đại Lục - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Từ nguyên
    • 1.3 Danh từ
      • 1.3.1 Dịch
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
đại lục

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɗa̰ːʔj˨˩ lṵʔk˨˩ɗa̰ːj˨˨ lṵk˨˨ɗaːj˨˩˨ luk˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɗaːj˨˨ luk˨˨ɗa̰ːj˨˨ lṵk˨˨

Từ nguyên

Phiên âm từ chữ Hán 大陸.

Danh từ

đại lục

  1. Đất liền lớn, xung quanh có biển và đại dương bao bọc. Đại lục châu Á.

Dịch

  • Tiếng Anh: continent, mainland
  • Tiếng Trung Quốc: 大陆

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “đại lục”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=đại_lục&oldid=1950661” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Việt
  • Mục từ Hán-Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục đại lục 9 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Dịch Tiếng Trung Quốc đại Lục