Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long - VLU

MenuĐiểm thi Tuyển sinh 247Khóa họcĐiểm chuẩnĐề án tuyển sinhTổ hợp mônXem thêmĐại học1.Điểm chuẩn Đại học2.Đề án tuyển sinh3.Các ngành đào tạo4.Tổ hợp môn5.Tư vấn chọn trường6.Mã trường - Mã ngành Đại học7.Quy đổi điểm ĐGNL, ĐGTD8.Danh sách trúng tuyển9.Điểm thi tốt nghiệp THPT10.Cách tính điểm xét tuyển ĐH11.Điểm ưu tiên, điểm khuyến khích12.Quy đổi điểm IELTSVào lớp 101.Tư vấn chọn tổ hợp môn lớp 102.Điểm chuẩn vào 103.Điểm thi vào 104.Thông tin tuyển sinh lớp 10Cao Đẳng1.Cao đẳng - Đề án tuyển sinh2.Cao đẳng - Các ngành đào tạo3.Cao đẳng - Điểm chuẩnCông Cụ Chung1.Đếm ngược2.Tính điểm xét học bạ THPT3.Công cụ tính điểm tốt nghiệp THPT4.Tra cứu xếp hạng thiMã trường, các ngành Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long 2025Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long» Xem điểm chuẩn » Xem đề án tuyển sinh Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh LongPreview
  • Tên trường: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long
  • Tên viết tắt: VLUTE
  • Tên tiếng Anh: Vinh Long University of Technology and Education
  • Mã trường: VLU
  • Địa chỉ: 73 Nguyễn Huệ, P.2, Thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long
  • Website: www.vlute.edu.vn

