất lượng cao) | 0 | Ưu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10 | ||||
| ĐGNL HCM | NL1 | ||||
| V-SAT | VS1 | ||||
| 28 | 7510301_NB | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ sư làm việc Nhật Bản) | 0 | Ưu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10 | ||||
| ĐGNL HCM | NL1 | ||||
| V-SAT | VS1 | ||||
| 29 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 0 | Ưu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10 | ||||
| ĐGNL HCM | NL1 | ||||
| V-SAT | VS1 | ||||
| 30 | 7510303_CLC | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chương trình chất lượng cao) | 0 | Ưu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10 | ||||
| ĐGNL HCM | NL1 | ||||
| V-SAT | VS1 | ||||
| 31 | 7510303_NB | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Kỹ sư làm việc Nhật Bản) | 0 | Ưu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10 | ||||
| ĐGNL HCM | NL1 | ||||
| V-SAT | VS1 | ||||
| 32 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 0 | Ưu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A04; A08; C03; C04; D01; D10; X17 | ||||
| ĐGNL HCM | NL1 | ||||
| V-SAT | VS1 | ||||
| 33 | 7510605_CLC | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình chất lượng cao) | 0 | Ưu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A04; A08; C03; C04; D01; D10; X17 | ||||
| ĐGNL HCM | NL1 | ||||
| V-SAT | VS1 | ||||
| 34 | 7520107 | Kỹ thuật Robot | 0 | Ưu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01 | ||||
| ĐGNL HCM | NL1 | ||||
| V-SAT | VS1 | ||||
| 35 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô (Chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô điện) | 0 | Ưu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01 | ||||
| ĐGNL HCM | NL1 | ||||
| V-SAT | VS1 | ||||
| 36 | 7520301 | Kỹ thuật hoá học | 0 | Ưu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; A04; A06; B00; C04; D01 | ||||
| ĐGNL HCM | NL1 | ||||
| V-SAT | VS1 | ||||
| 37 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 0 | Ưu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; A04; A06; B00; C04; D01 | ||||
| ĐGNL HCM | NL1 | ||||
| V-SAT | VS1 | ||||
| 38 | 7540101_CLC | Công nghệ thực phẩm (Chương trình chất lượng cao) | 0 | Ưu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; A04; A06; B00; C04; D01 | ||||
| ĐGNL HCM | NL1 | ||||
| V-SAT | VS1 | ||||
| 39 | 7540101_NB | Công nghệ thực phẩm (Kỹ sư làm việc Nhật Bản) | 0 | Ưu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; A04; A06; B00; C04; D01 | ||||
| ĐGNL HCM | NL1 | ||||
| V-SAT | VS1 | ||||
| 40 | 7640101 | Thú y | 0 | Ưu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A01; A02; B00; B02; B04; B08; C04; D01; X13 | ||||
| ĐGNL HCM | NL1 | ||||
| V-SAT | VS1 | ||||
| 41 | 7760101 | Công tác xã hội | 0 | Ưu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | C00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X70 | ||||
| ĐGNL HCM | NL1 | ||||
| V-SAT | VS1 | ||||
| 42 | 7810101 | Du lịch | 0 | Ưu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | C00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X70 | ||||
| ĐGNL HCM | NL1 | ||||
| V-SAT | VS1 | ||||
| 43 | 7810101_CLC | Du lịch (Chương trình chất lượng cao) | 0 | Ưu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | C00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X70 | ||||
| ĐGNL HCM | NL1 | ||||
| V-SAT | VS1 | ||||
| 44 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 0 | Ưu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | C00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X70 | ||||
| ĐGNL HCM | NL1 | ||||
| V-SAT | VS1 |
1. Giáo dục học
• Mã ngành: 7140101
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT
• Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X70; NL1; VS1
2. Sư phạm công nghệ
• Mã ngành: 7140246
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: A09; C03; C04; C14; D01; X01; X02; X03; X04; X21
3. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT
• Tổ hợp: D01; D07; D09; D10; D14; D15; D66; D84; X25; X78; NL1; VS1
4. Kinh tế
• Mã ngành: 7310101
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT
• Tổ hợp: A01; A04; A08; A09; C03; C04; D01; D10; X17; X21; NL1; VS1
5. Chính trị học
• Mã ngành: 7310201
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT
• Tổ hợp: C03; C14; C19; C20; D01; D09; D15; D66; X01; X70; X74; X78; NL1; VS1
6. Truyền thông đa phương tiện
• Mã ngành: 7320104
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT
• Tổ hợp: A01; C01; C03; C04; C14; D01; X01; NL1; VS1
7. Thương mại điện tử
• Mã ngành: 7340122
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT
• Tổ hợp: A01; A04; A08; A09; C03; C04; D01; D10; X17; X21; NL1; VS1
8. Luật
• Mã ngành: 7380101
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT
• Tổ hợp: A08; A09; C00; C03; C14; C19; C20; D01; X01; X17; X21; X70; X74; NL1; VS1
9. Công nghệ sinh học
• Mã ngành: 7420201
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; B00; B02; B03; B08; C02; C04; TT; VS1
10. Khoa học dữ liệu
• Mã ngành: 7460108
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; C03; C04; C14; D07; D15; X01; X26; NL1; VS1
11. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07; X02; NL1; VS1
12. Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
• Mã ngành: 7510102
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01; NL1; VS1
13. Công nghệ kỹ thuật cơ khí
• Mã ngành: 7510201
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01; NL1; VS1
14. Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
• Mã ngành: 7510203
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01; NL1; VS1
15. Công nghệ kỹ thuật ô tô
• Mã ngành: 7510205
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01; NL1; VS1
16. Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh)
• Mã ngành: 7510206
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10; NL1; VS1
17. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
• Mã ngành: 7510301
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10; NL1; VS1
18. Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
