đại Lục - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung 
đại lục IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɗa̰ːʔj˨˩ lṵʔk˨˩ | ɗa̰ːj˨˨ lṵk˨˨ | ɗaːj˨˩˨ luk˨˩˨ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɗaːj˨˨ luk˨˨ | ɗa̰ːj˨˨ lṵk˨˨ | ||
Từ nguyên
Phiên âm từ chữ Hán 大陸.
Danh từ
đại lục
- Đất liền lớn, xung quanh có biển và đại dương bao bọc. Đại lục châu Á.
Dịch
- Tiếng Anh: continent, mainland
- Tiếng Trung Quốc: 大陆
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “đại lục”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Dịch Tiếng Trung Quốc đại Lục
-
Trung Quốc đại Lục – Wikipedia Tiếng Việt
-
Trung Quốc đại Lục Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Cách Dịch Tiếng Trung Bằng Hình ảnh Chính Xác Qua Google Dịch
-
Trung Quốc đại Lục - Wiki Tiếng Việt
-
"Trung Quốc đại Lục" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Trung Quốc đại Lục Tiếng Trung Là Gì - Học Tốt
-
Dịch Tiếng Trung Quốc Đa Chuyên Ngành
-
Những Khác Biệt Giữa Hong Kong Và Trung Quốc đại Lục - VnExpress
-
Sự Khác Nhau Giữa Tiếng Trung Đại Lục Và Đài Loan Qua 10 Từ Thông ...
-
PHÂN BIỆT TIẾNG TRUNG, TIẾNG HOA, TIẾNG ĐÀI LOAN VÀ ...
-
Tiếng Trung Phồn Thể Và Giản Thể Là Gì? | Sự Khác Nhau Ra Sao?
-
Top 15 Google Dịch Tiếng Trung Quốc đại Lục
-
Người Việt Chuyển Hướng Sang Học Tiếng Trung Vì Cơ Hội Kiếm Việc ...