Mã trường: VLU

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17140101Giáo dục học0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạC00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X70
ĐGNL HCMNL1
V-SATVS1
27140246Sư phạm công nghệ0ĐT THPTA09; C03; C04; C14; D01; X01; X02; X03; X04; X21
37220201Ngôn ngữ Anh0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạD01; D07; D09; D10; D14; D15; D66; D84; X25; X78
ĐGNL HCMNL1
V-SATVS1
47310101Kinh tế0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạA01; A04; A08; A09; C03; C04; D01; D10; X17; X21
ĐGNL HCMNL1
V-SATVS1
57310101_CLCKinh tế (Chương trình chất lượng cao)0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạA01; A04; A08; A09; C03; C04; D01; D10; X17; X21
ĐGNL HCMNL1
V-SATVS1
67310201Chính trị học0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạC03; C14; C19; C20; D01; D09; D15; D66; X01; X70; X74; X78
ĐGNL HCMNL1
V-SATVS1
77320104Truyền thông đa phương tiện0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạA01; C01; C03; C04; C14; D01; X01
ĐGNL HCMNL1
V-SATVS1
87340122Thương mại điện tử0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạA01; A04; A08; A09; C03; C04; D01; D10; X17; X21
ĐGNL HCMNL1
V-SATVS1
97380101Luật0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạA08; A09; C00; C03; C14; C19; C20; D01; X01; X17; X21; X70; X74
ĐGNL HCMNL1
V-SATVS1
107420201Công nghệ sinh học0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; B00; B02; B03; B08; C02; C04
ĐGNL HCMTT
V-SATVS1
117420201_NBCông nghệ sinh học (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; B00; B02; B03; B08; C02; C04
ĐGNL HCMNL1
V-SATVS1
127460108Khoa học dữ liệu0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C03; C04; C14; D07; D15; X01; X26
ĐGNL HCMNL1
V-SATVS1
137480201Công nghệ thông tin0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; C03; C04; D01; D07; X02
ĐGNL HCMNL1
V-SATVS1
147480201_CLCCông nghệ thông tin (Chương trình chất lượng cao)0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; C03; C04; D01; D07; X02
ĐGNL HCMNL1
V-SATVS1
157510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01
ĐGNL HCMNL1
V-SATVS1
167510102_NBCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01
ĐGNL HCMNL1
V-SATVS1
177510201Công nghệ kỹ thuật cơ khí0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01
ĐGNL HCMNL1
V-SATVS1
187510201_CLCCông nghệ kỹ thuật cơ khí (Chương trình chất lượng cao)0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01
ĐGNL HCMNL1
V-SATVS1
197510201_NBCông nghệ kỹ thuật cơ khí (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01
ĐGNL HCMNL1
V-SATVS1
207510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01
ĐGNL HCMNL1
V-SATVS1
217510203_CLCCông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Chương trình chất lượng cao)0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01
ĐGNL HCMNL1
V-SATVS1
227510205Công nghệ kỹ thuật ô tô0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01
ĐGNL HCMNL1
V-SATVS1
237510205_CLCCông nghệ kỹ thuật ô tô (Chương trình chất lượng cao)0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01
ĐGNL HCMNL1
V-SATVS1
247510205_NBCông nghệ kỹ thuật ô tô (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01
ĐGNL HCMNL1
V-SATVS1
257510206Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh)0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10
ĐGNL HCMNL1
V-SATVS1
267510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10
ĐGNL HCMNL1
V-SATVS1
277510301_CLCCông nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chương trình chất lượng cao)0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10
ĐGNL HCMNL1
V-SATVS1
287510301_NBCông nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10
ĐGNL HCMNL1
V-SATVS1
297510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10
ĐGNL HCMNL1
V-SATVS1
307510303_CLCCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chương trình chất lượng cao)0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10
ĐGNL HCMNL1
V-SATVS1
317510303_NBCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10
ĐGNL HCMNL1
V-SATVS1
327510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A04; A08; C03; C04; D01; D10; X17
ĐGNL HCMNL1
V-SATVS1
337510605_CLCLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình chất lượng cao)0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A04; A08; C03; C04; D01; D10; X17
ĐGNL HCMNL1
V-SATVS1
347520107Kỹ thuật Robot0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01
ĐGNL HCMNL1
V-SATVS1
357520130Kỹ thuật ô tô (Chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô điện)0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01
ĐGNL HCMNL1
V-SATVS1
367520301Kỹ thuật hoá học0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A02; A04; A06; B00; C04; D01
ĐGNL HCMNL1
V-SATVS1
377540101Công nghệ thực phẩm0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A02; A04; A06; B00; C04; D01
ĐGNL HCMNL1
V-SATVS1
387540101_CLCCông nghệ thực phẩm (Chương trình chất lượng cao)0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A02; A04; A06; B00; C04; D01
ĐGNL HCMNL1
V-SATVS1
397540101_NBCông nghệ thực phẩm (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A02; A04; A06; B00; C04; D01
ĐGNL HCMNL1
V-SATVS1
407640101Thú y0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạA01; A02; B00; B02; B04; B08; C04; D01; X13
ĐGNL HCMNL1
V-SATVS1
417760101Công tác xã hội0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạC00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X70
ĐGNL HCMNL1
V-SATVS1
427810101Du lịch0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạC00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X70
ĐGNL HCMNL1
V-SATVS1
437810101_CLCDu lịch (Chương trình chất lượng cao)0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạC00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X70
ĐGNL HCMNL1
V-SATVS1
447810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạC00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X70
ĐGNL HCMNL1
V-SATVS1

1. Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT

• Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X70; NL1; VS1

2. Sư phạm công nghệ

Mã ngành: 7140246

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: A09; C03; C04; C14; D01; X01; X02; X03; X04; X21

3. Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT

• Tổ hợp: D01; D07; D09; D10; D14; D15; D66; D84; X25; X78; NL1; VS1

4. Kinh tế

Mã ngành: 7310101

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT

• Tổ hợp: A01; A04; A08; A09; C03; C04; D01; D10; X17; X21; NL1; VS1

5. Chính trị học

Mã ngành: 7310201

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT

• Tổ hợp: C03; C14; C19; C20; D01; D09; D15; D66; X01; X70; X74; X78; NL1; VS1

6. Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT

• Tổ hợp: A01; C01; C03; C04; C14; D01; X01; NL1; VS1

7. Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT

• Tổ hợp: A01; A04; A08; A09; C03; C04; D01; D10; X17; X21; NL1; VS1

8. Luật

Mã ngành: 7380101

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT

• Tổ hợp: A08; A09; C00; C03; C14; C19; C20; D01; X01; X17; X21; X70; X74; NL1; VS1

9. Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; B00; B02; B03; B08; C02; C04; TT; VS1

10. Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C03; C04; C14; D07; D15; X01; X26; NL1; VS1

11. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07; X02; NL1; VS1

12. Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01; NL1; VS1

13. Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01; NL1; VS1

14. Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01; NL1; VS1

15. Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01; NL1; VS1

16. Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh)

