Đại Từ Trong Tiếng Anh - E

Hotline: 19009485 ( Hỗ trợ 24/7 )
  • Đăng nhập|
  • Đăng ký
Tiếng Anh thiếu nhi Tiếng Anh doanh nghiệp Hướng dẫn sử dụng skype
  • Hướng dẫn sử dụng skype
  • Hướng dẫn đặt lịch học
  • Câu hỏi thường gặp
Về E-SPACE Khóa học Lộ trình học Giáo viên Học phí Tin tức Lớp học mẫu Liên hệ Đặt lịch học nhóm Đặt lịch học Học phí
  • Về E-SPACE
  • Khóa học
  • Lộ trình học
  • Giáo viên
  • Thư viện
  • Tin tức
  • Liên hệ
  • Câu hỏi thường gặp
  • Hướng dẫn đặt lịch học
  • Hướng dẫn sử dụng skype
  • Tiếng Anh thiếu nhi
  • Tiếng Anh doanh nghiệp
TIN TỨC Trang chủ/Tin tức/Đại từ trong tiếng Anh

Đại từ trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, đại từ có chức năng làm chủ ngữ, thay thế danh từ, bổ ngữ. Trong Tiếng Anh có 5 loại đại từ: nhân xưng, sở hữu, phản thân, chỉ định, bất định, quan hệ và nghi vấn. Thêm đó, đại từ cũng đóng vai trò chủ từ, giới từ và bổ ngữ trong câu. Chúng ta hãy cùng tìm hiễu kĩ hơn ở bài học này nhé.

  1. Định nghĩa đại từ

Đại từ là từ thay thế cho danh từ.

  1. Phân loại và cách sử dụng của đại từ

2.1. Đại từ nhân xưng (Personal pronouns)

Gồm:

Chủ ngữ Tân ngữ
Số ít ngôi thứ nhất

ngôi thứ hai

ngôi thứ ba

I

you

he/she/it

me

you

him/her/it

Số nhiều ngôi thứ nhất

ngôi thứ hai

ngôi thứ ba

we

you

they

us

you

them

Chức năng:

– “I, you, it, he, she, we, they” có thể là chủ ngữ của động từ:

Ví dụ:

They have a beautiful house.

Họ có một ngôi nhà rất đẹp.

– “Me, him, her, us, them” có thể là tân ngữ trực tiếp của động từ.

Ví dụ:

It takes me an hour to go to school.

Tôi mất nửa tiếng để đi tới trường.

– “Me, him, her, us, them” có thể là tân ngữ gián tiếp của động từ.

Ví dụ:

Alan gives some books.

Alan đưa cho tôi một vài quyển sách.

Hoặc tân ngữ của giới từ:

Ví dụ:

I can’t live without you.

Tôi không thể sống thiếu bạn.

2.2. Đại từ bất định (Indefinite pronouns)

  • Gồm:

Nhóm kết hợp với some: something, someone, somebody.

Nhóm kết hợp với any: anything, anyone, anybody.

Nhóm kết hợp với every: everything, everyone, everybody.

Nhóm kết hợp với no: nothing, no one, nobody.

Nhóm độc lập gồm các từ: all, one, none, other, another, much, less, (a) few, (a) little, enough, each, either, neither.

  • Một số trong các đại từ trên đây cũng có thể được dùng như tính từ. Khi ấy người ta gọi chúng là tính từ bất định (indefinite adjectives). Đó là các từ any, some, every, no, all, one, none, other, another, much, less, (a) few, (a) little, enough, each, either, neither.

2.3. Đại từ sở hữu (Possessive pronouns)

  • Gồm: mine, yours, hers, his, ours, yours, theirs
  • Đại từ sở hữu = tính từ sở hữu + danh từ.

Ví dụ:

This is my pen = this is mine.

Đây là chiếc bút của tôi.

You’ve used my ruler. Where’s yours?

Bạn vừa sử dụng chiếc thước kẻ của tớ. Chiếc của bạn đâu rồi?

2.4. Đại từ phản thân (Reflexive pronouns)

  • Gồm: myself, yourself, himself, herself, itself, ourselves, yourselves, themselves

Chú ý: “ourselves, yourselves, themselves” là hình thức số nhiều.

  • Chức năng:

– Làm tân ngữ của động từ khi chủ ngữ và tân ngữ là cùng một người:

Ví dụ:

I do it myself.

Tôi tự làm nó.

Tom and Lin blamed themselves for what happened.

Tom và Lin đã tự chịu trách nhiệm về những gì đã diễn ra.

– Được sử dụng như trường hợp trên sau động từ + giới từ:

Ví dụ:

I spoke to myself.

Tôi tự nhủ

– Được sử dụng như các đại từ nhấn mạnh danh từ hoặc đại từ:

Ví dụ:

The boy himself won the contest.

Chính cậu bé đã chiến thắng kì thi.

Chúng thường nhấn mạnh chủ ngữ của câu và được đặt sau nó:

Ví dụ:

Ann herself did exercise

Tự Ann đã làm bài tập.

Khi chúng nhấn mạnh các danh từ khác, chúng được đặt ngay sau danh từ đó:

Ví dụ:

I saw Tom and Peter themselves.

Tôi đã nhìn thấy đích thị là Tom và Peter.

– Được sử dụng như các tân ngữ sau giới từ:

Ví dụ:

I did it by myself.

Tự tôi đã mua nó.

2.5. Đại từ quan hệ (Relative pronouns)

  • Gồm: who, whom, which, that, whose,…
  • Chức năng:

Who, that, which làm chủ ngữ:

Ví dụ:

The man who is talking to Ruben is my father.

Người đàn ông đang nói chuyện với Ruben là cha tôi.

– Làm tân ngữ của động từ:

Ví dụ:

The man whom I saw yesterday lived next door to mine.

Người đàn ông tôi nhìn thấy ngày hôm qua là hàng xóm của tôi.

– Theo sau giới từ:

Ví dụ:

The woman to whom I talked was very kind.

Người phụ nữ mà tôi nói chuyện là người rất tốt bụng.

Tuy nhiên, giới từ cũng có thể chuyển xuống cuối mệnh đề:

Ví dụ:

The woman whom I talked to was very kind.

Người phụ nữ mà tôi nói chuyện là người rất tốt bụng.

– Hình thức sở hữu (whose + danh từ):

Ví dụ:

The boy whose name is Tom always gets good marks.

Cậu bé tên là Tom luôn luôn được điểm cao.

  • Chú ý:

when =in/on which

Where = in/at which

Why = for which

Ví dụ:

I don’t remember the day on which we met for the first time.

Tôi không nhớ ngày mà chúng ta đã gặp nhau lần đầu tiên.

2.6. Đại từ chỉ định (Demonstrative pronouns)

  • Gồm: this, that, these, those…
  • Tính từ chỉ định (demonstrative adjectives) “this, that” và số nhiều của chúng là “these, those” được dùng trước danh từ nhằm xác định vị trí của danh từ ấy đối với người nói.

Khi những tính từ này được dùng độc lập, không có danh từ theo sau, nó trở thành đại từ chỉ định (demonstrative pronouns).

  • Ngoài việc thay thế cho một danh từ, đại từ chỉ định còn cho người nghe khái niệm gần hơn hay xa hơn về thời gian hoặc khoảng cách.

Ví dụ:

I want to buy this book.

Từ khóa » Các Loại đại Từ Trong Tiếng Anh