• Mã ngành: 7510303
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10; NL1; VS1
19. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
• Mã ngành: 7510605
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; A04; A08; C03; C04; D01; D10; X17; NL1; VS1
20. Kỹ thuật Robot
• Mã ngành: 7520107
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01; NL1; VS1
21. Kỹ thuật ô tô (Chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô điện)
• Mã ngành: 7520130
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01; NL1; VS1
22. Kỹ thuật hoá học
• Mã ngành: 7520301
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; A06; B00; C04; D01; NL1; VS1
23. Công nghệ thực phẩm
• Mã ngành: 7540101
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; A06; B00; C04; D01; NL1; VS1
24. Thú y
• Mã ngành: 7640101
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT
• Tổ hợp: A01; A02; B00; B02; B04; B08; C04; D01; X13; NL1; VS1
25. Công tác xã hội
• Mã ngành: 7760101
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT
• Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X70; NL1; VS1
26. Du lịch
• Mã ngành: 7810101
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT
• Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X70; NL1; VS1
27. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
• Mã ngành: 7810103
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT
• Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X70; NL1; VS1
28. Kinh tế (Chương trình chất lượng cao)
• Mã ngành: 7310101_CLC
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT
• Tổ hợp: A01; A04; A08; A09; C03; C04; D01; D10; X17; X21; NL1; VS1
29. Công nghệ sinh học (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)
• Mã ngành: 7420201_NB
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; B00; B02; B03; B08; C02; C04; NL1; VS1
30. Công nghệ thông tin (Chương trình chất lượng cao)
• Mã ngành: 7480201_CLC
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07; X02; NL1; VS1
31. Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)
• Mã ngành: 7510102_NB
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01; NL1; VS1
32. Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chương trình chất lượng cao)
• Mã ngành: 7510201_CLC
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01; NL1; VS1
33. Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)
• Mã ngành: 7510201_NB
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01; NL1; VS1
34. Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Chương trình chất lượng cao)
• Mã ngành: 7510203_CLC
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01; NL1; VS1
35. Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chương trình chất lượng cao)
• Mã ngành: 7510205_CLC
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01; NL1; VS1
36. Công nghệ kỹ thuật ô tô (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)
• Mã ngành: 7510205_NB
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01; NL1; VS1
37. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chương trình chất lượng cao)
• Mã ngành: 7510301_CLC
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10; NL1; VS1
38. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)
• Mã ngành: 7510301_NB
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10; NL1; VS1
39. Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chương trình chất lượng cao)
• Mã ngành: 7510303_CLC
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10; NL1; VS1
40. Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)
• Mã ngành: 7510303_NB
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10; NL1; VS1
41. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình chất lượng cao)
• Mã ngành: 7510605_CLC
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; A04; A08; C03; C04; D01; D10; X17; NL1; VS1
42. Công nghệ thực phẩm (Chương trình chất lượng cao)
• Mã ngành: 7540101_CLC
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; A06; B00; C04; D01; NL1; VS1
43. Công nghệ thực phẩm (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)
• Mã ngành: 7540101_NB
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; A06; B00; C04; D01; NL1; VS1
44. Du lịch (Chương trình chất lượng cao)
• Mã ngành: 7810101_CLC
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT
• Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X70; NL1; VS1
Tính năng hữu ích
- Tra cứu đề án tuyển sinh
- Tra cứu điểm chuẩn các trường
- Tra cứu tổ hợp môn
- Tra cứu xếp hạng thi

Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần công nghệ giáo dục Thành Phát
- Xem đề án tuyển sinh ĐH 2025
- Khóa học Online
- Xem điểm chuẩn Đại học
- Công cụ tính điểm tốt nghiệp THPT
- Công cụ tính điểm học bạ 2025
- Các ngành nghề đào tạo 2025
- Tổ hợp xét tuyển Đại học 2025
- Điểm chuẩn vào lớp 10
Tel: 024.7300.7989 - Hotline: 1800.6947
Email: [email protected]
Văn phòng: Tầng 7 - Tòa nhà Intracom - Số 82 Dịch Vọng Hậu - Cầu Giấy - Hà Nội
Giấy phép cung cấp dịch vụ mạng xã hội trực tuyến số 337/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 10/07/2017.Giấy phép kinh doanh giáo dục: MST-0106478082 do Sở Kế hoạch và Đầu tư cấp ngày 24/10/2011.Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đức Tuệ.
Từ khóa » đăng Nhập Spkt Vl
-
CỔNG THÔNG TIN - TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT ...
-
Hệ Thống E-learning Của VLUTE
-
Phòng Đào Tạo - Trường Đại Học SPKT Vĩnh Long - Facebook
-
Hướng Dẫn... - Phòng Đào Tạo - Trường Đại Học SPKT Vĩnh Long
-
Top 15 Ems..vn đăng Nhập 2022
-
đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long - Vlute - Hướng Nghiệp GPO
-
Thông Tin Tuyển Sinh Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long 2022
-
Trường ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long 'Nhập Học Và Học… Tại Nhà ...
-
Điểm Chuẩn Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long 2021 Mới Nhất
-
Liên Thông- ĐH SPKTVL - Trường Trung Cấp Kinh Tế
-
Thông Tin Tuyển Sinh Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long
-
Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long - Trang Tuyển Sinh