Dài Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. dài
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

dài tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ dài trong tiếng Trung và cách phát âm dài tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dài tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm dài tiếng Trung dài (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm dài tiếng Trung 修; 悠长; 漫长; 长 《指空间。》c (phát âm có thể chưa chuẩn)
修; 悠长; 漫长; 长 《指空间。》con đường này rất dài. 这条路很长。cành liễu dài rủ xuống mặt đất长长的柳条垂到地面。rừng rậm tre dài茂林修竹。 长度; 延长。持久; 长久。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ dài hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • đua ngựa tiếng Trung là gì?
  • ở trọ tiếng Trung là gì?
  • sĩ tử tiếng Trung là gì?
  • thép chữ I tiếng Trung là gì?
  • nếu mà tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của dài trong tiếng Trung

修; 悠长; 漫长; 长 《指空间。》con đường này rất dài. 这条路很长。cành liễu dài rủ xuống mặt đất长长的柳条垂到地面。rừng rậm tre dài茂林修竹。 长度; 延长。持久; 长久。

Đây là cách dùng dài tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dài tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 修; 悠长; 漫长; 长 《指空间。》con đường này rất dài. 这条路很长。cành liễu dài rủ xuống mặt đất长长的柳条垂到地面。rừng rậm tre dài茂林修竹。 长度; 延长。持久; 长久。

Từ điển Việt Trung

  • dây dẫn sóng điện mối tiếng Trung là gì?
  • đất vụ thu tiếng Trung là gì?
  • nghiệm số thực tiếng Trung là gì?
  • dinh táng tiếng Trung là gì?
  • hứa suông tiếng Trung là gì?
  • Hoài Hải tiếng Trung là gì?
  • bản khắc chữ tiếng Trung là gì?
  • sưa tiếng Trung là gì?
  • họ Lý tiếng Trung là gì?
  • tỏ rạng tiếng Trung là gì?
  • xe hỏa du lịch tiếng Trung là gì?
  • dao to búa lớn tiếng Trung là gì?
  • đồ trang trí tiếng Trung là gì?
  • nghiêm trọng tiếng Trung là gì?
  • huyết áp tiếng Trung là gì?
  • theo chiều gió tiếng Trung là gì?
  • bữa tê tiếng Trung là gì?
  • u già tiếng Trung là gì?
  • tháng chạp tiếng Trung là gì?
  • tao phùng tiếng Trung là gì?
  • người tài ba tiếng Trung là gì?
  • Uất Lê tiếng Trung là gì?
  • vế đùi tiếng Trung là gì?
  • lập lờ tiếng Trung là gì?
  • cổ phiếu công nghiệp tiếng Trung là gì?
  • camenae tiếng Trung là gì?
  • cờ tướng trung quốc tiếng Trung là gì?
  • chấm mút tiếng Trung là gì?
  • đĩa mềm tiếng Trung là gì?
  • duy trí tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Từ Dài Trong Tiếng Trung