Đại Học Tài Nguyên Và Môi Trường TPHCM - DTM

MenuĐiểm thi Tuyển sinh 247Khóa họcĐiểm chuẩnĐề án tuyển sinhTổ hợp mônXem thêmĐại học1.Điểm chuẩn Đại học2.Đề án tuyển sinh3.Các ngành đào tạo4.Tổ hợp môn5.Tư vấn chọn trường6.Mã trường - Mã ngành Đại học7.Quy đổi điểm ĐGNL, ĐGTD8.Danh sách trúng tuyển9.Điểm thi tốt nghiệp THPT10.Cách tính điểm xét tuyển ĐH11.Điểm ưu tiên, điểm khuyến khích12.Quy đổi điểm IELTSVào lớp 101.Tư vấn chọn tổ hợp môn lớp 102.Điểm chuẩn vào 103.Điểm thi vào 104.Thông tin tuyển sinh lớp 10Cao Đẳng1.Cao đẳng - Đề án tuyển sinh2.Cao đẳng - Các ngành đào tạo3.Cao đẳng - Điểm chuẩnCông Cụ Chung1.Đếm ngược2.Tính điểm xét học bạ THPT3.Công cụ tính điểm tốt nghiệp THPT4.Tra cứu xếp hạng thiMã trường, các ngành Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TPHCM 2025Xem thông tin khác của: Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TPHCM» Xem điểm chuẩn » Xem đề án tuyển sinh Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TPHCMPreview
  • Tên trường: Đại học Tài nguyên và Môi trường TPHCM
  • Tên viết tắt: HCMUNRE
  • Tên tiếng Anh: Ho Chi Minh university for natural resouces and environment
  • Địa chỉ: 236B Lê Văn Sĩ, Phường 1, Quận Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh
  • Website: www.hcmunre.edu.vn
  • Fanpage: https://www.facebook.com/hcmunre
  • ĐT: (028) 3535 1229 - (028) 3991 6415

Mã trường: DTM

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17340101Quản trị kinh doanh300ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTB03; C01; C02; C03; C04; D01; D04; X01
Học BạC01; C02; C03; C04; B03; D01; D04
27340116Bất động sản150ĐGNL HCMƯu Tiên
Học BạĐT THPTB03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02
37440201Địa chất học25ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTB03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X04
Học BạC01; C02; C03; C04; B03; D01; X01; X03; X04
47440221Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững25ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTB03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02
Học BạC01; C02; C03; C04; B03; D01; X02; X01
57440222Khí tượng và Khí hậu học25ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTB03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02
Học BạC01; C02; C03; C04; B03; D01; X02; X01
67440224Thủy văn học25ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTB03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02
Học BạC01; C02; C03; C04; B03; D01; X02; X01
77480104Hệ thống thông tin100ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTB03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02
Học BạC01; C02; C03; C04; B03; D01; X02; X01
87480201Công nghệ thông tin300ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTB03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02
Học BạC01; C02; C03; C04; B03; D01; X02; X01
97510401Công nghệ kỹ thuật hóa học25ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTB03; C01; C02; C03; C04; D01; X02; X04
Học BạC01; C02; C03; C04; B03; D01; X02; X03; X04
107510402Công nghệ vật liệu25ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTB03; C01; C02; C03; C04; D01; X02; X04
Học BạC01; C02; C03; C04; B03; D01; X02; X03; X04
117510406Công nghệ kỹ thuật môi trường100ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTB03; C01; C02; C03; D01; X01; X02; X04
Học BạC01; C02; C03; B03; D01; X01; X03; X04; X02
127510605Logistic và quản lý chuỗi cung ứng60ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTB03; C01; C02; C03; C04; D01; D04; X01
Học BạC01; C02; C03; C04; B03; D01; D04; X01
137520503Kỹ thuật trắc địa - bản đồ200ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTB03; C01; C02; C03; C04; D01; X02; X04
Học BạC01; C02; C03; C04; B03; D01; X01; X03; X04
147580106Quản lý đô thị và công trình80ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTB03; C01; C02; C03; C04; D01; X02; X04
Học BạC01; C02; C03; C04; B03; D01; X01; X03; X04
157580213Kỹ thuật cấp thoát nước70ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTB03; C01; C02; C03; D01; X01; X02; X04
Học BạC01; C02; C03; B03; D01; X01; X03; X04; X02
167850101Quản lý tài nguyên và môi trường250ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTB03; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X04
Học BạC02; C03; C04; B03; D01; X02; X03; X04; X01
177850102Kinh tế tài nguyên thiên nhiên50ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTB03; C01; C02; C03; C04; D01; D04; X01
Học BạC01; C02; C03; C04; B03; D01; D04; X01
187850103Quản lý đất đai350ĐGNL HCMƯu Tiên
Học BạĐT THPTB03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02
197850197Quản lý tài nguyên và môi trường biển đảo25ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTB03; C01; C02; C03; C04; D01; D04; X02
Học BạC01; C02; C03; C04; B03; D01; D04; X02
207850198Quản lý tài nguyên nước25ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTB03; C01; C02; C03; C04; D01; X02
Học BạC01; C02; C03; C04; B03; D01; D04; X01

1. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Chỉ tiêu: 300

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; D01; D04; X01

2. Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02

3. Địa chất học

Mã ngành: 7440201

Chỉ tiêu: 25

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X04; X03

4. Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững

Mã ngành: 7440221

Chỉ tiêu: 25

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02

5. Khí tượng và Khí hậu học

Mã ngành: 7440222

Chỉ tiêu: 25

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02

6. Thủy văn học

Mã ngành: 7440224

Chỉ tiêu: 25

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02

7. Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02

8. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Chỉ tiêu: 300

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02

9. Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Chỉ tiêu: 25

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; D01; X02; X04; X03

10. Công nghệ vật liệu

Mã ngành: 7510402

Chỉ tiêu: 25

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; D01; X02; X04; X03

11. Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; D01; X01; X02; X04; X03

12. Logistic và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; D01; D04; X01

13. Kỹ thuật trắc địa - bản đồ

Mã ngành: 7520503

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; D01; X02; X04; X01; X03

14. Quản lý đô thị và công trình

Mã ngành: 7580106

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; D01; X02; X04; X01; X03

15. Kỹ thuật cấp thoát nước

Mã ngành: 7580213

Chỉ tiêu: 70

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; D01; X01; X02; X04; X03

16. Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Chỉ tiêu: 250

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: B03; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X04; X03

17. Kinh tế tài nguyên thiên nhiên

Mã ngành: 7850102

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; D01; D04; X01

18. Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Chỉ tiêu: 350

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02

19. Quản lý tài nguyên và môi trường biển đảo

Mã ngành: 7850197

Chỉ tiêu: 25

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; D01; D04; X02

20. Quản lý tài nguyên nước

Mã ngành: 7850198

Chỉ tiêu: 25

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; D01; X02; D04; X01

Tính năng hữu ích

  • Tra cứu đề án tuyển sinh
  • Tra cứu điểm chuẩn các trường
  • Tra cứu tổ hợp môn
  • Tra cứu xếp hạng thi
Logo

Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần công nghệ giáo dục Thành Phát

  • Xem đề án tuyển sinh ĐH 2025
  • Khóa học Online
  • Xem điểm chuẩn Đại học
  • Công cụ tính điểm tốt nghiệp THPT
  • Công cụ tính điểm học bạ 2025
  • Các ngành nghề đào tạo 2025
  • Tổ hợp xét tuyển Đại học 2025
  • Điểm chuẩn vào lớp 10

Tel: 024.7300.7989 - Hotline: 1800.6947

Email: [email protected]

Văn phòng: Tầng 7 - Tòa nhà Intracom - Số 82 Dịch Vọng Hậu - Cầu Giấy - Hà Nội

Giấy phép cung cấp dịch vụ mạng xã hội trực tuyến số 337/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 10/07/2017.Giấy phép kinh doanh giáo dục: MST-0106478082 do Sở Kế hoạch và Đầu tư cấp ngày 24/10/2011.Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đức Tuệ.

Thông báo

Từ khóa » Trường đại Học Tài Nguyên Và Môi Trường Tphcm Ngành