Đai ốc Lục Giác Loại 1 (Thô)六角ナット1種 生地

Mô tả sản phẩm

六角ナット2種 生地

Trên đây là thông số kỹ thuật Đai ốc 6 cạnh thường (Thô) (RN-1FT). Nếu quý khách muốn tìm hiểu về sản phẩm, vui lòng liên hệ với chúng tôi.

Phân biệt đai ốc loại 1 , loại 2 , loại 3

1,Loại 1 : Vát mép 1 mặt có độ dày bằng loại 2

2,Loại 2 : Vát mép 2 mặt có độ dày bằng loại 1

3,Loại 3: Vát mép 2 mặt giống loại 2 nhưng mỏng hơn loại 2 đai ốc loại 1,2,3

Chất liệu và Bảng giá
  • Steel (Thô)

* Kích chuột vào các tab phía trên để xem các loại khác của sản phẩm* Với những sản phẩm số lượng ≤ 50 chiếc/hộp, giá mua số lượng trên một hộp sử dụng mức giá ở cột cuối cùng * Nếu quý khách chưa hiểu về các mức giá, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua Hotline hoặc Email

  • ● Giá thay đổi theo số lượng
  • ● Giá chưa bao gồm VAT và phí vận chuyển
Chất liệu Kích thước CODE SL/hộp Bề mặt Giá bán ( chiếc ) Số lượng
1~9 10~99 100~499 500~999 1000~
Steel (Thô) M3 RN-1FT M3

5000

Steel (Thô) 290₫ 240₫ 210₫ 190₫ 170₫
M4 RN-1FT M4

2500

340₫ 280₫ 250₫ 220₫ 200₫
M5 RN-1FT M5

1500

420₫ 350₫ 310₫ 280₫ 250₫
M6 RN-1FT M6

1000

720₫ 600₫ 540₫ 490₫ 440₫
M8 RN-1FT M8

600

1160₫ 960₫ 870₫ 790₫
M10 RN-1FT M10

300

1610₫ 1340₫ 1210₫ 1100₫
M12 RN-1FT M12

200

2480₫ 2060₫ 1870₫ 1700₫
M14 RN-1FT M14

120

4480₫ 3730₫ 3390₫
M16 RN-1FT M16

100

2810₫ 2340₫ 2120₫
M20 RN-1FT M20

50

4580₫ 3810₫
M22 RN-1FT M22

40

6100₫ 5080₫
M24 RN-1FT M24

25

8630₫ 7190₫
M30 RN-1FT M30

30

23510₫ 19590₫
M36 RN-1FT M36

10

51770₫ 43140₫
Thêm vào giỏ

* Kích chuột vào các tab phía trên để xem các loại khác của sản phẩm* Với những sản phẩm số lượng ≤ 50 chiếc/hộp, giá mua số lượng trên một hộp sử dụng mức giá ở cột cuối cùng * Nếu quý khách chưa hiểu về các mức giá, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua Hotline hoặc Email

Từ khóa » đai ốc Sáu Cạnh Là Gì