Đai ốc DIN 934 - Alpha Fastener
Có thể bạn quan tâm
Hóa học
Thông số hóa học của tiêu chuẩn DIN 934 được sử dụng cùng với thông số hóa học của tiêu chuẩn ISO 898-2.
Property Class | Material and nut heat treatment | Chemical composition limit(cast analysis %) | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Cmax. | Mnmin. | Pmax. | Smax. | |||
04 | Carbon steel | 0.58 | 0.25 | 0.060 | 0.150 | |
05 | Carbon steelQuenched and tempered nuts | 0.58 | 0.30 | 0.048 | 0.058 | |
5 | Carbon steel | 0.58 | — | 0.060 | 0.150 | |
6 | Carbon steel | 0.58 | — | 0.060 | 0.150 | |
8 | High nut (style 2) | Carbon steel | 0.58 | 0.25 | 0.060 | 0.150 |
8 | Regular nut (style 1) D ≤ M16 | Carbon steel | 0.58 | 0.25 | 0.060 | 0.150 |
8 | Regular nut (style 1) D > M16 | Carbon steelQuenched and tempered nuts | 0.58 | 0.30 | 0.048 | 0.058 |
9 | Carbon steel | 0.58 | 0.25 | 0.060 | 0.150 | |
10 | Carbon steelQuenched and tempered nuts | 0.58 | 0.30 | 0.048 | 0.058 | |
12 | Carbon steelQuenched and tempered nuts | 0.58 | 0.45 | 0.048 | 0.058 |
Từ khóa » đai ốc M80
-
Đai ốc – Ecu Tiêu Chuẩn DIN 934 - Tín Hoàng Thịnh
-
Gia Công Đai ốc M1.4~M120ナット加工 M1.4~M120
-
Top 14 đai ốc M80
-
BULONG NEO M80x800
-
Cắt đai ốc Thủy Lực HTL-N4-1( M76-M80) - CD Việt Nam
-
Bảng Kích Thước Của Một Số Loại đai ốc Lục Giác
-
Đai Ốc Một Chiều Bằng Đồng M3 M4 M5 M6 M80 | Shopee Việt Nam
-
Bán Bu Lông M80, M72, 64 Tại Hà Nội
-
Bảng Kich Thước Của Một Số Loại Dai ốc Lục Giac
-
Bảng Tra Bu Lông đai ốc Theo Tiêu Chuẩn - Vật Tư Phúc Lâm
-
M30 * 2-M80 * 2 Khóa đai ốc Tròn Nhỏ Khóa Nắp Tiêu Chuẩn Một Phần ...
-
THÔNG SỐ BƯỚC REN THEO ĐƯỜNG KÍNH SẢN PHẨM
-
TÁN THÉP M80 - Bulong Tân Hùng Minh