đài truyền hình in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
She was invited to make a TV Series for Vietnamese Television. WikiMatrix. Kênh có sẵn trên VTC Digital, SCTV, Truyền hình Cáp Hà Nội (Hanoicab) ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "ĐÀI TRUYỀN HÌNH LÀ" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "ĐÀI TRUYỀN HÌNH LÀ" ...
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "đài truyền hình" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in ...
Xem chi tiết »
ENVIEnglish Vietnamese translations for đài truyền hình ; đài truyền hình(n)[studio from where a television channel is broadcasted](n) ...
Xem chi tiết »
Is this the TV station? QED. TVes là một đài truyền hình công cộng Venezuela. TVes is a Venezuelan public television channel. WikiMatrix.
Xem chi tiết »
The English translation and a list of definitions for the Vietnamese expression ... đài truyền hình — television station (English): The building from where ...
Xem chi tiết »
Learn Đài truyền hình in English translation and other related translations from Vietnamese to English. Discover Đài truyền hình meaning and improve your ...
Xem chi tiết »
Tên viết tắt của Đài là VTV, được lấy từ tên giao dịch tiếng Anh là Vietnam Television. Từ viết tắt này có trong biểu trưng của Đài. Bài viết chính của thể loại ...
Xem chi tiết »
IELTS FACE-OFF. hàng tuần trên VTV7. Bắt đầu lên sóng với tên gọi 8 IELTS vào cuối năm 2015, IELTS Face-off (IFO) những mùa tiếp theo đã khơi gợi sự yêu mến ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "Đài truyền hình việt nam" into English. Human translations with examples: tv#marco, telefilm, cbs news, televised, telefilms, ...
Xem chi tiết »
4 thg 2, 2022 · 2. đài truyền hình in English – Glosbe Dictionary. Tác giả: glosbe.com. Ngày đăng: 13/4/2021. Đánh giá: 3 ⭐ ( 35925 lượt đánh giá ).
Xem chi tiết »
Translation for 'đài truyền thanh' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
ENGLISH | 中文 | 한국어 · Đài phát thanh và Truyền Hình Thái Nguyên. ĐÀI PHÁT THANH - TRUYỀN HÌNH THÁI NGUYÊN. Thai Nguyen Radio and Television Station.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. đài truyền hình. television station; television. buổi lễ do sở văn hóa & thông tin thành phố hồ chí minh, nhà văn hóa thanh niên và đài ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đài Truyền Hình English
Thông tin và kiến thức về chủ đề đài truyền hình english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu