Đai ốc – Ecu Tiêu Chuẩn DIN 934
Có thể bạn quan tâm
Đai ốc – Ecu theo tiêu chuẩn DIN 934
Kích thước từ M3 – M72
Cấp bền 4, 5, 6, 8, 10
Gồm đai ốc đen, mạ điện phân, mạ nhúng nóng
Tiêu chuẩn tương đương
DIN | ISO | JIS | ANSI | KS | TCVN | Tên sản phẩm |
934 | 4032 | B1181 | B1012 | 1896-76 1897-76 | Đai ốc sáu cạnh Hexagon Nuts |
Bảng kích thước Đai ốc đầu lục giác – DIN 934 (Hexagon Nuts)
Diameter (Đường kính) | M3 | M4 | M5 | M6 |
Coarse (ren thô) | 0.5 | 0.7 | 0.8 | 1 |
Fine (ren mịn) | – | – | – | – |
k | 2.4 | 3.2 | 4 | 5 |
s | 5.5 | 7 | 8 | 10 |
e | 6.01 | 7.66 | 8.79 | 11.5 |
Diameter (Đường kính) | M8 | M10 | M12 | M14 |
Coarse (ren thô) | 1.25 | 1.5 | 1.75 | 2 |
Fine (ren mịn) | 1 | 1.25 | 1.25 | 1.5 |
k | 6.5 | 8 | 10 | 11 |
s | 13 | 17 | 19 | 22 |
e | 15 | 19.6 | 21.9 | 25.4 |
Diameter (Đường kính) | M16 | M18 | M20 | M22 |
Coarse (ren thô) | 2 | 2.5 | 2.5 | 2.5 |
Fine (ren mịn) | 1.5 | 1.5 | 1.5 | 1.5 |
k | 13 | 15 | 16 | 18 |
s | 24 | 27 | 30 | 32 |
e | 27.7 | 31.2 | 33.53 | 35.72 |
Diameter (Đường kính) | M24 | M27 | M30 | M33 |
Coarse (ren thô) | 3 | 3 | 3.5 | 3.5 |
Fine (ren mịn) | 2 | 2 | 2 | 2 |
k | 19 | 22 | 24 | 26 |
s | 36 | 41 | 46 | 50 |
e | 39.98 | 45.2 | 50.85 | 55.37 |
Diameter (Đường kính) | M36 | M39 | M42 | M45 |
Coarse (ren thô) | 4 | 4 | 4.5 | 4.5 |
Fine (ren mịn) | 3 | 3 | – | – |
k | 29 | 31 | 34 | 36 |
s | 55 | 60 | 65 | 70 |
e | 60.79 | 69.3 | 71.3 | 80.8 |
Diameter (Đường kính) | M48 | M52 | M56 | M60 |
Coarse (ren thô) | 5 | 5 | 5.5 | 5.5 |
Fine (ren mịn) | – | – | – | – |
k | 38 | 42 | 45 | 48 |
s | 75 | 80 | 85 | 90 |
e | 82.6 | 92.4 | 98.1 | 104 |
Diameter (Đường kính) | M64 | M68 | M72 | M76 |
Coarse (ren thô) | 6 | – | – | – |
Fine (ren mịn) | – | 6 | 6 | 6 |
k | 51 | 54 | 58 | 61 |
s | 95 | 100 | 105 | 110 |
e | 110 | 115 | 121 | 127 |
Diameter (Đường kính) | M80 | M85 | M90 | M95 |
Coarse (ren thô) | – | – | – | – |
Fine (ren mịn) | 6 | 6 | 6 | 6 |
k | 64 | 68 | 72 | 76 |
s | 115 | 120 | 130 | 135 |
e | 133 | 139 | 150 | 156 |
Diameter (Đường kính) | M100 | M110 | M120 |
|
Coarse (ren thô) | – | – | – | |
Fine (ren mịn) | 6 | 6 | 6 | |
k | 80 | 88 | 96 | |
s | 145 | 155 | 170 | |
e | 167 | 179 | 196 |
Từ khóa » Thông Số đai ốc M10
-
Bảng Tra Bu Lông đai ốc Theo Tiêu Chuẩn
-
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐAI ỐC - Bulong
-
Đai ốc M10 - Bu Lông Ốc Vít
-
Bảng Tra Bu Lông đai ốc Tiêu Chuẩn - Bulongthanhren
-
Đai ốc Lục Giác M3, M4, M6, M8, M10, M12, M14, M22, M24
-
Bảng Tra Bu Lông đai ốc Tiêu Chuẩn Chất Lượng - Smart Việt Nam
-
Thông Số Tiêu Chuẩn Của ĐAI ỐC TINH SÁU CẠNH
-
Bảng Tra Bu Lông đai ốc Tiêu Chuẩn
-
Bu Lông M10 Có Nghĩa Là Gì? 10 Kích Thước Bulong Tiêu Chuẩn
-
Đai ốc M10-1,5T Cho Tâm Máy Tiện - Dosangtao
-
Bảng Kích Thước Của Một Số Loại đai ốc Lục Giác - Bulong
-
Bảng Tra Kích Thước Bu Lông đai ốc Tiêu Chuẩn đầy đủ Nhất
-
[PDF] Thông Số Kỹ Thuật Của Đai Ốc Và Bulông - Otosaigon