Mã ngành: 7510206

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10; NL1; VS1

17. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10; NL1; VS1

18. Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10; NL1; VS1

19. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; A04; A08; C03; C04; D01; D10; X17; NL1; VS1

20. Kỹ thuật Robot

Mã ngành: 7520107

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01; NL1; VS1

21. Kỹ thuật ô tô (Chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô điện)

Mã ngành: 7520130

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01; NL1; VS1

22. Kỹ thuật hoá học

Mã ngành: 7520301

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; A06; B00; C04; D01; NL1; VS1

23. Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; A06; B00; C04; D01; NL1; VS1

24. Thú y

Mã ngành: 7640101

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT

• Tổ hợp: A01; A02; B00; B02; B04; B08; C04; D01; X13; NL1; VS1

25. Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT

• Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X70; NL1; VS1

26. Du lịch

Mã ngành: 7810101

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT

• Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X70; NL1; VS1

27. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT

• Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X70; NL1; VS1

28. Kinh tế (Chương trình chất lượng cao)

Mã ngành: 7310101_CLC

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT

• Tổ hợp: A01; A04; A08; A09; C03; C04; D01; D10; X17; X21; NL1; VS1

29. Công nghệ sinh học (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)

Mã ngành: 7420201_NB

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; B00; B02; B03; B08; C02; C04; NL1; VS1

30. Công nghệ thông tin (Chương trình chất lượng cao)

Mã ngành: 7480201_CLC

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07; X02; NL1; VS1

31. Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)

Mã ngành: 7510102_NB

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01; NL1; VS1

32. Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chương trình chất lượng cao)

Mã ngành: 7510201_CLC

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01; NL1; VS1

33. Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)

Mã ngành: 7510201_NB

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01; NL1; VS1

34. Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Chương trình chất lượng cao)

Mã ngành: 7510203_CLC

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01; NL1; VS1

35. Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chương trình chất lượng cao)

Mã ngành: 7510205_CLC

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01; NL1; VS1

36. Công nghệ kỹ thuật ô tô (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)

Mã ngành: 7510205_NB

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01; NL1; VS1

37. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chương trình chất lượng cao)

Mã ngành: 7510301_CLC

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10; NL1; VS1

38. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)

Mã ngành: 7510301_NB

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10; NL1; VS1

39. Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chương trình chất lượng cao)

Mã ngành: 7510303_CLC

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10; NL1; VS1

40. Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)

Mã ngành: 7510303_NB

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10; NL1; VS1

41. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình chất lượng cao)

Mã ngành: 7510605_CLC

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; A04; A08; C03; C04; D01; D10; X17; NL1; VS1

42. Công nghệ thực phẩm (Chương trình chất lượng cao)

Mã ngành: 7540101_CLC

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; A06; B00; C04; D01; NL1; VS1

43. Công nghệ thực phẩm (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)

Mã ngành: 7540101_NB

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; A06; B00; C04; D01; NL1; VS1

44. Du lịch (Chương trình chất lượng cao)

Mã ngành: 7810101_CLC

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HCMV-SAT

• Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X70; NL1; VS1

Tính năng hữu ích

  • Tra cứu đề án tuyển sinh
  • Tra cứu điểm chuẩn các trường
  • Tra cứu tổ hợp môn
  • Tra cứu xếp hạng thi
Logo

Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần công nghệ giáo dục Thành Phát

  • Xem đề án tuyển sinh ĐH 2025
  • Khóa học Online
  • Xem điểm chuẩn Đại học
  • Công cụ tính điểm tốt nghiệp THPT
  • Công cụ tính điểm học bạ 2025
  • Các ngành nghề đào tạo 2025
  • Tổ hợp xét tuyển Đại học 2025
  • Điểm chuẩn vào lớp 10

Tel: 024.7300.7989 - Hotline: 1800.6947

Email: [email protected]

Văn phòng: Tầng 7 - Tòa nhà Intracom - Số 82 Dịch Vọng Hậu - Cầu Giấy - Hà Nội

Giấy phép cung cấp dịch vụ mạng xã hội trực tuyến số 337/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 10/07/2017.Giấy phép kinh doanh giáo dục: MST-0106478082 do Sở Kế hoạch và Đầu tư cấp ngày 24/10/2011.Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đức Tuệ.

Thông báo

Từ khóa » đăng Nhập Spkt Vl