đại Lý Ký Gửi Hàng Hóa In English With Examples
Có thể bạn quan tâm
- API call
Computer translation
Trying to learn how to translate from the human translation examples.
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
đại lý ký gửi hàng hóa
English
From: Machine Translation Suggest a better translation Quality:
Human contributions
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
Đại lý
English
law of agency
Last Update: 2014-09-29 Usage Frequency: 5 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
Đại lý.
English
agent! i'm sorry, i didn't understand what you said.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
hàng hóa gửi bán thử
English
goods sent on trial
Last Update: 2015-01-22 Usage Frequency: 2 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
Đại sứ trung quốc gửi.
English
an original, man. not a copy. from the chinese ambassador.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
hóa lý
English
physical chemistry
Last Update: 2012-10-02 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
khô~ng gửi
English
do ~not send
Last Update: 2016-10-19 Usage Frequency: 2 Quality: Reference: Translated.com
Vietnamese
Đại số, hình học, vật lý, hóa học, sinh học, lịch sử, anh văn, Địa lý...
English
algebra, geometry, physics, chem, bio, history, english, geography..
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Translated.com
Vietnamese
hóa học đại cương
English
general physics
Last Update: 2021-05-18 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
ký tự khô~ng in
English
~nonprinting characters
Last Update: 2011-12-17 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Translated.com
Vietnamese
"quản lý, gustave h,
English
"monsieur gustave h,
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Translated.comWarning: Contains invisible HTML formatting
Vietnamese
"Đại úy john h. millềr."
English
"captain john h miller."
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Translated.comWarning: Contains invisible HTML formatting
Vietnamese
h? tiêu hóa ngu? i chua quen v?
English
the human digestive system hasn't got used to any dairy products yet.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Translated.com
Vietnamese
h�ng k�ng.
English
h
Last Update: 2024-04-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Add a translation
Get a better translation with 8,301,479,581 human contributions
Users are now asking for help:
lomapäivät pidetään kesällä 2020 (Finnish>English)marie is student (English>French)enumeratore porta giochi aureal (Italian>English)kantang panudyo (Tagalog>English)于是他把一生都奉献给了航天事业 (Chinese (Simplified)>Indonesian)зато (Italian>English)förstfödde (Swedish>Latin)奖å¦é‡‘咨询 (French>English)happy birthday bhunu (English>Nepali)silence is the most answer for all selushan (English>Hindi)csv (komatatdalÄ«tas vÄ“rtÄ«bas) (Latvian>Danish)basket (English>Vietnamese)sistem kasifikasi fail tidak tersusun (Malay>Danish)فیلم سکسی سکسی امریکایی (German>English)päästänyt (Finnish>Greek)ceramica mochica (Quechua>Spanish)mai apke sath photo khichbana chahata hu (English>Hindi)magtatapos na ang skwela (Tagalog>English)polvere un po' dovunque (Italian>English)design of publish management information system (English>Arabic) We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OKTừ khóa » Hoa Hồng đại Lý In English
-
"hoa Hồng đại Lý" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"hoa Hồng (của đại Lý)" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
HOA HỒNG BÁN HÀNG In English Translation - Tr-ex
-
Hãng đại Lý Hoa Hồng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Meaning Of 'hoa Hồng' In Vietnamese - English
-
Tiền Hoa Hồng Tiếng Anh Là Gì
-
Điều Khoản Hợp Tác Khi Trở Thành Đại Lý Của Monkey Là Gì?
-
Chi Tiết Hỏi đáp - UBND Tỉnh Bình Định
-
Công Văn 1295/TCT-PCCS Thuế GTGT đối Với Hoa Hồng đại Lý
-
Áp Dụng Mức Chi Hoa Hồng đại Lý Không Vượt Quá 15% Doanh Thu ...
-
đại Lý Cấp 1 In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Tiền Hoa Hồng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Translate "tỷ Lệ Hoa Hồng đại Lý Bảo Hiểm【Nhấp Mở Link∶879783 ...