Chinese English Pinyin Dictionary · 戴绿帽子 Trad. 戴綠帽子. dài lǜ mào zi. a cuckold to be cuckolded by one's wife · 戴绿帽子 Trad. 戴綠帽子. dài lǜ mào zi. a ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,2 (105) dài lǜ mào zi 戴绿帽子'Wear a green hat' - A man being shamed by a woman (normally his lover or wife). bēi hēi guō 背黑锅Be blamed for an offense one...
Xem chi tiết »
30 thg 4, 2020 · 戴绿帽子(dài lǜ mào zi) 'to be cuckolded by one's wife'; 'a cuckold' Literally: “to wear (戴) a green (绿) hat (帽子)” I'm wondering if this ...
Xem chi tiết »
Pinyin Dictionary results for "dai lv mao zi". Search. 戴绿帽子. dài lǜ mào zi. a cuckold; to be cuckolded by one's wife. Dictionary data provided by CC- ...
Xem chi tiết »
戴 dài, wear on top; support, HSK 4. 綠 lǜ, green; chlorine. 帽 mào, hat, cap; cap-like tops, HSK 3. 子 zi, offspring, child; fruit, seed of; ...
Xem chi tiết »
戴绿帽子 dài lǜ mào zi (Trad.: 戴綠帽子) HSK 4. 戴绿帽子. Dictionary; Sample Sentences. a cuckold; to be cuckolded by one's wife. Test Mode Practice Mode ...
Xem chi tiết »
You did not login, please. Sign in or. Register now! to use the site. Get sentence break down. Word discussions. 戴绿帽子. 戴綠帽子. dài lǜ mào zi.
Xem chi tiết »
mào zi. sound for pinyin. 1. hat. Type noun/名词. Topics HSK , HSK3 , Fashions. EXAMPLES/列句. 需要戴帽子. xū yào dài mào zi ... dài lǜ mào zi.
Xem chi tiết »
戴绿帽子 · dàilǜmàozi — a cuckold; to be cuckolded by one's wife. Similar words. 戴帽子 · dàimàozi — to wear a hat; (fig.) to stigmatize; to be branded as.
Xem chi tiết »
23 thg 1, 2018 · In Chinese “wearing a green hat” (dài lǜ mào zi) is a euphemism for being cheated on by your partner. Apparently this saying goes back to ...
Xem chi tiết »
1 thg 9, 2014 · Word of the week: dài lǜ mào zi If you like wearing hats you need to be careful what colour you choose in China. In China the colour green ...
Xem chi tiết »
Part of. 戴帽子 · dàimàozi — to wear a hat; (fig.) to stigmatize; to be branded as. 绿帽子 · lǜmàozi — cuckold. 扣帽子 · kòumàozi — to tag sb with unfair ...
Xem chi tiết »
词语解释. 戴绿帽子[ dài lǜ mào zi ]. ⒈ 比喻妻子有外遇的丈夫。 英the husband whose wife has another love outside marriage;. 千篇国学QIANP.com ...
Xem chi tiết »
See the Chinese word for cuckold, its pinyin lǜ mào zi, meaning, example sentences for 绿帽子, its traditional form 綠帽子, its character decomposition, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Dài Lǜ Mào Zi
Thông tin và kiến thức về chủ đề dài lǜ mào zi hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu