Đại Từ Sở Hữu (Possessive Pronouns) - Tiếng Anh Mỗi Ngày
Có thể bạn quan tâm

Mục lục:
- Đại từ sở hữu là gì?
- Vị trí của đại từ sở hữu trong câu
- Phân biệt tính từ sở hữu và đại từ sở hữu
- Một số lưu ý về đại từ sở hữu
- Các loại đại từ khác liên quan đến đại từ sở hữu
- Tổng kết
1. Đại từ sở hữu là gì? (Possessive Pronouns)
💡 Đại từ sở hữu là những đại từ để chỉ sự sở hữu.
Nghe định nghĩa trên có thể gây khó khăn cho việc hiểu. Tuy nhiên, chỉ cần xem xét ví dụ dưới đây, chúng ta sẽ dễ dàng lĩnh hội hơn:
- His car is expensive. Mine is cheap. Xe của ấy thì đắt. Cái của tôi thì rẻ.
Đại từ sở hữu bao gồm các từ mine, yours, his, hers, ours, theirs tương ứng với các đại từ nhân xưng I, you, he, she, we, they.
Lưu ý: its cũng là đại từ sở hữu nhưng cực kỳ hiếm khi được dùng.
| Đại từ nhân xưng chủ ngữ | Đại từ sở hữu |
|---|---|
| I (tôi) | mine (cái của tôi) |
| you (bạn) | yours (cái của bạn) |
| he (anh ấy) | his (cái của anh ấy) |
| she (cô ấy) | hers (cái của cô ấy) |
| it (nó) | its* *rất hiếm khi dùng |
| we (chúng tôi, chúng ta) | ours (cái của chúng tôi, cái của chúng ta) |
| you (các bạn) | yours (cái của các bạn) |
| they (chúng) | theirs (cái của chúng) |
2. Vị trí của đại từ sở hữu trong câu
Vì là một loại đại từ, nên theo cấu trúc câu chi tiết thì đại từ sở hữu có thể đứng ở các vị trí sau:
- Chủ ngữ
- Tân ngữ
- Đứng sau giới từ (trong cụm giới từ)
Ví dụ:
- Chủ ngữ:
- His car is expensive. Mine is cheap.
- Xe của anh ấy thì đắt. Cái của tôi (xe của tôi) thì rẻ.
- Tân ngữ:
- While John bought his car two years ago, I just bought mine last month.
- Trong khi John mua xe của anh ấy 2 năm trước, tôi mới mua cái của tôi (xe của tôi) tháng trước.
- Đứng sau giới từ:
- I could deal with his problem easily but I don't know what to do with mine.
- Tôi có thể giải quyết vấn đề của anh ấy dễ dàng nhưng tôi không biết phải làm gì với cái của tôi (với vấn đề của tôi).

3. Phân biệt tính từ sở hữu và đại từ sở hữu
Chúng ta cần chú ý phân biệt Tính từ sở hữu (Từ hạn định sở hữu) và Đại từ sở hữu như sau:
- Tính từ sở hữu phải LUÔN LUÔN bổ nghĩa cho một danh từ đằng sau nó.
- Sau đại từ sở hữu ta KHÔNG dùng thêm danh từbởi vì bản thân nó đóng vai trò như một cụm danh từ.
Hãy cùng tìm hiểu các ví dụ sau đây để hiểu sự khác biệt trên.
Ví dụ 1:
-
My car is blue. His car is red. = Xe của tôi màu xanh. Xe của anh ấy màu đỏ. My và his ở đây là tính từ sở hữu, vì my đang bổ nghĩa cho danh từ car và his đang bổ nghĩa cho danh từ car.
-
My car is blue. His is red. = Xe của tôi màu xanh. (Cái) của anh ấy màu đỏ. Ở câu này his là đại từ sở hữu. His ở đây là đang ám chỉ đến his car, xe của anh ấy.

Ví dụ 2:
- She wanted a shirt like mine. = Cô ấy muốn có một cái áo sơ mi giống của tôi. Ở câu này mine là đại từ sở hữu. Mine ở đây là đang ám chỉ đến my shirt, cái áo sơ mi của tôi.
4. Một số lưu ý về đại từ sở hữu
- his vừa là tính từ sở hữu, vừa là đại từ sở hữu. Chúng ta cần cẩn thận để tránh nhầm lẫn.
- it nhìn chung được xem là không có đại từ sở hữu, chỉ có tính từ sở hữu.
5. Các loại đại từ khác liên quan đến đại từ sở hữu
Chúng ta cũng có một số loại đại từ khác liên quan đến đại từ sở hữu là đại từ nhân xưng, đại từ phản thân, và tính từ sở hữu.
Bạn có thể nhấn vào các link trên để đến trực tiếp bài học về các từ loại này. Dưới đây là bảng thể hiện mối quan hệ của các từ này với nhau để bạn tham khảo:
| Đại từ nhân xưng chủ ngữ | Đại từ nhân xưng tân ngữ | Đại từ phản thân | Đại từ sở hữu | Tính từ sở hữu |
|---|---|---|---|---|
| I (tôi) | me (tôi) | myself (bản thân tôi) | mine (cái của tôi) | my (của tôi) |
| you (bạn) | you (bạn) | yourself (bản thân bạn) | yours (cái của bạn) | your (của bạn) |
| he (anh ấy) | him (anh ấy) | himself (bản thân anh ấy) | his (cái của anh ấy) | his (của anh ấy) |
| she (cô ấy) | her (cô ấy) | herself (bản thân cô ấy) | hers (cái của cô ấy) | her (của cô ấy) |
| it (nó) | it (nó) | itself (bản thân nó) | its* *rất hiếm khi dùng | its (của nó) |
| we (chúng tôi, chúng ta) | us (chúng tôi, chúng ta) | ourselves (bản thân chúng tôi, bản thân chúng ta ) | ours (cái của chúng tôi, cái của chúng ta) | our (của chúng tôi, của chúng ta ) |
| you (các bạn) | you (các bạn) | yourselves (bản thân các bạn) | yours (cái của các bạn) | your (của các bạn) |
| they (chúng) | them (chúng) | themselves (bản thân chúng) | theirs (cái của chúng) | their (của chúng) |
6. Tổng kết
📝 Ghi nhớ:
-
Đại từ sở hữu là những đại từ để chỉ sự sở hữu.
-
Đại từ sở hữu bao gồm các từ mine, yours, his, hers, ours, theirs.
-
Đại từ sở hữu có thể đứng ở các vị trí: chủ ngữ, tân ngữ, sau giới từ.
-
Phân biệt Tính từ sở hữu (Từ hạn định sở hữu) và Đại từ sở hữu như sau:
-
Tính từ sở hữu phải LUÔN LUÔN bổ nghĩa cho một danh từ đằng sau nó.
-
Sau đại từ sở hữu ta KHÔNG dùng thêm danh từ.
-
-
Một số lưu ý về đại từ sở hữu:
-
his vừa là tính từ sở hữu, vừa là đại từ sở hữu.
-
its rất hiếm khi dùng như là đại từ sở hữu của it, chúng ta tránh dùng như vậy.
-
Đại từ trong tiếng Anh có nhiều loại. Bạn có thể học chi tiết về từng loại trong các bài học dưới đây:
- Đại từ nhân xưng
- Đại từ sở hữu
- Đại từ phản thân
- Đại từ bất định
- Đại từ chỉ định
- Đại từ nghi vấn
- Đại từ tương hỗ
Luyện thi TOEIC online cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày
Tạo tài khoản học thử (miễn phí) – để bắt đầu chinh phục mục tiêu TOEIC của bạn, và cảm nhận sự tự tin rằng bạn có thể giỏi tiếng Anh!
Từ khóa » Cách Phát âm Their
-
THEIR | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Their - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Phát âm Their - Tiếng Anh - Forvo
-
Cách đọc Chữ THEY'RE, THEIR, THERE. - YouTube
-
Phân Biệt They're Và Their Trong Tiếng Anh - Phil Online
-
Their đọc Là Gì - Học Tốt
-
By Tiếng Anh Cho Người Đi Làm | 3 Từ THEY'RE - THEIR - THERE ...
-
Cách Phát âm TH Trong Tiếng Anh Dễ Và Chính Xác | ELSA Speak
-
10 Lỗi Tiếng Anh Thường Gặp Nhất Bạn Không Thể Không Lưu ý
-
Cách đọc Phiên âm & Quy Tắc đánh Vần Trong Tiếng Anh
-
Bí Quyết Phát âm /th/ đơn Giản Và Dễ Hiểu Nhất - Language Link
-
Sự Khác Biệt Giữa There, Their Và They're | Trung Tâm Tiếng Anh
-
Cách Phát âm /θ/ – /ð/ | Học Tiếng Anh Trực Tuyến